, ,

Miyakawa B Phay Đa Năng – General Purpose Milling

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Miyakawa
Model: B

Đầu mũi khoan ATC type B

Dành cho mũi khoan ATC mẫu B

B type HSK shankB type drill Tính năng

  1. Có từ 2-6 trục. (Tuỳ nhiên vẫn còn bị hạn chế bởi giới hạn về trọng lượng và đường kính bên ngoài)
  2. Cả 2 trục đều có thể xoay được theo hướng ngược lại hay xoay về phía trước.
  3. Những thông số trên có thể thay đổi tuỳ thuộc vào từng loại máy.
  4. Vui lòng yêu cầu chi tiết về thông số của máy cùng với nhu cầu công việc của bạn.
  5. Thông số kỹ thuật, cấu trúc, vv có thể sẽ bị thay đổi một phần.
  6. Kích thước chi tiết được thể hiện qua các bản vẽ, xin vui lòng kiểm tra.
MC Khối định vị được gắn ở mặt cuối của trục chính và sử dụng đầu đa trục.

Kích thước

P
B type mounting dimensions Q
W
S
θ
Đặc điểm kỹ thuật của trung tâm máy D
L + length of cutting tool
weight

Đặc điểm kĩ thuật và hiệu suất.

Model Body
outer diameter
(mm)
Types ofchucks Scope of hole processing Minimum pitch oftwo axes
(mm)
Length L
(reference)
(mm)
Maximum
speed
(min – 1)
Maximum machining
drill diameter
(S45C)
(mm)
Chuck
grip diameter
(mm)
Weight (kg)
(reference)
Maximum diameter
(mm)
Minimum diameter
(mm)
2 axes 4 axes
BT 30 50D 90 C-6 55 40 24 162 4000 5 6 2.7 3.1
BT 40 70D 110 C-6 70 55 24 177 4000 5 6 4.5 5
C-10 60 29 8 10 5 5.7
80D 120 C-6 85 55 24 177 4000 5 6 5 5.5
C-10 80 60 29 8 10 5.5 6.2
90D 130 C-6 95 55 24 171 4000 5 6 5.5 6
C-10 90 60 29 8 10 6 6.7
C-13 85 65 34 196 3000 10 13 7 8
MT-1 80 70 48 205 12 14 8 9.5
100D 140 C-6 105 55 24 177 3000 5 6 6 6.5
C-10 100 60 29 8 5 8.5 7.2
C-13 95 65 34 196 2000 10 13 8 9
MT-1 90 70 48 205 12 14 9 10.5
110D 160 C-6 125 55 24 177 2000 5 6 7 8
C-10 120 60 29 8 10 7.5 9
C-13 115 65 34 196 10 13 9.5 11
MT-1 110 70 40 205 12 14 10.5 12.5
BT 50 90D 130 C-6 105 70 24 209.5 3000 5 6 10.5 11
C-10 100 70 29 8 10 11 11.7
C-13 95 80 34 229.5 2000 10 13 11 12
MT-1 80 70 48 237.5 12 14 12 13.5
100D 140 C-6 105 70 24 209.5 2000 5 6 10.5 11
C-10 100 70 29 8 10 11 11.7
C-13 95 80 34 229.5 10 13 12 13
MT-1 90 80 48 237.5 12 14 13 14.5
110D 160 C-10 120 75 29 209.5 2000 8 10 12 13.5
C-13 115 80 34 229.5 10 13 13 14.5
MT-1 110 85 48 237.5 12 14 14 18
MT-2 100 90 52 278.5 19 23 15 17.5
120D 180 C-10 140 75 29 209.5 1500 8 10 13 14
C-13 135 80 34 229.5 10 13 14 15.5
MT-1 130 85 48 237.5 12 14 15 17
MT-2 120 90 52 278.5 19 23 16 18.5

For ATC B type tap

For type B tapB type HSK shank Đặc điểm

  1. Có từ 2-6 trục. (Tuỳ nhiên vẫn còn bị hạn chế bởi giới hạn về trọng lượng và đường kính bên ngoài)
  2. Cả 2 trục đều có thể được xoay ngược lại hay xoay về phía trước.
  3. Những thông số trên có thể thay đổi tuỳ thuộc vào từng loại máy.
  4. Vui lòng yêu cầu chi tiết về thông số của máy cùng với nhu cầu công việc của bạn.
  5. Thông số kỹ thuật, cấu trúc, vv có thể sẽ bị thay đổi một phần.
  6. Kích thước chi tiết được thể hiện qua các bản vẽ, xin vui lòng kiểm tra.
MC Khối định vị được gắn ở mặt cuối của trục chính và sử dụng đầu đa trục.

Mounting dimensions

Vị trí & hình dạng của khối định vị P
B type mounting dimensions Q
W
S
θ
Đặc điểm kỹ thuật của trung tâm máy D
L + length of cutting tool
weight

Performance specification

Model Body
outer diameter
(mm)
Types ofchucks Scope of hole processing Minimum pitch oftwo axes
(mm)
Length L
(reference)
(mm)
Maximum
speed
(min – 1)
Maximum machining
drill diameter
(S45C)
(M)
Chuck
grip diameter
(M)
Weight (kg)
(reference)
Maximum diameter
(mm)
Minimum diameter
(mm)
2 axes 4 axes
BT 40 70T 110 C-6 70 55 23 216.5 1200 M5 M6 4.5 5.3
C-10 60 30 222.5 M8 M12 5 6
80T 120 C-6 85 55 23 216.5 1200 M5 M6 5 5.8
C-10 80 60 30 222.5 M8 M12 5.5 6.5
90T 130 C-6 95 55 23 216.5 1200 M5 M6 5.5 6.3
C-10 90 60 30 222.5 M8 M12 6 7
C-13 85 65 34 254 800 M12 M16 7.5 9
100T 140 C-6 105 55 23 216.5 1200 M5 M6 6 6.8
C-10 100 60 30 222.5 M8 M12 7 8
C-13 95 65 34 254 800 M12 M16 10 12
110T 160 C-6 125 55 23 216.5 1200 M5 M6 7 8
C-10 120 60 30 222.5 M8 M12 7.5 9
C-13 115 65 34 254 800 M12 M16 10 12
BT 50 90T 130 C-6 95 65 23 249 1200 M5 M6 9.5 10.3
C-10 90 65 30 255 M8 M12 10 11
C-13 85 70 34 286.5 800 M12 M16 11.5 13
100T 140 C-6 105 70 23 249 1200 M5 M6 10.5 11.3
C-10 100 70 30 255 M8 M12 11 12
C-13 95 80 34 286.5 800 M12 M16 12.5 14
110T 160 C-6 115 75 23 249 1200 M5 M6 11.5 12.5
C-10 110 75 30 255 M8 M12 12 13.5
C-13 105 85 34 286.5 800 M12 M16 13.5 15.5
120T 180 C-6 125 75 23 249 1200 M5 M6 12.5 13.5
C-10 120 75 30 255 M8 M12 13 14.5
C-13 115 85 34 286.5 800 M12 M16 14.5 16.5

Các sản phẩm khác từ Miyakawa
Yêu cầu báo giá Miyakawa
Hotline: 0989 808 467/ 0777 808 467

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top