, ,

Miyakawa MQT Động Cơ Máy Khoan Đa Trục – Motor For Multi-axis Drill

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Miyakawa
Model: MQT (MQT12, MQT24, MQT40-50)

Tổng quan mẫu MQT

Tính năng

  1. Mỗi models tương ứng với khả năng khoan khác nhau.
  2. Hiệu suất động cơ có thể thay đổi phụ thuộc vào số trục và đường kính khoan.
  3. Khi tốc độ quay của trục chính là 300 min – 1 hoặc nhỏ hơn, hãy sử dụng động cơ giảm tốc với việc đặt những đơn hàng đặc biệt.
  4. Khi đường kính của ròng rọc truyền động trở nên lớn hơn và nắp ròng rọc nhô ra từ bề mặt dưới của thân chính,  hãy sử dụng lớp lót thích hợp ở phía dưới của thiết bị.
  5. Trong trường hợp đặt hàng, vui lòng chỉ định riêng cho lắp dọc và ngang.
  6. Có thể được sử dụng kết hợp với một đơn vị cung cấp.
  7. Là một loại vít tổng thể, không cần trục nổi.

 

Sự kết hợp giữa mẫu MQT với trục đa.

MQT 12 type → K90
MQT-12 Multi-axis attachment type K
MQT model description
MQT 12 + K 90
Multi-axis attachment K type and
MQT-12 type

 

Sự kết hợp giữa mẫu MQT với trục đa.

G type K type MQT 12 type
G type → K type → MQT type

 

Bộ phận thay thế trục đa

MQD exchange type

Mẫu MQT12

MQT12 type

Thông số hiệu suất chi tiết

stroke max 100mm
Spindle taper JT No.3
electric motor 6P – 0.4kw (with brake)
Weight (multiple axes are not included) About 58kg

 

Bản vẽ kĩ thuật

MQT 12 type dimensions

Single axis specification S No. φA B C
C-13 special 4 φ35 98 82
BILZ28 5 φ40 74 76
Multi-axis specification S No. φA B C
C-4 1 φ9.5 47 91.5
C-6 1 f14 43 91.5
C-10 1 φ21 59 91.5
BILZ16 2 φ25 84 105
16×1 3 φ25 94 105

Mẫu MQT24

MQT24 type

Thông số hiệu suất chi tiết

stroke max 75mm
Spindle taper MT3
electric motor 6P – 1.5kw (with brake)
Weight (multiple axes are not included) About 135kg

 

Bản vẽ kĩ thuật

MQT 24 type dimensions

Single axis specification S No. φA B C
KKS26 3 φ40 81 20
BILZ28 3 φ40 81 20
Multi-axis specification S No. φA B C
C-6 1 f14 43 141.5
C-10 1 φ21 59 141.5
C-13 1 φ28 71 169 (L axis 188)
BILZ20 2 f32 91 169 (L axis 188)

Mẫu MQT40 50

MQT40 type

Thông số hiệu suất chi tiết

stroke max 75mm
Spindle taper φ40 key
electric motor 4P – 2.2kw (1/10 with brake) (3.7kw)
Weight (multiple axes are not included) About 190kg (about 220kg)
※ The inside of () is MQT-50

 

Bản vẽ kĩ thuật

MQT 40 type dimensions

Single axis specification S No. φA B C
KKS35 3 f52 110 20
BILZ36 3 φ50 110 20
Multi-axis specification S No. φA B C
C-13 1 φ28 71 169 (L axis 188)
BILZ20 2 f32 91 169 (L axis 188)
BILZ28 2 φ40 101 173 (L axis 192)

Các sản phẩm khác từ Miyakawa
Yêu cầu báo giá Miyakawa
Hotline: 0989 808 467/ 0777 808 467

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top