, ,

Miyakawa A Mũi Khoan Đa Trục – Multi-axis Drill

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Miyakawa
Model: A (A100, A140, A180, A260)

Type A100

Tổng quát

2AJ 100C-6
  1. Trọng lượng 1.8 kg
  2. Vị trí của 2 trục nằm thẳng hàng.
  3. Phạm vi điều chỉnh rộng.
  4. Nhẹ hơn các sản phầm thông thường ( 60% các sản phẩm từ chính công ty chúng tôi)

Hiệu suất chi tiết

Model used Drilling machine Screw used Model Types of chucks Maximum

axial distance (mm)

Minimum

axis center distance (mm)

Drilling

capacity per axis

Aluminum (mm)

Screw

standing

capacity per axis Aluminum (M)

Maximum

clamp diameter of chuck (mm)

Weight (kg)
JT JT 2AJ

100C-6

C-6 100 20 5 5 6 1.8

 

Type A140

Tổng quát

2AJ140C-6
  1. Trọng lượng 3.1 kg
  2. Vị trí của 2 trục nằm thẳng hàng.
  3. Phạm vi điều chỉnh rộng.
  4. Nhẹ hơn các sản phầm thông thường ( 60% các sản phẩm từ chính công ty chúng tôi)

Hiệu suất chi tiết

Model used Drilling machine Screw used Model Types of chucks Maximum axial distance (mm) Minimum axis center distance (mm) Drilling capacity per axis Aluminum (mm) Screw standing capacity per axis Aluminum (M) Maximum clamp diameter of chuck (mm) Weight (kg)
JT JT 2AJ140C-6 C-6 140 26 6 6 6 3.1

 

Type A180

Tổng quát

2AJ180C-10
  1. Vị trí của 2 trục nằm thẳng hàng.
  2. Phạm vi điều chỉnh rộng.
  3. Dễ dàng xác định vị trí các rãnh
Pitch gauge Dimension chart of A180

Hiệu suất chi tiết

Model used Drilling machine Screw used Model Types of chucks Maximum axial distance (mm) Minimum axis center distance (mm) Drilling ability per axis S45C (mm) Screw standing capacity per axis S45C (M) Maximum clamp diameter of chuck (mm) Weight (kg)
2M 2M 2A 2 M 180 C-10 180 30 8 6 10 14.4
MT-1 180 30 8 8 14 15.4
3M 3M 2A3M180 C-10 180 30 8 6 10 14.9
MT-1 180 30 8 8 14 15.9

 

Type A260

Tổng quát

2A 2 M 260 MT -1  

  1. Vị trí của 2 trục nằm thẳng hàng.
  2. Phạm vi điều chỉnh rộng.
  3. Dễ dàng xác định vị trí các rãnh
Pitch gauge Dimension chart of model A260

Hiệu suất chi tiết

Model used Drilling machine Screw used Model Types of chucks Maximum axial distance (mm) Minimum axis center distance (mm) Drilling ability per axis S45C (mm) Screw standing capacity per axis S45C (M) Maximum clamp diameter of chuck (mm) Weight (kg)
2M 2M 2A 2 M 260 C-13 260 60 10 10 13 20.1
JT # 6 260 60 10 10 13 19.5
MT-1 260 60 13 12 14 20.5
MT-2 260 60 19 14 23 21.3
3M 3M 2A3 M 260 C-13 260 60 10 10 13 20.6
JT # 6 260 60 10 10 13 20.0
MT-1 260 60 13 12 14 21.0
MT-2 260 60 19 14 23 21.8
4M 4M 2A4M260 C-13 260 60 10 10 13 21.1
JT # 6 260 60 10 10 13 20.4
MT-1 260 60 13 12 14 21.4
MT-2 260 60 19 14 23 22.3
5M 5M 2A 5 M 260 C-13 260 60 10 10 13 22.2
JT # 6 260 60 10 10 13 22.2
MT-1 260 60 13 12 14 22.6
MT-2 260 60 19 14 23 23.4

Các sản phẩm khác từ Miyakawa
Yêu cầu báo giá Miyakawa
Hotline: 0989 808 467/ 0777 808 467

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top