- Home
- Products
- Matsumoto Kikai RCV-10/RCV-20/RCV-30 Hệ Thống Robot Hàn Pozi Robo – Welding Robot System Pozi Robo
Matsumoto Kikai, Nhật Bản
Matsumoto Kikai RCV-10/RCV-20/RCV-30 Hệ Thống Robot Hàn Pozi Robo – Welding Robot System Pozi Robo
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Matsumoto Kikai
Model: RCV-10/RCV-20/RCV-30
Mô tả
Hệ thống rô-bốt hàn “Pozi Robo” của Matsumoto Machinery kết hợp bộ định vị 3 trục “Tetsujin” với đế trượt rô-bốt 2 trục để hoạt động như một trục bên ngoài của rô-bốt, cho phép nhanh chóng đạt được tư thế hàn tối ưu ngay cả đối với các kết cấu lớn. là một hệ thống có thể cải thiện đáng kể năng suất.
Tính năng
- Có thể đạt được tư thế hàn tối ưu ngay cả đối với phôi gia công lớn.
- Tiết kiệm không gian khoảng một nửa so với máy thông thường.
- Bộ định vị hoạt động ở tốc độ cao, rút ngắn thời gian chiến thuật.
- Độ cứng vượt trội và độ chính xác cao trong từng trục giúp vận hành đáng tin cậy.
- Bảo trì và kiểm tra dễ dàng.
- Cơ chế chống rơi an toàn (đã được cấp bằng sáng chế).
- Dễ dàng xây dựng dây chuyền sản xuất bằng cách lồng vào xe tải/dỡ phôi.
- Việc giảng dạy trở nên dễ dàng vì robot hoạt động trên các trục bên ngoài.
- Hệ thống có thể hoạt động ngay sau ngày giao hàng.
Ví dụ về hệ thống
Hệ thống robot hàn/cắt mặt bích ống
(loại gắn mâm cặp rỗng)
Thông số kỹ thuật
Model | RCV-10 | RCV-20 | RCV-30 |
---|---|---|---|
Maximum payload | 1000kg | 2000kg | 3000kg |
Allowable center of gravity eccentricity | 150mm | ||
Allowable center of gravity height | 500mm | ||
Rotation angle | ±180° | ||
Maximum rotation speed | 6 r.pm | 5 r.pm | 4.7rpm |
Rotary electric motor | AC servo motor (robot external axis) | ||
Tilt angle | ±180° | ||
Maximum ramp speed | 4 r.pm | 3 r.pm | 3 r.pm |
Inclined motor | AC servo motor (robot external axis) | ||
Lifting distance | 1400mm | ||
Maximum lifting speed | 110mm/sec | 68mm/sec | 50mm/sec |
Lifting motor | AC servo motor (robot external axis) | ||
Left/right movement distance | 1600mm | 1900mm | 2000mm |
Maximum left/right movement speed | 440mm/sec | ||
Left-right movement motor | AC servo motor (robot external axis) | ||
Forward/backward movement distance | 800mm | 800mm | 1200mm |
Maximum forward/backward movement speed | 500mm/sec | ||
Back-and-forth movement electric motor | AC servo motor (robot external axis) | ||
External dimensions (W×L×H) | 3050×3600×3720mm | 3470×3900×3740mm | 3700×3900×3960mm |
Lưu ý)
●Nguồn điện và điện áp là AC3φ200V 50/60Hz.
●Chúng tôi sẽ đáp ứng thông số kỹ thuật của khách hàng, vì vậy vui lòng liên hệ với chúng tôi.
●Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước, vui lòng hỏi khi đặt hàng.
Related Products
-
Vessel 3500E-3 Kìm Tuốt Dây Có Bấm Cắt – Vessel 3500E-3 Wire Stripper with Thread Cutter
-
Chiyoda Tsusho Đầu Nối Cảm Ứng Unifold Loại Đơn (UNIFOLD TOUCH CONNECTOR TYPE)
-
NPK NB-10A Máy Cạo Đá – Stone Scraper
-
Maxpull BMW-403-SC Tời Điện Ba Pha 200V Với Ly Hợp Lưới – Maxpull BMW-403-SC Three-phrase 200V Electric Winch with Meshing Clutch
-
H.H.H Ghim Móc Dây (Pin For Wire Hook)
-
KANSAI BB/BC Cùm Tiêu Chuẩn JIS Loại SUS304 M – SUS304 M Class JIS Standard Shackle