, ,

Miyakawa G Mũi Khoan Đa Trục – Multi-axis Drill

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Miyakawa
Model: G

G type

G typeG type
  1. Mẫu G có độ cứng và độ chính xác cao và được phát triển đặc biệt dành cho trục đa giúp tạo hiệu quả làm việc tối đa.
    Interference range
  2. Mẫu G có trọng lượng nhẹ hơn Mẫu K, không làm ảnh hướng đến các phụ kiện. Kích cỡ nhỏ gọn nhưng độ chính xác và độ cứng cực kỳ cao.
    Configuration
K type structure
Mounting machine

Bản vẽ

G type dimension drawing

ability L1 L3
C-6 C-10 C-13 MT-1 MT-2 MT-3
J For 13 mm 140.5 156.5 196 219
For 2M 19 mm 137.5 153.5 193 216 232
For 3M 32 mm 156.5 172.5 222 245 261 321
For 4M 40 mm 137.5 153.5 193 216 232 292
For 5M 60 mm 162.5 178.5 218 241 257 317

 

Tai cố định mẫu G với khung

Đặc điểm

G type ear
  1. Được đặt ở 2 bên trục chính giúp duy trì sự chính xác cho chuyển động của trục
  2. Có thể gắn được với tất cả các loại mẫu G.
  3. Đặc biệt là tại công ty chúng tôi, khung và thanh dẫn hướng được thiết kế chắc chắn để giữ độ cứng và độ chính xác cao.
G type ear

Bảng kích thước

Model Size guide
C D S φG
G-1320 With ears 130 200 260 25
G-1326 with ears 130 260 320 25
G-1332 with ears 130 320 380 25
G-1620 With ears 160 200 260 30
G-1626 with ears 160 260 320 30 G type ear attached dimension 01
G-1632 with ears 160 320 380 30
G-1640 with ears 160 400 470 35
G-2030 with ears 200 300 370 35
G-2040 with ears 200 400 470 35
G-2050 with ears 200 500 580 40
G-2530 with ears 250 300 370 35
G-2540 With ears 250 400 470 35 G type ear attached dimension 02
G-2550 with ears 250 500 580 40
G-2020 with ears 200 200 260 30
G-2525 with ears 250 250 320 35
G-2828 With ears 280 280 350 35
G-3232 with ears 320 320 400 40
G-3636 with ears 360 360 440 40

Hiệu suất cụ thể của G type (hình hộp chữ nhật)

Model Types
and
names ofchucks
Scope of hole processing Outer dimension of multi-axis head Rigidity range per axis Maximum
grip diameter ofchuck(mm)
Weight with
4 axes(kg)
A

(vertical)

(mm)

B

(Horizontal)

(mm)

Minimum axis
range between two axes(mm)
C

(vertical)

(mm)

D

(Horizontal)

(mm)

