Dụng Cụ Cầm Tay, Dụng cụ khoan, Miyakawa
Miyakawa QT Động Cơ Máy Khoan Đa Trục – Motor For Multi-axis Drill
 
 Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Miyakawa
Model: QT (QT1, QT2)
Mẫu QT1
|  | 
 
 | 
| ※ Multi-axis is optional item | 
Bản vẽ kĩ thuật

| A | B | C | D | E | F | G | H | I | K | L | M | Main shaft end taper | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| QT1 | 568 | twenty five | 35 | twenty five | 150 | 149 | 121 | 42 | 60 | Ten | 182 | 242 | JT No. 1 | 
Thông suất hiệu số chi tiết
| Model | QT 1 – 400 | QT 1 – 270 | QT1-180 | |||
| Cutting rotation speed | min – 1 | 400-4000 | 270-2700 | 180-1800 | ||
| Maximum tapping capacity by axis number | 1 axis | Carbon steel | M4.5 | M5.5 | M6 | |
| cast iron | M6 | M7 | M8 | |||
| Aluminum | M7 | M8 | M9 | |||
| 2 axes | Carbon steel | M3.5 | M4 | M5 | ||
| cast iron | M4.5 | M5.5 | M6 | |||
| Aluminum | M5.5 | M6 | M7 | |||
| 3 Axis | Carbon steel | M3 | M3.5 | M4 | ||
| cast iron | M4 | M4.5 | M5.5 | |||
| Aluminum | M4.5 | M5.5 | M6 | |||
| 4 axes | Carbon steel | M2.6 | M3 | M3.5 | ||
| cast iron | M3.5 | M4 | M5 | |||
| Aluminum | M4 | M4.5 | M5.5 | |||
| Fast-forward rotation speed | min-1 | 4000 | 2700 | 1800 | ||
| Main spindle stroke range | mm | 20 – 60 | ||||
| Lead feed range | mm | 0 – 40 | ||||
| Fast forward range | mm | 20 – 40 | ||||
| Drive motor | W | 400 | ||||
Mẫu QT 2

Tốc độ và chính xác cao.
Tốc độ cao, liên tục hoạt động với chu kỳ 40 lần mỗi phút.
Bản vẽ kỹ thuật

| Model | QT 2 – 240 | QT 2-150 | QT 2-100 | |||
| Cutting rotation speed | min – 1 | 240-2400 | 150-1500 | 100-1000 | ||
| Maximum tapping capacity by axis number | 1 axis | Carbon steel | M7 | M8 | M9 | |
| cast iron | M9 | M10 | M12 | |||
| Aluminum | M10 | M12 | M14 | |||
| 2 axes | Carbon steel | M5.5 | M6 | M7 | ||
| cast iron | M7 | M8 | M9 | |||
| Aluminum | M8 | M9 | M10 | |||
| 3 Axis | Carbon steel | M4.5 | M5 | M6 | ||
| cast iron | M6 | M7 | M8 | |||
| Aluminum | M7 | M8 | M9 | |||
| 4 axes | Carbon steel | M4 | M4.5 | M5.5 | ||
| cast iron | M5.5 | M6 | M7 | |||
| Aluminum | M6 | M7 | M8 | |||
| Fast-forward rotation speed | min-1 | 2400 | 1500 | 1000 | ||
| Main spindle stroke range | mm | 25-100 | ||||
| Lead feed range | mm | 0-75 | ||||
| Fast forward range | mm | 25-50 | ||||
| Drive motor | W | 750 | ||||
Những mẫu option QT


Trục đo gắn liền

| A (C-10) | B (C-6) | C (C-4) | D | E | Unit (AF) | |
| QT-1 | 177 | 161 | 165 | 42 | JT No. 1 | AF-1 | 
| QT-2 | 168.5 | 152.5 | 156.5 | 60 | JT No. 6 | AF2 | 
Các sản phẩm khác từ Miyakawa
Yêu cầu báo giá Miyakawa
Hotline: 0989 808 467/ 0777 808 467
Related Products
- 
  TONE BTP & BTM Đầu Khẩu Loại Tô Vít (TONE BTP & BTM Screwdriver Bit)
- 
  TONE STC11A/STC11T Súng Siết Nut Runner (Simple Torqon STC Type)
- 
  TONE RA Đầu Chuyển Dùng Cho Cần Vặn Hai Chiều (TONE RA Adaptor For Ratchet Ring Wrench)
- 
  Kondotec BD Ma Ní Tiêu Chuẩn (Standard Shackle)
- 
  Yutani HG-38NB-2 Máy Mài Dạng Bút (Loại Tay Cầm) – Yutani HG-38NB-2 Pencil Grinders (Grip Handle Type)
- 
  Bix 3/8″ square drive/ 1/2″ square drive/ 3/4″ square drive Đầu Khẩu Loại Mở Rộng Chống Rung


 
 





