, ,

Miyakawa C Mũi Khoan Đa Trục Giá Đỡ Tròn – Circular Holder Multi-axis Drill

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Miyakawa
Model: C (C-63, C-64, C-86 Type 2 axes, C-86 Type 3 axis, C-108 type 2 axis, C-110 type 2 axis, C-110 type 3 axis, C-110 type 4 axis)

C-63 (Rãnh giữa 2 trục từ 8 mm – 64 mm)

Tổng quan

2C-J63 2C-J63 Jacob Stepper No. JTA: outer diameter of main shaft quill diameter
C: length of main shaft end
F: size of JT

 

Hiệu suất cụ thể

Model used Drilling

machine

Screw used Model Types of chucks Maximum spindle

speed (RPM)

Maximum axial

distance (mm)

Minimum

axis

distance between

two axes (mm)

Drilling

ability per axis S45C (mm)

Screw

standing capacity

per axis S45C (M)

Maximum clamp diameter

of chuck (mm)

Weight (kg)
JT JT 2C-J63 C-3 3000 64 8 3 2.6 3 1.5

 

C-64 (Rãnh giữa 2 trục từ 10 mm – 64 mm)

Tổng quan

2C-J64 2C-J64 Jacob Stepper No. JTA: outer diameter of main shaft quill diameter
C: length of main shaft end
F: size of JT

Hiệu suất cụ thể

 

Model used Drilling machine Screw used Model Types of chucks Maximum spindle speed (RPM) Maximum axial distance (mm) Minimum axis distance between two axes (mm) Drilling ability per axis S45C (mm) Screw standing capacity per axis S45C (M) Maximum clamp diameter of chuck (mm) Weight (kg)
JT JT 2C-J64 C-4 3000 64 10 4 3 4 1.5

 

C-86 loại 2 trục (rãnh giữa 2 trục từ 16 mm – 86 mm)

Tổng quan

2CJ 86C-6 A: Outer diameter of main shaft quill diameter
B: Outer diameter of main shaft
C: Length of main shaft end
D: Outer diameter of flange of main shaft quill
E: Thickness of flange of main shaft quill
F: JT or MT number
J Jacobs taperJacob Stepper No. JT M Morse taperMorse taper No. MT M Morse taperMorse taper No. MT

Hiệu suất cụ thể

Model used Drilling machine Screw used Model Types of chucks Maximum spindle speed (RPM) Maximum axial distance (mm) Minimum axis distance between two axes (mm) Drilling ability per axis S45C (mm) Screw standing capacity per axis S45C (M) Maximum clamp diameter of chuck (mm) Weight (kg)
JT JT 2C-J86 C-6 5000 86 16 5 5 6 2.5
MT2 MT2 2 C – 2 M 86 C-6 5000 86 16 5 5 6 4.0
MT 3 MT 3 2 C – 3 M 86 C-6 5000 86 16 5 5 6 4.4

Bản vẽ kích thước

2C-J86 type 2C – 2M86 type 2C – 3M86 type
2CJ 86C-6 2C2M86C-6 2C 3 M 86 C - 6
Các kích thước trong hình trên là một phần của một máy khoan gắn và trục vít. Các kích thước chi tiết liên quan đến mô hình thực tế sẽ được cài đặt có thể khác nhau, vì vậy vui lòng liên hệ với trung tâm dịch vụ của chúng tôi.

 

C-86 loại 3 trục (rãnh giữa 2 trục từ 28 mm – 98 mm)

Tổng quan

2CJ 86C-6 Features

  1. The 3 axis C type can be used by being attached to a drilling machine, screw stand, air unit.
  2. Positioning of 3 axis C type is used for circumferential division on the circumference of the center of the head . Since other hole groups can not be positioned, please select S type.
  3. A turn correction function is provided.
3c86orbit

Hiệu suất cụ thể

Model used Drilling machine Screw used Model Types of chucks Maximum spindle speed (RPM) Maximum axial distance (mm) Minimum axis distance between two axes (mm) Drilling ability per axis S45C (mm) Screw standing capacity per axis S45C (M) Maximum clamp diameter of chuck (mm) Weight (kg)
JT JT 3C-J86 C-6 5000 98 28 5 5 6 2.8
MT2 MT2 3 C – 2 M 86 C-6 5000 98 28 5 5 6 4.2
MT 3 MT 3 3 C – 3 M 86 C-6 5000 98 28 5 5 6 5.1

