Matsumoto Kikai, Nhật Bản
Matsumoto Kikai ORS-115 Máy Cắt Ống – Pipe Cutting Machine

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Matsumoto Kikai
Model: ORS-115
Mô tả
Máy cắt ống “ORS-115” của ORBITEC có thể cắt các ống mỏng bằng thép không gỉ và các ống uốn cong ở một góc vuông 90°. Ngoài ra, cơ cấu kẹp là một kẹp hai móng làm bằng nhôm cứng cho phép định tâm mà không gây biến dạng ống và không cần thay thế các hộp thiếc.
Tính năng
Trọng lượng nhẹ với tính di động rất tốt.
Không có tia lửa, cắt góc phải và ít gờ.
Hộp lưu trữ để lưu trữ và vận chuyển thuận tiện.
Có thể sử dụng hai vị trí gắn lưỡi cưa: bên trong (mặt kẹp) và bên ngoài. (Ống cong: bên ngoài)
Lưỡi cưa ở bên trong gần kẹp để cắt tối ưu ngay cả những ống nhỏ.
Dễ dàng định vị vết cắt bằng con trỏ.
Thang đo chính xác cho độ sâu cắt chính xác.
Động cơ điện tốc độ thay đổi cho phép lựa chọn tốc độ cắt thích hợp.
Thông số kỹ thuật
Model | ORS-115 | ||
---|---|---|---|
Grasp diameter range | 5 to 120mm | plate thickness | 1 to 5mm |
Power-supply voltage | AC220V single phase ±10% | Rated frequency | 50/60Hz shared |
Rated current | 5.1A | Maximum output | 1100W |
Cutting speed adjustment range | 36~140rpm | mass | 30kg |
Hộp đựng đồ
External dimensions | 600×800×600mm |
---|---|
mass | 18 kg |
Máy biến áp tăng áp
Model | SU-1500 |
---|---|
Output voltage | 220V |
Capacitance | 1500W |
External dimensions | 160×220×180mm |
Mass | 10 kg |
model | D68Z72 (fine) | D68Z44 (Coarse) |
---|---|---|
Cutting plate thickness | 1-3mm | 2.5-5mm |
outer diameter | 68mm | 68mm |
number of flutes | 72 | 44 |
Pipe cutting machine stand (tripod) | |
External dimensions | 740×710×920mm |
---|---|
mass | 19kg |
Related Products
-
Chiyoda Tsusho Bộ Điều Khiển Tốc Độ Đầu Nối Cảm Ứng α Loại H (SPEED CONTROLLER α TOUCH CONNECTER H TYPE)
-
Nagahori VXY5174-VXY6274 Bit Cho Máy Lắp Ráp Tự Động – Bits For Automatic Assembly Machine
-
Asahi Bagnall 341 Thiết Bị Cách Điện Từng Đoạn – Cat.No.341 Section Insulator
-
UHT CORPORATION 5113 Mũi Đá Mài φ8×10 #80 (Mounted Points φ8×10 #80)
-
Kitagawa Dòng TP Bàn Xoay NC
-
Vessel 3500E-1 Kìm Tuốt Dây (Cho Dây Đơn Và Dây Kép) – Vessel 3500E-1 Wire Stripper (For Solid Wire, Stranded wire)