- Home
- Products
- Nagahori 308/310/312/313314-MS- Đầu Khấu Vặn Từ Tính Nổi Loại 9,52Sq. (3/8″) (Magnetic Sockets Floating Type)
NAGAHORI INDUSTRY, Nhật Bản
Nagahori 308/310/312/313314-MS- Đầu Khấu Vặn Từ Tính Nổi Loại 9,52Sq. (3/8″) (Magnetic Sockets Floating Type)
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Nagahori
Model: 308/310/312/313314-MS-
Giới thiệu
- Đầu khẩu vặn được sử dụng với máy siết ốc và dụng cụ điện để siết bu lông và đai ốc.
Phân Loại
Loại MS (Loại nổi)
Cả bu lông và đai ốc đều có thể được sử dụng với một nam châm nổi (floating magnet), cho phép tạo ra khe hở bu lông (bolt clearance).
Đầu khấu vặn MS dài (Loại đầu lục giác đơn)
Model | Loại hình | Sq. (mm) |
H (mm) |
D 1 (mm) |
D 2 (mm) |
L (mm) |
---|---|---|---|---|---|---|
308MS70 | A | 9,52 | 8 | 14 | 20 | 70 |
310MS70 | A | 9,52 | 10 | 16,5 | 20 | 70 |
312MS70 | B | 9,52 | 12 | 20 | 20 | 70 |
313MS70 | C | 9,52 | 13 | 21 | 20 | 70 |
314MS70 | C | 9,52 | 14 | 22 | 20 | 70 |
Đầu khấu vặn MS mở rộng (Loại đầu lục giác đơn)
Model | Sq. (mm) |
H (mm) |
D 1 (mm) |
D 2 (mm) |
L (mm) |
---|---|---|---|---|---|
310EMS10 | 9,52 | 10 | 16,5 | 20 | 100 |
310EMS15 | 9,52 | 10 | 16,5 | 20 | 150 |
310EMS20 | 9,52 | 10 | 16,5 | 20 | 200 |
312EMS10 | 9,52 | 12 | 20 | 20 | 100 |
312EMS15 | 9,52 | 12 | 20 | 20 | 150 |
312EMS20 | 9,52 | 12 | 20 | 20 | 200 |
314EMS10 | 9,52 | 14 | 22 | 20 | 100 |
314EMS15 | 9,52 | 14 | 22 | 20 | 150 |
314EMS20 | 9,52 | 14 | 22 | 20 | 200 |
Related Products
-
Shimizu Dụng Cụ Nhổ Cỏ Rakuda – Weeding Rakuda
-
YAMARI Cảm Biến Đặc Biệt Cho Các Ứng Dụng Khác – Special Sensor For Other Applications
-
TERAOKA SEISAKUSHO 4103 Băng Dính Vải Polyethylene – TERAOKA 4103 Polyethylene Cloth Adhesive Tape
-
Watanabe RWA Nhiệt Kế Điện Dùng Cho Bể Chứa Nhiệt Neo Dây – Resistance Thermometers For Heat Storage Tanks (Wire Anchors)
-
Saitama Seiki AK-Tool AK-NG25 Máy Mài Khuôn Công Suất Lớn – Extra Heavy Duty Die Grinder
-
Watanabe WAP-TGS Bộ Chuyển Đổi Tín Hiệu Tachogenerator – Tachogenerator Signal Converter