Maxpull, Nhật Bản
Maxpull PM-200 Tời Mini – Maxpull PM-200 Mini Winch
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Maxpull
Model: PM-200
Tính năng
Phanh loại PM-100 là phanh mòn bằng tay (móc vuốt).
Bạn có thể xoay cuộn dây với móc treo, nhưng khi cuộn dây và tháo ra, hãy tháo móc ra và vận hành. (Khi tháo móc, hãy giữ tay cầm bằng tay hoặc khi không có tải.) Để làm việc an toàn, hãy xoay tay cầm theo hướng quấn của miếng đệm gắn vào mặt bên của khung và quấn dây đúng cách. Khi tay cầm được xoay sang phải theo hướng cuộn dây, trống sẽ quay sang trái. Nếu nó được quấn vào thời điểm này, thì nó đang ở trạng thái chính xác. Hãy chắc chắn để an toàn ít nhất 5 cuộn trống.
Phanh loại PM-200 là phanh cơ tự động.
Khi xoay tay cầm theo hướng lên dây cót (theo chiều của kim đồng hồ) sẽ phát ra tiếng tích tắc và khi xoay tay cầm theo chiều lên cót (ngược với kim đồng hồ) thì không có tiếng kêu. Nếu thao tác này được lặp lại 3-4 lần và luôn có tiếng tích tắc khi quay theo hướng cuộn dây thì phanh cơ đang hoạt động chính xác. Đối với dây cáp, xoay tay cầm theo hướng quấn của vòng đệm được gắn vào nắp ly hợp và quấn dây cáp đúng cách. Khi tay cầm được xoay sang phải theo hướng cuộn dây, trống sẽ quay sang trái. Nếu nó được quấn vào thời điểm này, thì nó đang ở trạng thái chính xác. Hãy chắc chắn để an toàn ít nhất 5 cuộn trống.
Lưu ý
Không nên sử dụng PM-100 để nâng tải theo phương thẳng đứng. Phanh loại PM-100 là phanh cue. Bạn có thể xoay cuộn dây bằng móc treo trên đó, nhưng khi quấn dây, hãy tháo móc ra và vận hành nó. PM-200 trở lên có phanh tự động cơ học tích hợp (cuộn bằng cách xoay phải, cuộn bằng cách xoay trái, cuộn và tháo ra, và dừng ngay cả khi bạn thả tay.)
Ví dụ thực tiễn
Thông số kỹ thuật
Model | PM-200 |
Max capacity | 1960N (200kgf) 5φ Winding of a wire rope up to 6th layer |
Drum capacity | φ3X50m |
Drum capacity | φ4X25m |
Drum capacity | φ5X17m |
Drum capacity | φ6X13m |
Gear ratio | 1/4.1 |
Handle force 1 | 1st layer : 65N (6.5kgf) |
Handle force 2 | 3rd layer : 98N (10.0kgf) |
Handle force 3 | 6th layer : 148N (15.1kgf) |
Handle length | 205mm |
Weight | 3.3 kg |
Bản vẽ kỹ thuật
Related Products
-
Watanabe WSP-RTS Bộ Chuyển Đổi PT 2 Đầu Ra (Giá Trị Trung Bình) – 2-Output PT Converter (Average Value)
-
Hachiken FA Khớp Nối AT – Hachiken FA Joint AT
-
Tosei 220S/213S Bánh Xe Góc – Corner Caster
-
Maxpull ERSB-5 Tời Thủ Công Bằng Thép Không Gỉ với Bánh Cóc (Sơn Bóng Điện) – Maxpull ERSB-5 Stainless Steel Manual Winch with Ratchet (Electropolished)
-
Furuto Industrial (Monf) Z7 Máy Cắt Vỏ – Easy Peel Cutter
-
YOSHITAKE SY-20-10 Van Lọc – Strainer