Dụng Cụ Cầm Tay, Dụng cụ khoan, Miyakawa
Miyakawa C Mũi Khoan Đa Trục Giá Đỡ Tròn – Circular Holder Multi-axis Drill

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Miyakawa
Model: C (C-63, C-64, C-86 Type 2 axes, C-86 Type 3 axis, C-108 type 2 axis, C-110 type 2 axis, C-110 type 3 axis, C-110 type 4 axis)
C-63 (Rãnh giữa 2 trục từ 8 mm – 64 mm)
Tổng quan
![]() |
![]() |
![]() C: length of main shaft end F: size of JT |
Hiệu suất cụ thể
C-64 (Rãnh giữa 2 trục từ 10 mm – 64 mm)
Tổng quan
![]() |
![]() |
![]() C: length of main shaft end F: size of JT |
Hiệu suất cụ thể
C-86 loại 2 trục (rãnh giữa 2 trục từ 16 mm – 86 mm)
Tổng quan
![]() |
A: Outer diameter of main shaft quill diameter B: Outer diameter of main shaft C: Length of main shaft end D: Outer diameter of flange of main shaft quill E: Thickness of flange of main shaft quill F: JT or MT number |
J Jacobs taper![]() |
M Morse taper![]() |
M Morse taper![]() |
Hiệu suất cụ thể
Bản vẽ kích thước
2C-J86 type | 2C – 2M86 type | 2C – 3M86 type |
![]() |
![]() |
![]() |
Các kích thước trong hình trên là một phần của một máy khoan gắn và trục vít. Các kích thước chi tiết liên quan đến mô hình thực tế sẽ được cài đặt có thể khác nhau, vì vậy vui lòng liên hệ với trung tâm dịch vụ của chúng tôi. |
C-86 loại 3 trục (rãnh giữa 2 trục từ 28 mm – 98 mm)
Tổng quan
![]() |
Features
|
![]() |
Hiệu suất cụ thể
Bản vẽ kích thước
3C-J86 type | 3C-2M86 type | 3C – 3M86 type |
![]() |
![]() |
![]() |
Các kích thước trong hình trên là một phần của một máy khoan gắn và trục vít. Các kích thước chi tiết liên quan đến mô hình thực tế sẽ được cài đặt có thể khác nhau, vì vậy vui lòng liên hệ với trung tâm dịch vụ của chúng tôi. |
C-108 loại 2 trục (rãnh giữa 2 trục từ 25 mm – 108 mm)
Tổng quan
![]() |
A: Outer diameter of main shaft quill diameter B: Outer diameter of main shaft C: Length of main shaft end D: Outer diameter of flange of main shaft quill E: Thickness of flange of main shaft quill F: JT or MT number |
J Jacobs taper![]() |
M Morse taper![]() |
M Morse taper![]() |
Hiệu suất cụ thể
Bản vẽ kĩ thuật
2C-J108 type | 2C – 2M108 type | 2C – 3M108 type |
![]() |
![]() |
![]() |
Các kích thước trong hình trên là một phần của một máy khoan gắn và trục vít. Các kích thước chi tiết liên quan đến mô hình thực tế sẽ được cài đặt có thể khác nhau, vì vậy vui lòng liên hệ với trung tâm dịch vụ của chúng tôi. |
C-110 loại 2 trục (rãnh giữa 2 trục từ 26 mm – 110 mm)
Tổng quan
![]() |
A: Outer diameter of main shaft quill diameter B: Outer diameter of main shaft C: Length of main shaft end D: Outer diameter of flange of main shaft quill E: Thickness of flange of main shaft quill F: JT or MT number |
J Jacobs taper![]() |
M Morse taper![]() |
M Morse taper![]() |
Hiệu suất cụ thể
Bản vẽ kích thước
2C-J110 type | 2C – 2M110 type | 2C – 3M110 type |
![]() |
![]() |
![]() |
Các kích thước trong hình trên là một phần của một máy khoan gắn và trục vít. Các kích thước chi tiết liên quan đến mô hình thực tế sẽ được cài đặt có thể khác nhau, vì vậy vui lòng liên hệ với trung tâm dịch vụ của chúng tôi. |
C-110 loại 3 trục (rãnh giữa 2 trục từ 38 mm – 122 mm)
Tổng quan
![]() |
Features
|
![]() |
Hiệu suất cụ thể
Bản vẽ kích thước
3C-J110 type | 3C-2M110 type | 3C-3M110 type |
![]() |
![]() |
![]() |
Các kích thước trong hình trên là một phần của một máy khoan gắn và trục vít. Các kích thước chi tiết liên quan đến mô hình thực tế sẽ được cài đặt có thể khác nhau, vì vậy vui lòng liên hệ với trung tâm dịch vụ của chúng tôi. |
C-110 loại 4 trục (rãnh giữa 2 rãnh từ 58 mm – 142 mm)
Tổng quan
![]() |
Features
|
![]() |
Hiệu suất cụ thể
Bản vẽ kích thước
4C-J110 type | 4C-2M110 type | 4C-3M110 type |
![]() |
![]() |
![]() |
Các kích thước trong hình trên là một phần của một máy khoan gắn và trục vít. Các kích thước chi tiết liên quan đến mô hình thực tế sẽ được cài đặt có thể khác nhau, vì vậy vui lòng liên hệ với trung tâm dịch vụ của chúng tôi. |
Các sản phẩm khác từ Miyakawa
Yêu cầu báo giá Miyakawa
Hotline: 0989 808 467/ 0777 808 467
Related Products
-
TONE MX300 Bộ Đầu Khẩu Nhiều Loại (TONE MX300 Mix Socket Wrench Set)
-
TONE TD Tay Cân Lực Loại Thay Đổi Đầu (TONE TD Torque Wrench (Interchangeable Head Type For Multi-Purpose Use))
-
TONE SRH4H Cần Vặn Hai Chiều (Socket Hold Type) (TONE SRH4H Stainless Steel Ratchet Handle (Socket Hold Type) )
-
Bix B-51B Đầu Khẩu (Socket Bits)
-
Bix Long type Đầu Khẩu 19sq[3/4”] ( IMPACT SOCKETS 119sq[3/4”])
-
Bix B-35T Đầu Tua Vít (Thùy lục giác)(Screwdriver bits (Hex lobe))