Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Miyakawa
Model: MQD (MQD-22, MQD13, MQD40)
Tổng quan về model MQD
Tính năng
- Khi chế tạo đầu đa trục, đường kính trục rỗng được làm rất dày để đảm bảo độ cứng và là một bộ phận có độ rơi rất nhỏ.
- Mỗi models tương ứng với khả năng khoan khác nhau.
- Hiệu suất động cơ có thể thay đổi phụ thuộc vào số trục và đường kính khoan.
- Khi tốc độ quay của trục chính là 300 min – 1 hoặc nhỏ hơn, hãy sử dụng động cơ giảm tốc với việc đặt những đơn hàng đặc biệt.
- Khi đường kính của ròng rọc truyền động trở nên lớn hơn và nắp ròng rọc nhô ra từ bề mặt dưới của thân chính, hãy sử dụng lớp lót thích hợp ở phía dưới của thiết bị.
- Trong trường hợp đặt hàng, vui lòng chỉ định riêng cho lắp dọc và ngang.
- Đối với việc sản xuất những sản phẩm nhỏ, loại đầu Quick Change của đầu đa trục là tối ưu.
Sự kết hợp giữa mẫu MQD với trục đa.
|
|
|
MQD-22 |
Multi-axis attachment type K |
|
|
Multi-axis attachment K type and
MQD-22 type |
Sự kết hợp giữa mẫu MQD với trục đa.
|
|
|
G type → |
K type → |
MQD type |
Bộ phận thay thế cho trục đa
Mẫu MQD13
Thông số hiệu suất chi tiết
Drilling ability |
13mm |
Hydraulic oil pressure |
max 2.0MPa |
Spindle taper |
JT No.6 |
Quill diameter |
φ60mm |
Main spindle stroke |
200mm |
electric motor |
4P 0.4kw |
thrust |
4400N |
Maximum allowable speed |
3000min-1 |
Cylinder area |
22c? |
weight |
63kg |
Bản vẽ kĩ thuật
Single axis specification |
S No. |
φA |
B |
C |
C-13 |
4 |
φ28 |
70 |
17 |
BILZ20 |
5 |
f32 |
80 |
17 |
KKS22 |
5 |
f36 |
90 |
17 |
Multi-axis specification |
S No. |
φA |
B |
C |
C-4 |
1 |
φ9.5 |
47 |
97.5 |
C-6 |
1 |
f14 |
43 |
97.5 |
C-10 |
1 |
φ21 |
59 |
97.5 |
BILZ16 |
2 |
φ25 |
84 |
111 |
16×1 |
3 |
φ25 |
94 |
111 |
Mẫu MQD22
Thông số hiệu suất kĩ thuật
Main spindle stroke |
max 120mm |
Hydraulic cylinder |
Φ60x120mm is quite |
thrust |
5700N |
Spindle taper |
JT No.3 |
Motor (standard) |
4P 0.75kw |
Hydraulic oil pressure |
max 2.0MPa |
Weight (not including multi-axis head) |
About 80kg |
Bản vẽ kĩ thuật
Single axis specification |
S No. |
φA |
B |
C |
KKS26 |
4 |
φ40 |
81 |
102 |
BILZ28 |
4 |
φ40 |
81 |
102 |
Single axis specification |
S No. |
φA |
B |
C |
KKS26 |
4 |
φ40 |
81 |
102 |
BILZ28 |
4 |
φ40 |
81 |
102 |
Multi-axis specification |
S No. |
φA |
B |
C |
C-4 |
1 |
φ9.5 |
47 |
91.5 |
C-6 |
1 |
f14 |
43 |
91.5 |
C-10 |
1 |
φ21 |
59 |
91.5 |
BILZ16 |
2 |
φ25 |
84 |
105 |
16×1 |
3 |
φ25 |
94 |
105 |
Mẫu MQD40
Thông số hiệu suất kĩ thuật
Main spindle stroke |
max 100mm |
Hydraulic cylinder |
φ50x100mm |
thrust |
6000N |
Spindle taper |
MT-3 |
Motor (standard) |
4P 1.55kw |
Hydraulic oil pressure |
max 3.0MPa |
Weight (not including multi-axis head) |
About 130kg |
Bản vẽ kĩ thuật
Single axis specification |
S No. |
φA |
B |
C |
KKS26 |
4 |
φ40 |
81 |
20 |
BILZ28 |
4 |
φ40 |
81 |
20 |
Multi-axis specification |
S No. |
φA |
B |
C |
C-6 |
1 |
f14 |
43 |
141.5 |
C-10 |
1 |
φ21 |
59 |
141.5 |
C-13 |
1 |
φ28 |
71 |
169 (L axis 188) |
BILZ20 |
2 |
f32 |
91 |
169 (L axis 188) |
20×1 |
3 |
φ29 |
94 |
169 (L axis 188) |
Các sản phẩm khác từ Miyakawa
Yêu cầu báo giá Miyakawa
Hotline: 0989 808 467/ 0777 808 467