Nhật Bản
Mũi Khoan Cho Máy Khoan Búa Quay Và Máy Khoan Đá




Sản xuất tại Nhật Bản
Sản phẩm: mũi khoan
Ứng dụng của mũi khoan
Vui lòng sử dụng nó để khoan lỗ trên đá và bê tông.
Hình ảnh các loại mũi khoan
Mũi đục lưỡi cắt (SC) Mũi khoan lưỡi chéo (SX) Bộ mũi khoan nong (SXW)
Thông số kĩ thuật của các loại mũi khoan
Type | G size(㎜) | Những model tương thích |
SC-19 | 24,26,28,30,32,34,36,38 | 19T,19HS,19HL |
SC-22 | 28,30,32,34,36,38 | 22HS,SSHL |
40,42,44,46,48 | ||
SX-19 | 24,26,28,30,32,34,36,38 | 19T,19HS,19HL |
SX-22 | 28,30,32,34,36,38,40 | 22HS,22HL |
42,44,46,48,50,55,60,65 | ||
SXW-22 | 60,65,70,80,90,100,120 | 22HS,22HL |
Để sử dụng đục của bạn lâu nhất có thể, vui lòng làm theo các bước sau:
- Kiểm tra đục của bạn trước mỗi lần sử dụng.
- Bôi trơn đục của bạn đúng cách.
- Làm nóng đục của bạn khi trời bên ngoài lạnh.
- Khi bạn nghe thấy âm thanh lạ, hãy ngừng sử dụng đục ngay lập tức.
Biện pháp phòng ngừa an toàn khi sử dụng
- Vui lòng đeo trang thiết bị bảo hộ an toàn như giày, găng tay, mũ và kính bảo hộ.
- Vui lòng đặt hướng dẫn an toàn cho việc sử dụng đục đúng cách ở nơi dễ thấy.
- Trong trường hợp sửa chữa đục, hãy chắc chắn không làm giảm độ bền, độ cứng và các đặc tính hiệu suất của đục.
- Khi bạn gắn hoặc tháo đục, hãy chắc chắn rằng không ai bị thương hoặc không có gì bị hỏng trong quá trình thực hiện.
Related Products
-
Tosei GCP-300 Xe Vận Chuyển Bằng Nhựa – Plastic transport truck
-
TERAOKA SEISAKUSHO 7042 0.1 Băng Dính Hai Mặt Trong Suốt – TERAOKA 7042 0.1 Double-Coated Adhesive Film Tape Transparent
-
Nippon Chemical Screw PEEK/(-)BT(M-L) PEEK/(-) Bu-lông Lục Giác – PEEK/(-) Hex Bolt
-
Watanabe WAP-MP Bộ Chuyển Đổi Tín Hiệu Chiết Áp – Potentiometer Signal Converter
-
TERAOKA SEISAKUSHO 142 Băng Dính Olive Mới – TERAOKA 142 New Olive Tape
-
KANSAI Eye Plate Loại E – Eye Plate E Type