Dụng Cụ Cầm Tay, Dụng cụ khoan, Miyakawa
Miyakawa MF Động Cơ Máy Khoan Đa Trục – Motor For Multi-axis Drill
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Miyakawa
Model: MF (MFS620, MFS825, MFS1525, MFL850-250, MFL1500-250, MFL1500-350, MFL2400-350)
Tổng quan mẫu MF
Tính năng
- Các số trong mỗi mô hình cho biết lực đẩy và khoảng không.
- Nguồn áp suất dầu được đặt là 3,0 MPa.
- Loại MFS là loại ngắn với một nửa hình trụ tích hợp.
- Tốc độ cắt được điều chỉnh bởi van điều khiển.
![]() |
![]() |
![]() |
| MFL type | Multi-axis attachment K type and MID 40 type |
|
![]() |
||
![]() |
||
| Configuration example Multi-axis attachment K type + MID 40 drill unit + MFL type | ||
Mẫu MFS 620
Thông số hiệu suất chi tiết
| stroke | max 200mm |
| Hydraulic cylinder | φ50x200mm |
| Thrust (3.0MPa) | 6000N |
| Hydraulic oil pressure | max 4.0MPa |
| weight | About 65kg |
Bản vẽ kĩ thuật

Mẫu MFS825
Thông số hiệu suất chi tiết
| stroke | max 250mm |
| Hydraulic cylinder | φ63x250mm |
| Thrust (3.0MPa) | 8500N |
| Hydraulic oil pressure | max 4.0MPa |
| weight | About 130kg |
Bản vẽ kĩ thuật

Mẫu MFS1525
Thông số hiệu suất chi tiết
| stroke | max 250mm |
| Hydraulic cylinder | φ80x250mm |
| Thrust (3.0MPa) | 15000N |
| Hydraulic oil pressure | max 4.0MPa |
| weight | About 140kg |
Bản vẽ kĩ thuật

Mẫu MFL 850-250
Thông số hiệu suất chi tiết
| stroke | max 250mm |
| Hydraulic cylinder | φ63x250mm |
| Thrust (3.0MPa) | 8500N |
| Hydraulic oil pressure | max 4.0MPa |
| weight | About 140kg |
Bản vẽ chi tiết

Mẫu MFL 1500-250
Thông số hiệu suất chi tiết
| stroke | max 250mm |
| Hydraulic cylinder | φ80x250mm |
| Thrust (3.0MPa) | 15000N |
| Hydraulic oil pressure | max 4.0MPa |
| weight | About 150kg |
Bản vẽ kĩ thuật

Mẫu MFL 1500-350
Thông số hiệu suất chi tiết
| stroke | max 350mm |
| Hydraulic cylinder | φ80x350mm |
| Thrust (3.0MPa) | 15000N |
| Hydraulic oil pressure | max 4.0MPa |
| weight | About 170kg |
Bản vẽ kĩ thuật

Mẫu MFL 2400-350
Thông số hiệu suất chi tiết
| stroke | max 350mm |
| Hydraulic cylinder | φ100x350mm |
| Thrust (3.0MPa) | 24000N |
| Hydraulic oil pressure | max 4.0MPa |
| weight | About kg |
Bản vẽ kĩ thuật

Các sản phẩm khác từ Miyakawa
Yêu cầu báo giá Miyakawa
Hotline: 0989 808 467/ 0777 808 467
Related Products
-
TONE SH24 Series Giá Đỡ Đầu Khẩu Loại Nhôm – Socket Holder (Aluminium Type)
-
TONE TSA450 & TSA450SV & TSA450BK Bộ Dụng Cụ (TONE TSA450 & TSA450SV & TSA450BK Tool Set)
-
TONE HD312A Đầu Khẩu (12 Cạnh, Có Giá Đỡ) (TONE HD312A Socket Set (With Socket Holder))
-
TONE A804T Bộ Đầu Khẩu Nhiều Loại Dùng Cho Bu Lông Bánh Xe – Dual Opening Impact Socket Set For Truck Wheel
-
Fuji Tool Thước Đo Ren Vít Acme (Acme Screw Thread Gauges)
-
TONE TSP55-26 Tay Cân Lực Loại Đơn Cờ Lê (Torque Wrench)












