Nhật Bản, Okudaya Giken
Okudaya Giken Xe Nâng Dòng Sản Phẩm Cao Cấp (Calos) – Premium Series (Calos)

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Okudaya Giken
Sử dụng bánh xe hiệu suất cao Calos, giảm thiểu lực cản khi di chuyển.
Trang bị tiêu chuẩn thiết bị nâng nhanh, khi xoay bàn đạp sang trái, tốc độ nâng sẽ tăng gấp đôi.
Có van chống rơi đột ngột, ngăn chặn việc bàn nâng hạ xuống quá nhanh.
Tích hợp van kiểm tra tải tự động.
Dễ dàng vận hành, quay vòng linh hoạt.
Thiết kế đơn giản, phù hợp với môi trường làm việc.
Bánh xe có phanh trên cả hai bánh.
Loại dùng pin
Công tắc nhấn một chạm giúp dễ dàng nâng và hạ.
Có van điều chỉnh hạ ưu tiên an toàn.
Tích hợp bộ sạc pin, có thể sạc bất cứ lúc nào (AC100V).
Đồng hồ pin được phân thành 3 màu để kiểm tra trạng thái sạc.
Thiết kế bàn dễ sử dụng.
Tích hợp van kiểm tra tải tự động.
Thông số kỹ thuật
Model | Tải trọng tối đa (kg) |
Vị trí thấp nhất (mm) |
Vị trí cao nhất (mm) |
Kích thước bàn (dài × rộng) (mm) |
Tổng chiều dài (mm) |
Tổng chiều rộng (mm) |
Tổng chiều cao (mm) |
Bánh lái/Bánh xe tải (φ × rộng) (mm) |
Số lần nhấn bàn đạp (nâng nhanh) |
Trọng lượng xe (kg) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
A | B | CxD | E | D | F | |||||
LTXC-H550-9L | 550 | 330 | 980 | 900×600 | 1150 | 600 | 900 | Calos
150×45 |
51(30) | 93 |
LTXC-H800-10 | 800 | 340 | 1070 | 1000×600 | 1250 | 62(36) | 125 | |||
Loại dùng pin |
||||||||||
LTXC-D550-9L | 550 | 330 | 950 | 900×600 | 1150 | 600 | 900 | カルオス
150×45 |
6~10 | 130 |
LTXC-D800-10 | 800 | 340 | 1040 | 1000×600 | 1250 | 9~18 | 158 |
※ Số liệu trong ngoặc ( ) về số lần nhấn bàn đạp là số lần nâng nhanh khi không có tải.
※ Pin là DC12V 52AH/5HR, và bộ sạc là hệ thống sạc tự động tích hợp (AC100V).
Bản vẽ ngoại quan
Related Products
-
Watanabe M-2 Multiplier – Multiplier (secondary side rating: 1mA or 1.1mA)
-
Benkan Kikoh Cút Ống Bằng Thép Không Gỉ – Stainless Steel Elbows
-
TERAOKA SEISAKUSHO 9430 Băng Dính Bảo Vệ Bằng Polyetylene (Tấm) – TERAOKA 9430 Polyethylene Protection Tape (sheet)
-
EXEN RKV30PB Bộ Gõ Khí Nén – Relay Knocker (Vibe Type)
-
TERAOKA SEISAKUSHO 7053 #4 Băng Dính Hai Mặt Trong Suốt – TERAOKA 7053 #4 Double-Coated Adhesive Film Tape Transparent
-
Kurimoto KH1224, KH1230, KH1530, KH1536, KH1542, KH1842, KH1848 Sàng Rung (Standard Screening Equipment)