Dụng Cụ Cầm Tay, Dụng cụ khoan, Miyakawa
Miyakawa MQT Động Cơ Máy Khoan Đa Trục – Motor For Multi-axis Drill
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Miyakawa
Model: MQT (MQT12, MQT24, MQT40-50)
Tổng quan mẫu MQT
Tính năng
- Mỗi models tương ứng với khả năng khoan khác nhau.
- Hiệu suất động cơ có thể thay đổi phụ thuộc vào số trục và đường kính khoan.
- Khi tốc độ quay của trục chính là 300 min – 1 hoặc nhỏ hơn, hãy sử dụng động cơ giảm tốc với việc đặt những đơn hàng đặc biệt.
- Khi đường kính của ròng rọc truyền động trở nên lớn hơn và nắp ròng rọc nhô ra từ bề mặt dưới của thân chính, hãy sử dụng lớp lót thích hợp ở phía dưới của thiết bị.
- Trong trường hợp đặt hàng, vui lòng chỉ định riêng cho lắp dọc và ngang.
- Có thể được sử dụng kết hợp với một đơn vị cung cấp.
- Là một loại vít tổng thể, không cần trục nổi.
Sự kết hợp giữa mẫu MQT với trục đa.
![]() |
![]() |
![]() |
| MQT-12 | Multi-axis attachment type K | |
![]() |
||
![]() |
||
| Multi-axis attachment K type and MQT-12 type |
||
Sự kết hợp giữa mẫu MQT với trục đa.
![]() |
![]() |
![]() |
| G type → | K type → | MQT type |
Bộ phận thay thế trục đa

Mẫu MQT12

Thông số hiệu suất chi tiết
| stroke | max 100mm |
|---|---|
| Spindle taper | JT No.3 |
| electric motor | 6P – 0.4kw (with brake) |
| Weight (multiple axes are not included) | About 58kg |
Bản vẽ kĩ thuật

| Single axis specification | S No. | φA | B | C |
|---|---|---|---|---|
| C-13 special | 4 | φ35 | 98 | 82 |
| BILZ28 | 5 | φ40 | 74 | 76 |
| Multi-axis specification | S No. | φA | B | C |
|---|---|---|---|---|
| C-4 | 1 | φ9.5 | 47 | 91.5 |
| C-6 | 1 | f14 | 43 | 91.5 |
| C-10 | 1 | φ21 | 59 | 91.5 |
| BILZ16 | 2 | φ25 | 84 | 105 |
| 16×1 | 3 | φ25 | 94 | 105 |
Mẫu MQT24

Thông số hiệu suất chi tiết
| stroke | max 75mm |
|---|---|
| Spindle taper | MT3 |
| electric motor | 6P – 1.5kw (with brake) |
| Weight (multiple axes are not included) | About 135kg |
Bản vẽ kĩ thuật

| Single axis specification | S No. | φA | B | C |
|---|---|---|---|---|
| KKS26 | 3 | φ40 | 81 | 20 |
| BILZ28 | 3 | φ40 | 81 | 20 |
| Multi-axis specification | S No. | φA | B | C |
|---|---|---|---|---|
| C-6 | 1 | f14 | 43 | 141.5 |
| C-10 | 1 | φ21 | 59 | 141.5 |
| C-13 | 1 | φ28 | 71 | 169 (L axis 188) |
| BILZ20 | 2 | f32 | 91 | 169 (L axis 188) |
Mẫu MQT40 50

Thông số hiệu suất chi tiết
| stroke | max 75mm |
|---|---|
| Spindle taper | φ40 key |
| electric motor | 4P – 2.2kw (1/10 with brake) (3.7kw) |
| Weight (multiple axes are not included) | About 190kg (about 220kg) |
| ※ The inside of () is MQT-50 | |
Bản vẽ kĩ thuật

| Single axis specification | S No. | φA | B | C |
|---|---|---|---|---|
| KKS35 | 3 | f52 | 110 | 20 |
| BILZ36 | 3 | φ50 | 110 | 20 |
| Multi-axis specification | S No. | φA | B | C |
|---|---|---|---|---|
| C-13 | 1 | φ28 | 71 | 169 (L axis 188) |
| BILZ20 | 2 | f32 | 91 | 169 (L axis 188) |
| BILZ28 | 2 | φ40 | 101 | 173 (L axis 192) |
Các sản phẩm khác từ Miyakawa
Yêu cầu báo giá Miyakawa
Hotline: 0989 808 467/ 0777 808 467
Related Products
-
TONE RH2FHL Cần Vặn Hai Chiều Loại Dài, Đầu Lúc Lắc (TONE RH2FHL Long Ratchet Handle, Flex Head (Socket Hold Type))
-
Fuji Tool Thước Cặp Cơ Đo Trong (Inside Vernier Caliper)
-
TONE SRPH-400 Kìm Mở Phanh Loại Thẳng Dùng Cho Lỗ (TONE SRPH-400 Snap Ring Pliers)
-
TONE BG1 Túi Đựng Dụng Cụ (TONE BG1 Tool Bag)
-
Fuji Tool Đế Từ Mini (Mini-Magnetic Stand)
-
TONE 4AH Đầu Khẩu Lục Giác Dành Cho Súng Siết (TONE 4AH Impact Hexagon Socket)













