Nhật Bản, Okudaya Giken
Okudaya Giken Bàn Nâng Thủ Công Cadillac – Manual Lift Table Cadillac

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Okudaya Giken
Thiết bị nâng nhanh là trang bị tiêu chuẩn, giúp tăng gấp đôi tốc độ nâng khi bàn đạp được xoay sang bên trái.
(Không áp dụng cho LTX-H100, 150, và H250-8S)
Được trang bị van ngăn chặn rơi đột ngột để tránh bàn nâng rơi bất ngờ.
Mẫu LTX-H100-6 (xe nâng nhẹ) chỉ có trọng lượng 20kg, rất dễ di chuyển.
Van kiểm tra tải tự động được tích hợp sẵn.
Dễ dàng vận hành và có khả năng điều khiển xuất sắc.
Thiết kế đơn giản phù hợp với môi trường làm việc.
Các bánh xe có phanh ở cả hai bên.
(LTX-H100-6 có phanh ở một bên)
Thông số kỹ thuật
Model | Tải trọng tối đa (kg) | Vị trí thấp nhất (mm) |
Vị trí cao nhất (mm) |
Kích thước bàn nâng (dài × rộng) (mm) |
Tổng chiều dài (mm) |
Tổng chiều rộng (mm) |
Tổng chiều cao (mm) |
Bánh lái/ Bánh xe tải (φ × rộng) (mm) | Số lần nhấn bàn đạp | Trọng lượng xe (kg) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
A | B | CxD | E | F | G | |||||
LTX-H 100-6 | 100 | 210 | 600 | 550×350 | 830 | 350 | 750 | Rubber
100×25 |
13 | 20 |
LTX-H 150-7S | 150 | 740 | 700×400 | 950 | 400 | 840 | 33 | |||
LTX-H 150-7 | 815 | 35 | ||||||||
LTX-H 250-8S | 250 | 245 | 850 | 800×500 | 1050 | 500 | 845 | Rubber
100×32 |
twenty four | 56 |
LTX-H 250-8 | 24(12) | 56 | ||||||||
LTX-H 400-8M | 400 | 310 | 880 | Rubber
130×38 |
36(18) | 77 | ||||
LTX-H 400-8L | 900×600 | 1150 | 600 | 80 | ||||||
LTX-H 550-8M | 550 | 830 | 800×500 | 1050 | 500 | 57(29) | 85 | |||
LTX-H 550-9L | 330 | 980 | 900×600 | 1150 | 600 | 900 | Rubber
150×42 |
51(30) | 94 | |
LTX-H 800-10 | 800 | 340 | 1070 | 1000×600 | 1250 | Urethane
150×42 |
62(36) | 127 | ||
|
||||||||||
LTX-WH200-13 | 200 | 450 | 1300 | 800×500 | 1050 | 500 | 880 | Rubber
130×38 |
59(31) | 95 |
LTX-WH300-15 | 300 | 410 | 1500 | 900×600 | 1150 | 600 | 900 | Rubber
150×42 |
63(38) | 120 |
LTX-WH500-10 | 500 | 380 | 1000 | 650×500 | 900 | 500 | 880 | Rubber
130×38 |
48(27) | 109 |
Loại sàn thấp |
||||||||||
LTX-H200L-6 | 200 | 85 | 600 | 800×500 | 1200 | 500 | 860 | – | 28(13) | 65 |
LTX-H400L-6 | 400 | 87 | 600 | 900×600 | 1330 | 600 | 890 | – | 61(34) | 95 |
*Số trong ngoặc đối với số lần nhấn bàn đạp là số lần nâng nhanh khi không có tải.
Bản vẽ ngoại quan
Related Products
-
NDV Van Tay Hình Bầu Dục Bằng Thép Không Gỉ – Stainless Steel Oval Hand Wheel Valve
-
SANYUTEC Khớp Nối Mẫu SUS Thép Không Gỉ Với Trục Thẳng
-
Maxpull SB-1 Tời Thủ Công Bằng Thép Không Gỉ (Sơn Bóng) – Maxpull SB-1 Stainless Steel Manual Winch (Buffed)
-
Ichinen Chemicals 000312 Chất Kiểm Tra Nhiệt Độ Màu Xanh (Heat Seal Checker Blue)
-
Chiyoda Tsusho CK-BP-6/8/10/12 Nút Vặn Vòi Nước Mù Bằng Hợp Kim (Blind Plug (Metal Body))
-
YOSHITAKE GD-45 Van Giảm Áp – Pressure Reducing Valve