NAGAHORI INDUSTRY, Nhật Bản
Nagahori CKC-01/02/03-PH2/PM2/PML2 Phích Cắm KC Bằng Đồng Thau (KC Type Plug Brass)
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Nagahori
Model: CKC-01/02/03-PH2/PM2/PML2
Tính năng
- Nước làm mát khuôn, Loại van đơn
-
- Dễ dàng kết nối và ngắt kết nối các đường nước làm mát để thay thế khuôn.
- Ổ cắm dài giúp dễ dàng kết nối và ngắt kết nối với phích cắm được nhúng trong khuôn.
- Thao tác một tay cho phép kết nối và ngắt kết nối nhanh chóng, dễ dàng.
- Không có chức năng chân không.
Thận trọng
- Chất lỏng phải luôn được lọc khi sử dụng.
- Không kết nối hoặc ngắt kết nối khớp nối dưới áp lực.
- Chất lỏng có thể chảy ra từ cả ổ cắm và phích cắm.
- Các mảnh vụn của băng bịt kín và bụi gây rò rỉ chất lỏng. Hãy cẩn thận để không dính chúng vào các khớp nối.
- Không tác động, đập, kéo hoặc uốn cong. Đừng tháo dỡ. Nó gây ra thiệt hại cho khớp nối.
Thông số kỹ thuật
Model
|
01
|
02
|
03
|
---|---|---|---|
kích thước danh nghĩa
|
1/8″
|
1/4″
|
3/8″
|
Kích thước ống danh nghĩa (mm)
|
6
|
số 8
|
10
|
Vật liệu phần thân
|
Đồng Thau
|
||
Phụ kiện kết nối
|
Ống cái (F), Ống đực (M), Núm vú (H)
|
||
Vật liệu đóng gói
|
Cao su huỳnh quang (FKM)
|
||
áp suất bình thường
|
1.0MPa
|
||
Tối đa sức ép
|
1,5MPa
|
||
Chất lỏng áp dụng
|
Nước
|
Phân Loại
PH (Núm vú) – PH (Hose Nipple)
Model
|
kích thước ống
|
Kích thước (mm)
|
Trọng lượng
(g) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
l
|
h
|
t
|
B 1
|
B 2
|
|||||
CKC02PH2
|
1/4″
|
50
|
12
|
29
|
15
|
8,5
|
5
|
5
|
17
|
CKC03PH2
|
3/8″
|
50
|
15,5
|
29
|
15
|
12
|
6
|
6
|
19
|
PM đực – PM (Male thread)
Model
|
Loại kết nối
(T) |
Kích thước (mm)
|
Trọng lượng
(g) |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
l
|
S
|
C
|
B 1
|
B 2
|
||||
CKC01PM2
|
R1/8″
|
31
|
12
|
13
|
15
|
6
|
6
|
12
|
CKC02PM2
|
R1/4″
|
34
|
14
|
15,5
|
15
|
6
|
6
|
20
|
CKC03PM2
|
R3/8″
|
35
|
19
|
21
|
15
|
9
|
6
|
33
|
PML đực – PML (Male thread)
Model
|
Loại kết nối
(T) |
Kích thước (mm)
|
Trọng lượng
(g) |
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
l
|
độ dày
|
B 1
|
B 2
|
||||
CKC01PML2
|
R1/8″
|
33
|
14
|
15
|
6
|
6
|
26
|
CKC02PML2
|
R1/4″
|
33
|
14
|
15
|
6
|
6
|
28
|
Related Products
-
Hammer Caster 320 EK/315 EK 50-75mm Bánh Xe Nhỏ – Hammer Caster 320 EK/315 EK 50-75mm Caster
-
Ross Asia LT Series Van Với Bộ Cơ Sở Manifold – Manifold Valve
-
Nagasaki Jack NCL-100 Cần Nâng Ly Hợp (Clutch Lifter)
-
Chiyoda Seiki Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Đa Năng Cho Xi Lanh Stout (Đối Với Oxy Và Axetylen) Với Thiết Bị An Toàn Khô Bên Ngoài (General-Purpose Pressure Regulator For Cylinders Stout (For Oxygen And Acetylene) With External Dry-Type Safety Device)
-
Kondotec Tăng Đơ Tải Nặng – Turnbuckle For Heavy Burden
-
Chiyoda Tsusho H-FCT/SCT/LCT/LLCT/2TS A-SCT/LCT Ổ Cắm Một Chạm Có Vòi Cao (Loại Khớp Nối Ống) – High Cock One-Touch Joint Socket (Hose Joint Type)