Nhật Bản, Okudaya Giken
Okudaya Giken Máy Nâng Điện Dạng Vươn – Reach-type Power Lifter

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Okudaya Giken
Máy nâng điện loại đối trọng.
(Đối trọng khoảng 210kg)
Phát huy hiệu quả khi không có khoảng trống dưới vật cần vận chuyển.
Thông số kỹ thuật
Model | Tải trọng tối đa (kg) |
Vị trí thấp nhất (mm) |
Vị trí cao nhất (mm) |
Cánh tay đòn (mm) | Độ nhô (mm) | Tổng chiều dài (mm) | Tổng chiều rộng (mm | Tổng chiều cao (mm) | Số lần nâng (lượt) | Trọng lượng máy (kg) |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tâm tải | Hành trình trượt | Chiều rộng ngoài | ||||||||||
PL-H350-15R | 350 | 80 | 1500 | 650 | 350 | 165 ~530 |
550 | 1450 | 700 | 1906 | 33 往復 |
390 |
※ Bánh lái: φ180x70mm (urethane)
Bánh xe tải: φ200x50mm (urethane)
Related Products
-
Tsurumi Pump TRN Series Thiết bị xử lý Nước thải – Tsurumi Pump TRN Series Wastewater Treatment Equipment
-
Chiyoda Seiki GS-500S/GS-500S-H Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Tự Vận Hành Lưu Lượng Cao (High-flow Self-operated Pressure Regulator)
-
Chiyoda Seiki Máy Cắt Đầu Thẳng Loại A – Straight Head Gritter A-Type Cut-Off Machine
-
Obishi Khối V Bằng Gang Loại B (Cast Iron B-Type V Block)
-
Motoyuki SM Lưỡi Cưa Nghiêng Dùng Cho Thép Tấm Mỏng – Tipped Saw Blade For Thin Steel Sheet Cutting
-
Watanabe A5000-16 Đồng Hồ Đo Kỹ Thuật Số Để Đo Tần Số/ Xung – Digital Panel Meter For Frequency/Pulse Measurement