Dụng Cụ Cầm Tay, Miyakawa, Ống kẹp
Miyakawa CTQS Ống Kẹp Dành Cho Tab – Quick Change Collet For Taps

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Miyakawa
Model: CTQS
Thông số kĩ thuật
![]() Dài hơn model CT |
|||||||||||||||
type | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Types of CTQS type collets and tapping dimensions (P) | Outlet diameter of collet | B | 2 face width F | ||||||||||||
M1.4 | M1.7 | M2.0 | M2.6 | M3 | M4 | M5 | M6 | M8 | M10 | M12 | |||||
Model | CTQS-4 | 19 | 19 | 19 | 19 | 20 | – | – | – | – | – | – | φ 9.5 (φ 10) | 17 | 9 |
CTQS-6 | 19 | 19 | 19 | 19 | 20 | twenty one | twenty one | twenty one | – | – | – | φ 13.5 (φ 14) | 17 | 12 (13) | |
CTQS-10 | 19 | 19 | 19 | 19 | twenty two | twenty four | 26 | 26 | 30 | 30 | – | φ19.6 | 11 | 17 | |
CTQS-13 | – | – | 19 | 19 | twenty two | twenty four | 26 | 26 | 30 | 30 | 31 | φ23 | 11 | 19 |
Các mẫu vòng kẹp có thông số khác nhau phụ thuộc vào đường kính lưỡi dao của tab.
Ví dụ
Model | Loại | Số lượng |
CTQS-6 | For M3 | Four |
Các sản phẩm khác từ Miyakawa
Yêu cầu báo giá Miyakawa
Hotline: 0989 808 467/ 0777 808 467
Related Products
-
TONE TSA3309 & TSA3309SV & TSA3309BK Bộ Dụng Cụ (TONE TSA3309 & TSA3309SV & TSA3309BK Tool Set)
-
TONE ADS50MS Máy Mài Loại Hút Bụi (TONE ADS50MS Air Double Action Sander)
-
TONE CS600P Bộ Cờ Lê Kết Hợp (TONE CS600P Combination Wrench Set)
-
TONE HD410 Bộ 10 Đầu Khẩu (12 Cạnh, Có Giá Đỡ) (TONE HD410 Socket Set (With Socket Holder))
-
Miyakawa ESA-3R Máy Vát Mép Mịn R Loại Một Mặt Cầm Tay Bằng Điện
-
Thiết Bị Đọc Giá Trị Torque DIGITORQON TONE (DIGITORQON)