,

Nagahori Đầu Khấu Vặn Loại 9.52Sq. (3/8″) (9.52Sq. (3/8″) Square Drive Sockets)

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Nagahori

Giới thiệu

  • Đầu khẩu vặn được sử dụng với máy siết ốc và dụng cụ điện để siết bu lông và đai ốc.

Phân Loại

Đầu khẩu vặn loại Mini – Mini Sockets

Mini Sockets
Model Loại
Hình
Sq.
(mm)
H
(mm)
φD1
(mm)
φD2
(mm)
L
(mm)
310S A 9.52 10 16 19 20
312S B 9.52 12 19 19 20
314S B 9.52 14 22 22 20

Đầu khẩu vặn loại tiêu chuẩn (Lục giác đơn) – Standard Sockets (Single Hex)

Standard Sockets (Single Hex)
Model Loại
Hình
Sq.
(mm)
H
(mm)
φD1
(mm)
φD2
(mm)
L
(mm)
307 A 9.52 7 12.5 20 32
308 A 9.52 8 14 20 32
309 A 9.52 9 15 20 32
310 A 9.52 10 16.5 20 32
311 A 9.52 11 18 20 32
312 B 9.52 12 20 20 32
313 C 9.52 13 21 20 32
314 C 9.52 14 22 20 32
315 C 9.52 15 23 20 32
316 C 9.52 16 24 20 35
317 C 9.52 17 26 20 35
318 C 9.52 18 27 20 35
319 C 9.52 19 28 20 35
321 C 9.52 21 32 20 35
322 C 9.52 22 33 20 35
324 C 9.52 24 35 20 35
326 C 9.52 26 37.5 20 40
327 C 9.52 27 40 20 40

Đầu khẩu vặn loại tiêu chuẩn (Lục giác đôi) – Standard Sockets (Double Hex)

Standard Sockets (Double Hex)
Model Loại
Hình
Sq.
(mm)
H
(mm)
φD1
(mm)
φD2
(mm)
L
(mm)
308D A 9.52 8 14 20 32
310D A 9.52 10 16.5 20 32
312D B 9.52 12 20 20 32
313D C 9.52 13 21 20 32
314D C 9.52 14 22 20 32
317D C 9.52 17 26 20 35
319D C 9.52 19 28 20 35

Đầu khẩu vặn dài – Deep Sockets (Single Hex)

Deep Sockets
Model Loại
Hình
Sq.
(mm)
H
(mm)
φD1
(mm)
φD2
(mm)
L
(mm)
30750 A 9.52 7 12.5 20 50
30770 A 9.52 7 12.5 20 70
30850 A 9.52 8 14 20 50
30870 A 9.52 8 14 20 70
31050 A 9.52 10 16.5 20 50
31070 A 9.52 10 16.5 20 70
310100 A 9.52 10 16.5 20 100
31250 B 9.52 12 20 20 50
31270 B 9.52 12 20 20 70
312100 B 9.52 12 20 20 100
31350 C 9.52 13 21 20 50
31370 C 9.52 13 21 20 70
313100 C 9.52 13 21 20 100
31450 C 9.52 14 22 20 50
31470 C 9.52 14 22 20 70
314100 C 9.52 14 22 20 100
31750 C 9.52 17 26 20 50
31770 C 9.52 17 26 20 70
31950 C 9.52 19 28 20 50
31970 C 9.52 19 28 20 70

Thanh vặn ốc dài – Extension Sockets

Extension Sockets
Model Sq.
(mm)
H
(mm)
φD1
(mm)
φD2
(mm)
L
(mm)
310EX10 9.52 10 16.5 20 100
310EX15 9.52 10 16.5 20 150
310EX20 9.52 10 16.5 20 200
312EX10 9.52 12 20 20 100
312EX15 9.52 12 20 20 150
312EX20 9.52 12 20 20 200
313EX10 9.52 13 21 20 100
313EX15 9.52 13 21 20 150
313EX20 9.52 13 21 20 200
314EX10 9.52 14 22 20 100
314EX15 9.52 14 22 20 150
314EX20 9.52 14 22 20 200

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top