- Home
- Products
- Okudaya Giken Santocar Kiểu Gầm Thấp (Loại Pin) – Santocar Low Floor Type (Battery Type)
Nhật Bản, Okudaya Giken
Okudaya Giken Santocar Kiểu Gầm Thấp (Loại Pin) – Santocar Low Floor Type (Battery Type)
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Okudaya Giken
Đạt được độ cao tối thiểu 95mm, thuận tiện cho việc vận chuyển pallet dạng hộp.
Được trang bị cơ cấu nâng hạ mềm giúp bạn kiểm soát tốc độ nâng của xe nâng một cách tự do.
Van nâng hạ giúp thao tác lên xuống chỉ bằng một nút chạm.
Đồng hồ đo pin được mã hóa màu bằng ba màu.
Tích hợp van kiểm tra tải tự động.
Cũng có sẵn phiên bản S-type với bánh xe cao su phù hợp với môi trường làm việc khắc nghiệt.
Thông số kỹ thuật
Model |
Khả năng chịu tải tối đa (kg) |
Vị trí thấp nhất (mm) |
Cao nhất (mm) |
Kích thước bảng (mm) | Tổng chiều dài (mm) |
Chiều rộng tổng thể (mm) |
Chiều cao tổng thể (mm) |
Thời gian tăng (giây) |
Khối lượng xe (kg) |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm tải | Chiều rộng | Chiều dài | |||||||||
A | B | C | D | E | F | G | |||||
SC-D2- 8L-A | 200 | 95 | 730 | 300 | 540 | 600 | 1010 | 540 | 975 | 4~6 | 77 |
SC-D2-12L-A | 1080 | 1325 | 6~9 | 82 | |||||||
SC-D4- 8L-A | 400 | 730 | 600 | 650 | 1095 | 600 | 965 | 5~8 | 94 | ||
SC-D4-12L-A | 1080 | 1315 | 7~12 | 99 | |||||||
Thông số kỹ thuật loại pin loại S loại sàn thấp |
|||||||||||
SC-D2- 8SL-A | 200 | 95 | 730 | 300 | 540 | 600 | 1005 | 540 | 975 | 4~6 | 77 |
SC-D2-12SL-A | 1080 | 1325 | 6~9 | 82 | |||||||
SC-D4- 8SL-A | 400 | 730 | 600 | 650 | 1090 | 600 | 965 | 5~8 | 94 | ||
SC-D4-12SL-A | 1080 | 1315 | 7~12 | 99 |
*Bộ sạc là phương pháp sạc tự động tích hợp (AC100V).
*Vui lòng xem danh mục sản phẩm để biết thông số kỹ thuật chi tiết và loại S.
Bản vẽ ngoại quan
Related Products
-
ORGANO SD-HF/XP Hệ Thống Điện Tạo Nước Tinh Khiết Tái Tạo – Electric Regeneration Pure Water System
-
Fukuda Seiko 4SL-T Dao Phay Ngón Xoắn Cao Dài 3S, 4 Me – Long High Helical End Mill with Pull Screw, 4 Flutes
-
Shimizu RS-265 Máy Nghiền Ướt Suikoki – Suikoki Wet Grinder
-
Watanabe A600B Máy Đo Bảng Kỹ Thuật Số Cho Xử Lý Tín Hiệu – Digital Panel Meter For Process Signals
-
H.H.H. Ròng Rọc Thép Không Rỉ (Stainless Pulley)
-
TERAOKA SEISAKUSHO 6371 0.06 Băng Dính Màng HF Polyester Trắng/Đen – TERAOKA 6371 0.06 White/Black HF Polyester Film Adhesive Tape