, ,

Miyakawa MD Động Cơ Máy Khoan Đa Trục – Motor For Multi-axis Drill

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Miyakawa
Model: MD (MD15・25, MD-45・55, MD20, MD40, MD50, MD60)

Tổng quan về mẫu MD

Tính năng

  1. Mỗi số model tương ứng với khả năng khoan khác nhau.
  2. Năng suất động cơ có thể thay đổi phụ thuộc số trục và đường kính khoan.
  3. Khi tốc độ quay của trục chính là 300 min – 1 hoặc nhỏ hơn, hãy sử dụng động cơ giảm tốc với việc đặt những đơn hàng đặc biệt.
  4. Khi đường kính của ròng rọc truyền động trở nên lớn hơn và nắp ròng rọc nhô ra từ bề mặt dưới của thân chính,  hãy sử dụng lớp lót thích hợp ở phía dưới của thiết bị.
  5. Trong trường hợp đặt hàng, vui lòng chỉ định riêng cho lắp dọc và ngang.

 

Sự kết hợp giữa mẫu MD với trục đa.

MD20 type → MD model description MD 20 + K 90
MD-20
type_k Multi-axis attachment K type and
MD-20 type
Multi-axis attachment type K

 

Sự kết hợp giữa mẫu MD với trục đa.

G type K type MD20 type
G type → K type → MD type

 

Bộ phận MD + Trục đa gắn liền + đơn vị cung cấp type MF

MD 20 + MF 850 ​​+ K 90

 

Type MD15・25

MD15

Thông số hiệu suất chi tiết

Spindle taper JT No.3
electric motor 4P 0.75kw(4P1.5kw)
Main shaft rotation speed
min – 1
50Hz 420,530,700,920,1170,1500,1740
60Hz 500,640,840,1100,1400,1800,2100
Weight (multiple axes are not included) About 60kg (about 69kg)
※ () inside indicates MD-25 type

 

Bản vẽ kĩ thuật

MD15 type dimension drawing

Single axis specification S No. φA B C
C-13 4 φ28 70 20
BILZ20 5 f32 80 20
KKS22 5 f36 90 20
Multi-axis specification S No. φA B C
C-4 1 φ9.5 47 141.5
C-6 1 f14 43 141.5
C-10 1 φ21 59 141.5
BILZ16 2 φ25 84 155
16×1 3 φ25 94 155

 

Mẫu MD-45・55

MD45 type

Thông số hiệu suất chi tiết

Spindle taper φ25 key
electric motor 4P 2.2kw(4P3.7kw)
Main shaft rotation speed
min – 1
50Hz 340,440,550,620,790,1000,1250
60Hz 400,520,670,740,950,1200,1500
Weight (multiple axes are not included) About 120kg (about 140kg)
※ () inside is MD-55 type

 

Bản vẽ kĩ thuật

MD45 type dimension drawing

Single axis specification S No. φA B C
BILZ28 4 φ40 90 20
BILZ32 4 φ45 110 20
KKS32 4 φ46 110 20
Multi-axis specification S No. φA B C
C-6 1 f14 43 141.5
C-10 1 φ21 59 141.5
C-13 1 φ28 71 169 (L axis 188)
BILZ20 2 f32 91 169 (L axis 188)
20×1 3 φ29 94 169 (L axis 188)

Mẫu MD20

MD20 type

Thông số hiệu suất chi tiết

Spindle taper MT3
electric motor 4P 1.5kw
Main shaft rotation speed
min – 1
500-2000
Weight (multiple axes are not included) About 55kg

 

Bản vẽ chi tiết

MD45 type dimension drawing

Single axis specification S No. φA B C
C-13 4 φ28 70 20
BILZ20 5 f32 80 20
KKS22 5 f36 90 20

Multi-axis 様S No. φA B C C-4 1 φ9.5 47 141.5 C-6 1 φ14 43 141.5 C-10 1 φ21 59 141.5 BILZ16 2 φ25 84 155 16×1 3 φ25 94 155

Mẫu MD40

MD40 type

Thông số hiệu suất chi tiết

Spindle taper MT3
electric motor 4P 2.2kw
Main shaft rotation speed
min – 1
500-2000
Weight (multiple axes are not included) About 80kg

 

Bản vẽ kĩ thuật

MD 40 Dimensional drawing

Single axis specification S No. φA B C
BILZ28 4 φ40 90 20
BIL32 4 φ45 110 20
KKS32 5 φ46 110 20
Multi-axis specification S No. φA B C
C-6 1 f14 43 141.5
C-10 1 φ21 59 141.5
C-13 1 φ28 71 169 (L axis 188)
BILZ20 2 f32 91 169 (L axis 188)
20×1 3 φ29 94 169 (L axis 188)

Mẫu MD50

MD50 type

Thông số hiệu suất chi tiết

Spindle taper MT4
electric motor 4P 3.7kw
Main shaft rotation speed
min – 1
400-1000
Weight (multiple axes are not included) About 117kg

 

Bản vẽ kỹ thuật

MD50 type

Single axis specification S No. φA B C
KKS35 4 f52 110 25
BILZ36 4 φ50 110 25
BILZ48 4 f67 135 25
Multi-axis specification S No. φA B C
C-13 1 φ28 71 169 (L axis 188)
BILZ28 2 φ40 101 173 (L axis 192)
26×2 3 φ37 106 173 (L axis 192)

Mẫu MD60

MD60 type

Thông số hiệu suất chi tiết

Spindle taper 20 Width Clutch
electric motor 6P 5.5kw
Main shaft rotation speed
min – 1
300-800
Weight (multiple axes are not included) About 265kg

 

Bản vẽ kĩ thuật

MD60 type dimensions

Multi-axis specification S No. φA B C
BILZ32 1 φ45 123 220 (L axis 260)
KKS35 1 f52 123 220 (L axis 260)
26×2 2 φ37 106 173 (L axis 192)
32×3 2 f47 131 220 (L axis 260)

Các sản phẩm khác từ Miyakawa
Yêu cầu báo giá Miyakawa
Hotline: 0989 808 467/ 0777 808 467

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top