- Home
- Products
- Matsumoto Kikai NA-370K/NA-370KT/SA-370/SA-370-AT Máy Cưa Cắt Kim Loại Angel – Metal Saw Cutting Machine Angel
Matsumoto Kikai, Nhật Bản
Matsumoto Kikai NA-370K/NA-370KT/SA-370/SA-370-AT Máy Cưa Cắt Kim Loại Angel – Metal Saw Cutting Machine Angel
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Matsumoto Kikai
Model: NA-370K/NA-370KT/SA-370/SA-370-AT
Máy cưa cắt kim loại “Angel” tốc độ cao/tốc độ thấp chuyển đổi 2 giai đoạn
Loại sàn cao NA-370K
Lưỡi cưa φ370
(có thể gắn φ400)
*Chiều cao mặt bàn 770mm
Loại sàn thấp NA-370KT
Lưỡi cưa đã qua sử dụng φ370
(có thể gắn φ400)
* Chiều cao mặt bàn 540mm
Máy cưa cắt kim loại “Super Angel” loại chuyển đổi 2 giai đoạn tốc độ cao/tốc độ thấp
Sàn nâng loại SA-370
Sử dụng lưỡi cưa φ370
*Chiều cao mặt bàn 770mm
Thông số kỹ thuật
Model | Raised floor type NA-370K (manual) |
Low-floor type NA-370KT (manual) |
Raised floor type SA-370 (manual) |
Low-floor type SA-370T (manual) |
Raised floor type SA-370-AT (hydraulic semi-automatic) |
---|---|---|---|---|---|
Electric motor | AC3φ 200V 2.2kW (at low speed)/1.5kW (at high speed) (4/2P) |
AC3φ 200V 1.5kW (at high speed) (4/2P) |
AC3φ 200V 3.7kW (4P) [Hydraulic motor: AC3φ 200V 1.5kW (4P)] |
||
Number of revolutions | 50Hz: 17/34r.pm 60Hz: 20/40r.pm (2-stage switch switching) |
50Hz: 19/38r.pm 60Hz: 23/46r.pm (2-stage switch) |
L: 20 ~ 70r.pm H: 35 ~ 120r.pm (L/H belt manual switching) |
||
Cutting angle | Left 45° Right 60° | ||||
Head lifting | Manual | Automatic | |||
Lifting cylinder |
– | Stroke 300mm (200mm with φ370 saw blade) |
|||
Vise | – | Single maximum clamp width 175mm |
|||
Hydraulic pressure | – | Normal pressure 20-30kg/ cm2 | |||
Machine dimensions W×D×H (mm) |
630×915×1660 | 630×915×1315 | 720×800×1750 | 860×800×1440 | 700×950×2100 |
Mass (kg) |
300 | 280 | 400 | 385 | 660 |
Lưu ý)
● Phụ kiện tiêu chuẩn: Lưỡi cưa đã sử dụng: 1 cái, nút định cỡ: 1 bộ, dầu cắt Angel Cool: 1 ℓ/1 lon, dụng cụ: 1 bộ.
● Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước. Vui lòng hỏi khi đặt hàng.
Related Products
-
ORGANO Orchaser IV Thiết Bị Điều Khiển Tự Động Hệ Thống Nước Làm Mát – Cooling Water System Automatic Control Device
-
Chiyoda Seiki BAU-3 Van Xả Ống B Cho Với Axetylen Và LPG – Pipe Outlet B Valves For Acetylene And LPG
-
Takeda Machinery NBS-75 Máy Khắc Chữ V – V Notching
-
Vessel No.220W-62 Tô Vít Tay Cầm Tròn Có Thể Đổi Đầu – Vessel No.220W-62 Ball-Grip Interchangeable Screwdriver
-
Obishi Khối V Bằng Gang Loại B (Cast Iron B-Type V Block)
-
DAIA Khớp Nối Một Cảm Ứng