- Home
- Products
- Oiles 500SP1 Ổ Trục Đồng Thau Độ Bền Cao Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500SP1 High-Strength Brass Bearings With Embedded Solid Lubricant)
Ổ Đỡ Trục, Oiles, Vòng bi/ Bạc đạn
Oiles 500SP1 Ổ Trục Đồng Thau Độ Bền Cao Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500SP1 High-Strength Brass Bearings With Embedded Solid Lubricant)

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: OILES
Model: OILES 500SP1
Bạc Lót SPB Oiles 500SP1 SL1 Bushings (I.D. Φ6~Φ45)
Bạc Lót SPB Oiles 500SP1 SL1 Bushings (I.D. Φ50~Φ200)
Bạc Lót SPBL Oiles 500SP1 SL4 Bushings
Bạc Lót Mặt Bích SPF Oiles 500SP1 SL1 Flange Bushings
Bạc Lót Hướng Trục SPFG Oiles 500SP1 SL1 Thrust Bushings
Vòng Nêm Chặn SPW Oiles 500SP1 SL1 Thrust Washers
Bạc Lót Mặt Bích Trượt SGF Oiles 500SP1 SL1 Flange Guide Bushings
Bạc Lót Trượt SGB Oiles 500SP1 SL1 Guide Bushings
Tấm Chịu Mài Mòn SWP Oiles 500SP1 SL1 Wear Plates
Tấm Chịu Mài Mòn SFP Oiles 500SP1 SL1 Flat Plates
Tấm Chữ L SLP Oiles 500SP1 SL1 L Type Plates
Thanh Rãnh Trượt SLC Oiles 500SP1 SL1 Slide Guide Rails
Thanh Rãnh Trượt Cho Máy Gia Công Pha SLI Oiles 500SP1 SL1 Slide Guide Rails for Additional Machining
Đặc điểm
● Có thể sử dụng mà không cần bôi trơn.
● Thể hiện hiệu suất cao trong các hoạt động có tải trọng cao và tốc độ thấp.
● Chứng tỏ khả năng chống mài mòn cao trong các ứng dụng mà màng dầu ít khi được tạo ra như chuyển động tịnh tiến, dao động, khởi động và dừng thường xuyên, v.v.
● Khả năng chống phản ứng hóa học và chống ăn mòn vượt trội.
● Các sản phẩm tiêu chuẩn có nhiều kích cỡ khác nhau.
Thông số kỹ thuật
Dữ Liệu Kiểm Tra
Related Products
-
Oiles Drymet LF Ổ Trục Nhiều Lớp Nhựa Polytetrafluoroethylene Với Kim Loại Nền (Oiles Drymet LF Polytetrafluoroethylene Plastic Multi-layer Bearings With Back Metals)
-
Oiles Techmet B Ổ Trục Nhiều Lớp Nhựa Polytetrafluoroethylene Với Kim Loại Nền(Oiles Techmet B Polytetrafluoroethylene Plastic Multi-layer Bearings With Back Metals)
-
Oiles Cermet G Ổ Trục Thiêu Kết Phân Tán Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles Cermet G Sintered Bearings With Dispersed Solid Lubricant)
-
Oiles Cermet M Ổ Trục Thiêu Kết Phân Tán Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles Cermet M Sintered Bearings With Dispersed Solid Lubricant)
-
Oiles 2000 Ổ Trục Nhiều Lớp Thiêu Kết Với Chất Bôi Trơn Dạng Rắn Phân Tán (Oiles 2000 Sintered Multi-Layer Bearings With Dispersed Solid Lubricant)
-
Oiles 300 Ổ Trục Gang Nở Rộng Ngâm Tẩm Dầu (Oiles 300 Oil-Impregnated Expanded Cast Iron Bearings)