Drilling
capacity
(iron)
S45C
(mm)
Tap
ability
(iron)
S45C
(M)
G-1320 C-6 86 156 15 130 200 5 5 6 11.2
C-10 80 150 23 8 6 10 11.5
C-13 70 140 36 10 8 13 17.7
MT-1 10 8 14 18.5
G-1326 C-6 86 216 15 130 260 5 5 6 12.8
C-10 80 210 23 8 6 10 13.2
C-13 70 200 36 10 8 13 19.9
MT-1 10 8 14 20.7
G-1332 C-6 86 276 15 130 320 5 5 6 14.3
C-10 80 270 23 8 6 10 14.6
C-13 70 260 36 10 8 13 21.9
MT-1 10 8 14 22.7
G-1620 C-6 116 156 15 160 200 5 5 6 12.5
C-10 110 150 23 8 6 10 12.9
C-13 100 140 36 10 10 13 19.4
MT-1 13 12 14 20.7
G-1626 C-6 116 216 15 160 260 5 5 6 14.3
C-10 110 210 23 8 6 10 14.6
C-13 100 200 36 10 10 13 21.9
MT-1 13 12 14 22.7
G-1632 C-6 116 276 15 160 320 5 5 6 16.2
C-10 110 270 23 8 6 10 16.5
C-13 100 260 36 10 10 13 24.7
MT-1 13 12 14 25.5
G-1640 C-6 116 356 15 160 400 5 5 6 19.1
C-10 110 350 23 8 6 10 19.4
C-13 100 340 36 10 10 13 28.6
MT-1 13 12 14 29.4
G-2030 C-6 156 256 15 200 300 5 5 6 18.2
C-10 150 250 23 8 6 10 18.5
C-13 140 240 36 10 10 13 27.2
MT-1 13 12 14 28.0
MT-2 130 230 38 22 16 23 29.8
MT-3 120 220 56 30 22 32 36.0
G-2040 C-10 150 350 23 200 400 8 6 10 22.8
C-13 140 340 36 10 10 13 33.0
MT-1 13 12 14 33.8
MT-2 130 330 38 22 16 23 35.8
MT-3 120 320 56 30 22 32 43.5
G-2050 C-10 150 450 23 200 500 8 6 10 25.7
C-13 140 440 36 10 10 13 37.7
MT-1 13 12 14 38.4
MT-2 130 430 38 22 16 23 41.7
MT-3 120 420 56 30 22 32 51.4
G-2530 C-10 200 250 23 250 300 8 6 10 21.4
C-13 190 240 36 10 10 13 31.4
MT-1 13 12 14 32.1
MT-2 180 230 48 22 16 23 35.2
MT-3 170 220 56 30 22 32 42.8
G-2540 C-10 200 250 23 250 400 8 6 10 25.7
C-13 190 240 36 10 10 13 37.7
MT-1 13 12 14 38.4
MT-2 180 230 48 22 16 23 41.7
MT-3 170 220 56 30 22 32 51.4
G-2550 C-10 200 250 23 250 500 8 6 10 32.4
C-13 190 240 36 10 10 13 46.0
MT-1 13 12 14 46.7
MT-2 180 230 48 22 16 23 50.1
MT-3 170 220 56 30 22 32 61.2

Hiệu suất chi tiết của G type (hình vuông)

Model Types
and
names ofchucks
Scope of hole processing Outer dimension of multi-axis head Rigidity range per axis Maximum
grip diameter ofchuck(mm)
Weight with
4 axes(kg)
A

(vertical)

(mm)

B

(Horizontal)

(mm)

Minimum axis
range between two axes(mm)
C

(vertical)

(mm)

D

(Horizontal)

(mm)

Drilling
capacity
(iron)
S45C
(mm)
Tap
ability
(iron)
S45C
(M)
G-2020 C-6 156 156 15 200 200 5 5 6 14.9
C-10 150 150 23 8 6 10 15.2
C-13 140 140 36 10 10 13 22.5
MT-1 13 12 14 23.3
G-2525 C-10 200 200 23 250 250 8 6 10 19.2
C-13 190 190 36 10 10 13 28.3
MT-1 13 12 14 29.1
MT-2 180 180 48 22 16 23 32.0
MT-3 170 170 56 30 22 32 34.5
G-2828 C-10 230 230 23 280 280 8 6 10 21.9
C-13 220 220 36 10 10 13 32.1
MT-1 13 12 14 32.9
MT-2 210 210 48 22 16 23 36.0
MT-3 200 200 56 30 22 32 43.8
G-3232 C-10 270 270 23 320 320 8 6 10 26.1
C-13 260 260 36 10 10 13 38.2
MT-1 13 12 14 39.0
MT-2 250 250 48 22 16 23 42.3
MT-3 240 240 56 30 22 32 52.0
G-3636 C-10 310 310 23 60 360 8 6 10 31.0
C-13 300 300 36 10 10 13 45.2
MT-1 13 12 14 46.0
MT-2 290 290 48 22 16 23 49.6
MT-3 280 280 56 30 22 32 61.6

Các sản phẩm khác từ Miyakawa
Yêu cầu báo giá Miyakawa
Hotline: 0989 808 467/ 0777 808 467

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top