Mikasa, Nhật Bản
Mikasa MRH-601DS Máy Đầm Dạng Lăn – MikasaMRH-601DS Vibration Roller

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Mikasa
Model: Vibration Roller MRH-601DS
Máy Đàm Dạng Con Lăn Rung Khởi Động Bằng Điện
●Hệ thống thủy lực hoạt động tin cậy và bảo trì tuyệt vời.
●Động cơ hành trình với độ bền được cải thiện.
●Bộ lọc và ngăn chứa nước bằng nhựa nguyên bản của Mikasa giúp vòi phun nước không bị tắc.
●Thiết kế an toàn chỉ có thể khởi động động cơ khi cần hành trình ở vị trí trung gian.
●Đèn LED trên đầu và cản cao su.
●Khởi động điện giúp khởi động nhanh và êm.
●Đồng hồ đo giờ Tacho để kiểm tra R.P.M. và thời gian hoạt động.
●Lọc gió lốc giúp kéo dài tuổi thọ động cơ và giảm thiểu bảo dưỡng.
●Móc nâng một điểm giúp bốc xếp dễ dàng.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Điều khiển hành trình tiến/lùi | 〇 | |
Đồng hồ đo giờ tacho | 〇 | |
Khởi động bằng điện | – | |
Phanh Deadman | 〇 | |
Đầu đèn LED và cản cao su | 〇 | |
Drum Stopper | 〇 | |
Phanh Tay | 〇 | |
Cơ chế an toàn cho cả lên và xuống dốc | 〇 | |
Móc Nâng | 〇 | |
Kích thước (mm) | H A | 2,670 |
W B | 692 | |
W C | 1,170 | |
Kích thước bề mặt lăn (mm) | dia. | 406 |
width | 650 | |
Trọng Lượng (kg) | 700 | |
Lực ly tâm(max)(kN/kgf) | 23.5(2,400) | |
Tần số rung (Hz/v.p.m) | 55(3,300) | |
Tốc độ di chuyển (km/h) | 0-3 | |
độ dốc giới hạn tối đa (%) |
35 | |
Bồn chứa nước(lits) | 40 | |
Nguồn điện kW(PS) | model | L100N |
Thương hiệu | Yanmar | |
Nguồn ra tối đa | 7.4kW/10.0PS |
TÍNH NĂNG
01
Related Products
-
Saitama Seiki U-TOOL U-551S Máy Chà Nhám 5″ Tác Động Kép – 5″ Double Action Sander
-
Chiyoda Seiki SKR-200HS/SKR-200HS-H/MR-200HS/MR-200HS-H Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung Dòng SKR (Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung SKR-Series)
-
Obishi Thước Thẳng Có Số Đo Loại B (Straight Edge With Graduation B-Type (Production Example))
-
Kansai Kogu 1611P30215, 1611F30215, 1621P30220, 1621F30176, 1641P30230, 1641F30230, 1661P30200, 1661F30200, 1671P30220, 1671F30220, 1611P40215, 1611F40215, 1621P40220, 1661240200, 1661F40200, 1621F40176, 1641P40230, 1641140230, 1671P40220, 1671F40220 Dụng Cụ Đục Cho Những Vết Bào Nhỏ
-
Vessel 8500BTX Chìa Vặn TORX Đầu Tròn – Vessel 8500BTX Ball End TORX Wrench
-
ORGANO F-AC-2 Bộ Lọc – Filters