, ,

Miyakawa K Mũi Khoan Đa Trục – Multi-axis Drill

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Miyakawa
Model: K

Type K

type_k Đặc điểm

  1. Phần thân dưới và thân trung gian có cứng và chính xác cao.
  2. Có cơ chế chống bụi hiệu quả.
  3. Thích hợp cho máy và các bộ phận khoan.
  4. Có thể dùng để sản xuất khung hay tai treo.
  5. Đối với trục đa có đường kính lớn,  có thể dùng cho các mẫu MD của Miyakawa.
  6. Nếu bạn phải chuẩn bị cho những công việc khác nhau, đừng lo lắng, vì bạn có thể dễ dàng thay đổi đầu mũi khoan một cách nhanh chóng
  7. Cơ chế truyền của bánh răng trục chính và bánh răng trung gian cũng giống như loại S và loại C.
  8. Trục quay được cố định hoàn toàn bằng vòng bi.
  9. Các vòng bi được thiết kế sao cho vừa với các lỗ.
  10. Mỡ được sử dụng để bôi trơn, nhưng chúng tôi cũng có cơ chế tắm dầu nếu có yêu cầu.
  11. Khi được gắn vào thiết bị điều chỉnh quay loại R cho máy khoan xuyên tâm, có thể dễ dàng điều chỉnh vị trí lỗ khoan.
  12. Bạn có thể tăng hoặc giảm các cạnh cắt bằng cách sử dụng trục gia tăng.
K type structure
K type mounting machine

Giới thiệu về  model loại K

Multi-axis Attachment Model of K Type Body outer diameter
size (φ mm)
Pitch between 2 axes
(mm)
Types and names of chucks
K-50 K50 100 8.5-55 C-3,C-4,C-6,C-10
K-60 K60 110 10-65 C-4,C-6,C-10
K-70 K70 130 10-73 C-4,C-6,C-10
K-90 K90 160 10-98 C-4,C-6,C-10,JT-1,JT-2,MT-1
K-120 K120 200 15-133 C-6,C-10,C-13,JT-1,JT-2,MT-1
K-140 K140 230 15-153 C-6,C-10,C-13,JT-1,JT-2,MT-1,MT-2
K-160 K160 250 15-173 C-6,C-10,C-13,MT-1,MT-2,MT-3
K-190 K190 280 15-203 C-6,C-10,C-13,MT-1,MT-2,MT-3
K-220 K220 320 15-233 C-6,C-10,C-13,MT-1,MT-2,MT-3
K-260 K260 360 31-268 C-10, C-13, MT-1, MT-2, MT-3
K-300 K300 400 31-308 C-10, C-13, MT-1, MT-2, MT-3
K-360 K360 460 36-360 C-13, MT-1, MT-2, MT-3
K-400 K400 500 36-400 C-10, C-13, MT-1, MT-2, MT-3

Bản vẽ kích thước (Type K)

K type dimension table

ability L1 L2 L3
C-4 C-6 C-10 C-13 JT-1 JT-2 MT-1 MT-2 MT-3
J For 13 mm 144.5 140.5 156.5 196 126.5 152 219
For 2M 19 mm 141.5 137.5 153.5 193 123.5 149 216 232
For 3M 32 mm 160.5 156.5 172.5 222 142.5 178 245 261 321
For 4M 40 mm 141.5 137.5 153.5 193 123.5 149 216 232 292
For 5M 60 mm 166.5 162.5 178.5 218 148.5 174 241 257 317

Tai cố định K-type (with bracket)

K type with ears
  1. Giá đỡ K giúp cố định hướng trục ở 2 bên thân chính, duy trì sự chính xác của chuyển động
  2. Khung có thể gắn được với tất cả các loại type K
  3. Đặc biệt là tại công ty chúng tôi, khung và thanh dẫn hướng được thiết kế chắc chắn để giữ độ cứng và độ chính xác cao.
Explanation with ears

Type K được cố định bằng tai treo(có khung)

Bảng kích thước

Model Dimensions (mm) Ear size
φD S φG
K-50 with ear 100 140 20
K-60 with ears 110 150 20
K-70 with ears 130 170 20
K-90 with ears 160 210 twenty five
K-120 With ears 200 260 twenty five Ear Photo
K-140 with ears 230 290 twenty five
K-160 with ears 250 320 30
K-190 With ears 280 350 30
K-220 With ears 320 390 35
K-260 With ears 360 430 35
With K-300 ear 400 470 35
K-360 With ears 460 540 40
With K-400 ear 500 580 40

Mẫu cố định đa trục gắn với mẫu có thể thay đổi

KE type KE type

Chỉ cần xoay nhẹ cần gạt để cùng lúc vừa cố định vừa kẹp.