Bản vẽ kích thước

3C-J86 type 3C-2M86 type 3C – 3M86 type
3CJ 86C-6 3C2M86C-6 3C 3 M 86 C - 6
Các kích thước trong hình trên là một phần của một máy khoan gắn và trục vít. Các kích thước chi tiết liên quan đến mô hình thực tế sẽ được cài đặt có thể khác nhau, vì vậy vui lòng liên hệ với trung tâm dịch vụ của chúng tôi.

 

C-108 loại 2 trục (rãnh giữa 2 trục từ 25 mm – 108 mm)

Tổng quan

2CJ 86C-6 A: Outer diameter of main shaft quill diameter
B: Outer diameter of main shaft
C: Length of main shaft end
D: Outer diameter of flange of main shaft quill
E: Thickness of flange of main shaft quill
F: JT or MT number
J Jacobs taperJacob Stepper No. JT M Morse taperMorse taper No. MT M Morse taperMorse taper No. MT

Hiệu suất cụ thể

Model used Drilling machine Screw used Model Types of chucks Maximum spindle speed (RPM) Maximum axial distance (mm) Minimum axis distance between two axes (mm) Drilling ability per axis S45C (mm) Screw standing capacity per axis S45C (M) Maximum clamp diameter of chuck (mm) Weight (kg)
JT JT 2C-J108 C-10 2000 108 25 8 6 10 3.8
JT-D 5 2000 27.5 4 3 5 3.7
JT-1 2000 37.5 6 5 6.5 3.8
JT-2 2000 45.5 8 6 10 3.8
MT2 MT2 2C-2M108 C-10 2000 108 25 8 6 10 5.5
JT-D 5 2000 27.5 4 3 5 5.4
JT-1 2000 37.5 6 5 6.5 5.5
JT-2 2000 45.5 8 6 10 5.5
MT 3 MT 3 2C – 3M108 C-10 2000 108 25 8 6 10 5.8
JT-D 5 2000 27.5 4 3 5 5.7
JT-1 2000 37.5 6 5 6.5 5.8
JT-2 2000 45.5 8 6 10 5.8

Bản vẽ kĩ thuật

2C-J108 type 2C – 2M108 type 2C – 3M108 type
2 cj 108 c - 10 2 c 2 m 108 c - 10 3 c 3 m 108 c - 10
Các kích thước trong hình trên là một phần của một máy khoan gắn và trục vít. Các kích thước chi tiết liên quan đến mô hình thực tế sẽ được cài đặt có thể khác nhau, vì vậy vui lòng liên hệ với trung tâm dịch vụ của chúng tôi.

C-110 loại 2 trục (rãnh giữa 2 trục từ 26 mm – 110 mm)

Tổng quan

2 cj 110 c - 10 A: Outer diameter of main shaft quill diameter
B: Outer diameter of main shaft
C: Length of main shaft end
D: Outer diameter of flange of main shaft quill
E: Thickness of flange of main shaft quill
F: JT or MT number
J Jacobs taperJacob Stepper No. JT M Morse taperMorse taper No. MT M Morse taperMorse taper No. MT

Hiệu suất cụ thể

Model used Drilling machine Screw used Model Types of chucks Maximum spindle speed (RPM) Maximum axial distance (mm) Minimum axis distance between two axes (mm) Drilling ability per axis S45C (mm) Screw standing capacity per axis S45C (M) Maximum clamp diameter of chuck (mm) Weight (kg)
JT JT 2C-J110 C-10 4000 110 26 8 6 10 3.0
JT-1 3000 37.5 6 5 6.5 3.0
MT-1 3000 26 8 6 14 3.8
MT2 MT2 2 C – 2 M 110 C-10 4000 110 26 8 6 10 4.1
JT-1 3000 37.5 6 5 6.5 4.0
MT-1 3000 26 8 6 14 4.9
MT 3 MT 3 2 C – 3 M 110 C-10 4000 110 26 8 6 10 4.9
JT-1 3000 37.5 6 5 6.5 4.9
MT-1 3000 26 8 6 14 5.7

Bản vẽ kích thước

2C-J110 type 2C – 2M110 type 2C – 3M110 type
2cj 110 2c2m110 2c3m110
Các kích thước trong hình trên là một phần của một máy khoan gắn và trục vít. Các kích thước chi tiết liên quan đến mô hình thực tế sẽ được cài đặt có thể khác nhau, vì vậy vui lòng liên hệ với trung tâm dịch vụ của chúng tôi.

