- Home
- Products
- Matsumoto Kikai CSI030-A-20-T/CSI060-A-20 Thiết Bị Tuần Hoàn Nước Giải Nhiệt Lạnh Chilled Stream – Refrigerated Cooling Water Circulation Device Chilled Stream
Matsumoto Kikai, Nhật Bản
Matsumoto Kikai CSI030-A-20-T/CSI060-A-20 Thiết Bị Tuần Hoàn Nước Giải Nhiệt Lạnh Chilled Stream – Refrigerated Cooling Water Circulation Device Chilled Stream
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Matsumoto Kikai
Model: CSI030-A-20-T/CSI060-A-20
Hoàn hảo khi bạn muốn sử dụng nước làm mát thấp hơn nhiệt độ bên ngoài!!
Trọng lượng nhẹ, nhỏ gọn và độ ổn định nhiệt độ tuyệt vời (±0,1°C)!
Tính năng
- Độ ổn định nhiệt độ cao (± 0,1°C) và giảm kích thước của bể đạt được nhờ hệ thống kiểm soát nhiệt độ chính xác sử dụng van giãn nở và cảm biến nhiệt độ.
- Bình ngưng làm mát bằng không khí có thể được kiểm tra và làm sạch mà không cần dụng cụ.
- Hiệu quả làm mát tuyệt vời và tuổi thọ cao!
- Màn hình kỹ thuật số lớn (7 đoạn) cho phép bạn xem nhanh giá trị hiện tại và giá trị cài đặt.
- Có thể cấp nguồn (DC24V) cho công tắc bên ngoài, v.v. từ đầu nối ở mặt sau của thiết bị chính.
- Được trang bị chức năng hẹn giờ hoạt động BẬT/TẮT theo đơn vị 0,5h.
- Chức năng chuyển đổi đơn vị hiển thị
[Nhiệt độ: °C/°F/Áp suất: MPa/PSI] - Mất điện quay trở lại chức năng
- Chức năng chống đóng băng
Thông số kỹ thuật
Model | CSI030-A-20-T | CSI060-A-20 | |
---|---|---|---|
Cooling method | Air-cooled refrigeration | ||
Control method | PID control | ||
Setting temperature range/Temperature stability | 5 to 40°C / ±0.1 | ||
Cooling capacity | 50Hz | 2300W | 4900W |
60Hz | 2900W | 5900W | |
Installation environment | Ambient temperature | 5 to 40°C | |
Refrigerant used | R407C (HFC), 0.57kg | R410A (HFC), 0.85kg | |
Circulating fluid | Liquid type | Clear water, ethylene glycol liquid 15% | |
Pump capacity | 0.44Mpa (50Hz) 0.40Mpa (60Hz) |
0.21Mpa (50Hz) 0.29Mpa (60Hz) |
|
Rated flow | 10L/min(50Hz) 14L/min(60Hz) |
23L/min(50Hz) 28L/min(60Hz) |
|
Tank capacity | about 5L | ||
Operation display panel | 7 segment digital display | ||
Power supply | Voltage | Single-phase AC200 to 230V (50/60Hz) allowable voltage fluctuation ±10% |
|
Breaker | 15A (circuit protector) |
30A | |
Maximum operating current | 10.0A | 18.0A | |
Rated power consumption | 1.2kVA (50Hz) 1.5kVA (60Hz) |
1.83kVA (50Hz) 2.30kVA (60Hz) |
|
Circulating fluid return/discharge port size | Rc 1/2 | ||
External dimensions (mm) | W377×D500×H685 | W377×D592×H1003 | |
Mass (not including circulating fluid) | 53±1kg | 73±1kg |
Lưu ý) ●Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước, vui lòng hỏi khi đặt hàng.
Related Products
-
Hammer Caster 220 S/213 S 50-75mm Bánh Xe Nhỏ – Hammer Caster 220 S/213 S 50-75mm Caster
-
Watanabe A1-15 Đồng hồ đo kỹ thuật số cho dòng điện xoay chiều (Giá trị trung bình, Định mức đầu vào: Dưới 2A) – Digital Panel Meter For Alternating Current (Average Value, Input Rating: Less than 2A)
-
Nagasaki Jack NRT-300 Xe Đẩy Dụng Cụ Quay 360° (Rotary Tool Trolley)
-
Vessel No.70 Búa Nhựa (Kích Thước 1/4) – Vessel No.70 Plastic Head Hammer (Size.1/4)
-
TERAOKA SEISAKUSHO 749 Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 749 Double-Coated Adhesive Tape
-
Obishi Thước Thẳng Loại Mài Cạnh (Knife Type Straight Edge)