KK type KK type

Được thắt bằng chốt định vị với 2 hoặc 4 kẹp bắt.

KK type toggle clamp KK type

Đặc biệt khi xuất hiện vật nặng, hãy gắn trục đa với kẹp chuyển để tránh bị rơi vật

Hiệu suất chính thức (K-Type)

Type Outer dimension of multi-axis
head (φ mm)
Types and names ofchucks Maximum shaft center range (mm) that can be drilled Minimum axial center range (mm) that
can be drilled
Drilling
capacityper axis
(S45C)
(mm)
Screw standing
capacityper axis
(S45C)
(M)
Maximum
grip diameter of chuck
(mm)
Weight with
4 axes
(kg)
K-50 100 C-3 55 8.5 2 2 3 3.7
C-4 10 2 2 4 3.8
C-6 15 4 4 6 4.0
C-10 23 6 6 10 4.5
K-60 110 C-4 65 10 2 2 4 4.3
C-6 15 4 4 6 4.5
C-10 60 23 6 6 10 5.5
K-70 130 C-4 73 10 3 3 4 5.3
C-6 15 5 5 6 5.4
C-10 68 23 7 6 10 6.4
MT-1 31 8 6 14 12.4
K-90 160 C-4 98 10 3 3 4 8.1
C-6 15 5 5 6 8.2
C-10 93 23 8 6 10 9.2
JT-1 37.5 5 5 6.5 8.4
JT-2 45.5 8 6 10 9.2
MT-1 31 10 8 14 13.9
K-120 200 C-6 133 15 5 5 6 12.2
C-10 128 23 8 6 10 13.2
C-13 115 36 1 8 13 14.6
JT-1 128 37.5 6 5 6.5 12.4
JT-2 45.5 8 6 10 13.2
MT-1 115 36 13 12 14 19.0
K-140 230 C-6 153 15 5 5 6 16.0
C-10 148 23 8 6 10 17.2
C-13 140 36 10 10 13 19.6
JT-1 140 37.5 6 5 6.5 16.2
JT-2 45.5 8 6 10 17.0
MT-1 140 36 13 12 14 21.7
MT-2 130 48 22 16 23 26.1
K-160 250 C-6 173 15 5 5 6 18.7
C-10 168 23 8 6 10 19.7
C-13 160 36 10 10 13 21.1
MT-1 13 12 14 23.5
MT-2 150 48 22 16 23 29.8
MT-3 140 56 30 22 32 32.0
K-190 280 C-6 203 15 5 5 6 22.5
C-10 198 23 8 6 10 23.5
C-13 190 36 10 10 13 24.9
MT-1 13 12 14 32.1
MT-2 180 48 22 16 23 34.8
MT-3 170 56 30 22 32 36.5
K-220 320 C-6 233 15 5 5 6 24.6
C-10 228 23 8 6 10 29.3
C-13 220 36 10 10 13 35.1
MT-1 13 12 14 36.7
MT-2 210 48 22 16 23 38.7
MT-3 200 56 30 22 32 43.8
K-260 360 C-10 268 23 8 6 10 27.5
C-13 260 36 10 10 13 37.3
MT-1 13 12 14 40.0
MT-2 250 48 22 16 23 43.3
MT-3 240 56 30 22 32 52.8
K-300 400 C-10 308 23 8 6 10 32.8
C-13 300 36 10 10 13 46.6
MT-1 13 12 14 47.2
MT-2 290 48 22 16 23 50.7
MT-3 280 56 30 22 32 61.9
K-360 460 C-13 360 36 10 10 13 58.6
MT-1 13 12 14 59.5
MT-2 350 48 22 16 23 63.4
MT-3 340 56 30 22 32 77.4
K-400 500 C-13 400 36 10 10 13 68.2
MT-1 13 12 14 68.9
MT-2 390 48 22 16 23 73.3
MT-3 380 56 30 22 32 89.9

Các sản phẩm khác từ Miyakawa
Yêu cầu báo giá Miyakawa
Hotline: 0989 808 467/ 0777 808 467

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top