 

 C-110 loại 3 trục (rãnh giữa 2 trục từ 38 mm – 122 mm)

Tổng quan

3 cj 110 c - 10 Features

  1. The 3 axis C type can be used by being attached to a drilling machine, screw stand, air unit.
  2. Positioning of 3 axis C type is used for circumferential division on the circumference of the center of the head . Since other hole groups can not be positioned, please select S type.
  3. A turn correction function is provided.
3c86orbit

Hiệu suất cụ thể

Model used Drilling machine Screw used Model Types of chucks Maximum spindle speed (RPM) Maximum axial distance (mm) Minimum axis distance between two axes (mm) Drilling ability per axis S45C (mm) Screw standing capacity per axis S45C (M) Maximum clamp diameter of chuck (mm) Weight (kg)
JT JT 3C-J110 C-10 4000 122 38 8 6 Ten 3.7
JT-1 3000 44 6 Five 6.5 3.7
MT-1 3000 38 8 6 14 4.3
MT2 MT2 3C-2M110 C-10 4000 122 38 8 6 Ten 5.0
JT-1 3000 44 6 Five 6.5 5.0
MT-1 3000 38 8 6 14 5.7
MT 3 MT 3 3C-3M110 C-10 4000 122 38 8 6 Ten 5.8
JT-1 3000 44 6 Five 6.5 5.8
MT-1 3000 38 8 6 14 6.5

Bản vẽ kích thước

3C-J110 type 3C-2M110 type 3C-3M110 type
3cj 110 3c2m110 3c3m110
Các kích thước trong hình trên là một phần của một máy khoan gắn và trục vít. Các kích thước chi tiết liên quan đến mô hình thực tế sẽ được cài đặt có thể khác nhau, vì vậy vui lòng liên hệ với trung tâm dịch vụ của chúng tôi.

 

C-110 loại 4 trục (rãnh giữa 2 rãnh từ 58 mm – 142 mm)

Tổng quan

4 cj 110 c - 10 Features

  1. 4-axis C type can be used by attaching to a drilling machine, screw turntable, air unit.
  2. Positioning of 4 axis C type is used for circumferential division on the circumference of the center of the head . Since other hole groups can not be positioned, please select S type.
  3. A turn correction function is provided.
3c86orbit

Hiệu suất cụ thể

Model used Drilling machine Screw used Model Types of chucks Maximum spindle speed (RPM) Maximum axial distance (mm) Minimum axis distance between two axes (mm) Drilling ability per axis S45C (mm) Screw standing capacity per axis S45C (M) Maximum clamp diameter of chuck (mm) Weight (kg)
JT JT 4C-J110 C-10 4000 142 58 8 6 10 4.5
JT-1 3000 6 5 6.5 4.5
MT-1 3000 8 6 14 5.3
MT2 MT2 4 C – 2 M 110 C-10 4000 142 58 8 6 10 5.8
JT-1 3000 6 5 6.5 5.8
MT-1 3000 8 6 14 6.7
MT 3 MT 3 4C-3M110 C-10 4000 142 58 8 6 10 6.6
JT-1 3000 6 5 6.5 6.6
MT-1 3000 8 6 14 7.5

Bản vẽ kích thước

4C-J110 type 4C-2M110 type 4C-3M110 type
4 cj 110 4c2m110 4 c 3 m 110
Các kích thước trong hình trên là một phần của một máy khoan gắn và trục vít. Các kích thước chi tiết liên quan đến mô hình thực tế sẽ được cài đặt có thể khác nhau, vì vậy vui lòng liên hệ với trung tâm dịch vụ của chúng tôi.

Các sản phẩm khác từ Miyakawa
Yêu cầu báo giá Miyakawa
Hotline: 0989 808 467/ 0777 808 467

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top