- Home
- Products
- Matsumoto Kikai WSG-1300/WSG-2300 Thiết Bị Theo Dõi Rãnh Tự Động SUPER GUIDE – Automatic Groove Tracking Device SUPER GUIDE
Matsumoto Kikai, Nhật Bản
Matsumoto Kikai WSG-1300/WSG-2300 Thiết Bị Theo Dõi Rãnh Tự Động SUPER GUIDE – Automatic Groove Tracking Device SUPER GUIDE
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Matsumoto Kikai
Model: WSG-1300/WSG-2300
Mô tả
Trong các hoạt động hàn đòi hỏi nhiều điều kiện hàn khác nhau, không thể nói chắc chắn rằng các hệ thống hàn tự động hiện đang sử dụng có thể thực sự tạo ra kết quả hàn tự động tốt trong mọi trường hợp. Ví dụ, người vận hành phải điều chỉnh mỏ hàn theo phương thẳng đứng trong khi hàn. SuperGuide là một thiết bị theo dõi góc xiên mỏ hàn tự động thực tế, tự động thực hiện các hiệu chỉnh như vậy và đạt được kết quả hàn tốt, do đó tiết kiệm được nhiều lao động. Nó cũng có chức năng phát hiện điểm cuối của phôi.
Các tính năng của Super Guide
Thông số kỹ thuật
Model | WSG-1300 | WSG-2300 | |
---|---|---|---|
Maximum payload | 25kg | 75kg | |
Moment load | 24.5N・m | 78.4 N・m | |
Tracking speed | 150mm/min (50Hz) 185mm/min (60Hz) |
140mm/min (50Hz) 160mm/min (60Hz) |
|
Tracking range | 100mm up/down/left/right | Vertical and horizontal 150mm | |
Control function | Manual | Move up/down/left/right | |
Automatic | Double-sided scanning, left-sided scanning, right-sided scanning Work end detection, sensor centering display |
||
Stage drive system | Screw feed by motor drive | ||
Drive motor | 6W reversible motor | 25W reversible motor | |
Power-supply voltage | AC1φ100V 50/60Hz |
Lưu ý) ●Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước, vui lòng hỏi khi đặt hàng.
Cấu trúc
Product name | Format | Quantity | Mass (kg) |
---|---|---|---|
Control box | WS-130 | 1 set | 2.5 |
Remote control box | WS-430 | 1 set | 0.8 |
Slide unit | MS-110SB (SG-215CL) |
2 types | 5.0 (11.5) |
Sensor | WS-303 (WS-305) |
1 set | 0.5 |
Adjuster | WS-310 | 1 set | 0.8 |
Connection cable | – | 1 set | – |
Lưu ý) ● ( ) là loại WSG-2300.
Related Products
-
Ross Asia MINIATURE Series Bộ Lọc Liên Kết Nội Tuyến – In-line Coalescing Filters
-
Kitz Van Tự Động Với Bộ Truyền Động Khí Nén Loại B – Automatic Valve With Pneumatic Type B Actuator
-
ORGANO D-4 K-CA Bộ Lọc – Filter
-
Vessel HBM(H6.35×75) Đầu Giữ Mũi Vít Có Từ – Vessel Bit Holder (Magnetized) No.HBM(H6.35 x 75)
-
Kyowa Iron Works ~1-1/8” Van Chặn Ống Đồng – Stop Valve For Copper Pipe
-
Watanabe WVP-DZ Bộ Chuyển Đổi Cách Ly Tín Hiệu – Signal Isolator Converter