Products

  1. Flex System Bu Lông Xoay (Rotating Eye Bolt (Freno Link Bolt))

  2. YOSHITAKE GD-21 Van Điều Chỉnh Áp Suất Sơ Cấp – Primary Pressure Regulating Valve

  3. YOSHITAKE GD-20RC Van Điều Chỉnh Áp Suất Sơ Cấp – Primary Pressure Regulating Valve

  4. Flex System Bu Lông Vòng (Multi Eye Bolt)

  5. Flex System Bu Lông Vòng (Anchor Point)

  6. YOSHITAKE GD-20R Van Điều Chỉnh Áp Suất Sơ Cấp – Primary Pressure Regulating Valve

  7. YOSHITAKE GD-47R Van Điều Chỉnh Áp Suất Sơ Cấp – Primary Pressure Regulating Valve

  8. YOSHITAKE GPR-2000 Van Điều Chỉnh Áp Suất Sơ Cấp – Primary Pressure Regulating Valve

  9. YOSHITAKE MD-71 Hệ Thống Ngắt Khẩn Cấp – Emergency Shutoff System

  10. ORGANO Hệ Thống Xử Lí NiTơ Hiêu Quả Cao – High Efficiency Nitrogen Treatment System

  11. YOSHITAKE MD-71 Máy Điều Hướng Nước Nóng – Hot Water Navigator

  12. ORGANO SBS Thiết Bị Lắng Cặn Tốc Độ Cao – High-speed Coagulating Sedimentation Equipment

  13. ORGANO U-DAF Thiết Bị Tuyển Nổi Áp Suất – Unit Type Pressurized Levitation Device

  14. ORGANO H-DAF Thiết Bị Nâng Áp Tốc Độ Cao – High-speed Pressurized Levitation Device

  15. YOSHITAKE HN-300M Máy Điều Hướng Nước Nóng – Hot Water Navigator

  16. ORGANO Thiết Bị Xử Lý Bằng Phương Pháp Sinh Học Kỵ Khí Loại Mang Chất Lỏng – Fluid Carrier Type Anaerobic Treatment Equipment

  17. YOSHITAKE FS-IV Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

  18. ORGANO OFAS Thiết Bị Xử Lí Nước Thải Phương Pháp MBR – MBR Method Wastewater Treatment Equipment

  19. YOSHITAKE FS-M Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

  20. ORGANO DWV Series Thiết Bị Sản Xuất Nước Dành Cho Tiêm Phòng – Water for Injection/WFI Manufacturing Equipment

  21. ORGANO PSV Series Máy Tạo Hơi Nước Tinh Khiết – Pure Steam Generator

  22. YOSHITAKE FS-II-P Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

  23. YOSHITAKE FS-B Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

  24. ORGANO UFWG Thiết Bị Sản Xuất Nước Dược Phẩm UF – UF Water Maker

  25. YOSHITAKE FSJ-B Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

  26. ORGANO PWD series Thiết Bị Cung Cấp Nước Tinh Khiết – Purified Water Supply equipment

  27. ORGANO PWDmini series Thiết Bị Cung Cấp Nước Tinh Khiết – Purified Water Supply equipment

  28. YOSHITAKE FS-I-Z Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

  29. ORGANO PWG series Thiết Bị Sản Xuất Nước Tinh Khiết – Purified Water Production Equipment

  30. ORGANO Bộ Phân Tách Dầu Khí – Oil Separator (OPI)

  31. ORGANO Thiết Bị Xử Lí Nước Thải Khử Lưu Huỳnh – Desulfurization Wastewater Treatment Equipment

  32. YOSHITAKE 400 Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

  33. ORGANO Hi-BET FLOW Thiết Bị Lọc Lắng Keo Tụ Tốc Độ Cao – High-speed Coagulating Sedimentation Filtration Equipment

  34. ORGANO Thiết Bị Khử Mặn Nước Biển Thẩm Thấu Ngược – Reverse Osmosis Seawater Desalination Equipment

  35. YOSHITAKE 150F-13F Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

  36. YOSHITAKE 150F-13S Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

  37. YOSHITAKE 150L-13F Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

  38. ORGANO Thiết Bị Khử Amoniac – Ammonia Stripping

  39. ORGANO Thiết Bị Xử lý Kim Loại Nặng Trong Nước – Heavy Metal Processing Euipment

  40. ORGANO Thiết Bị Xử Lý Selenium – Selenium Processing Equipment

  41. YOSHITAKE 150L-13S Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

  42. ORGANO Hệ Thống Xử Lý Nước Cho Cơ Sở Bốc Dỡ ,Lưu Trữ và Vận Chuyển Than – Coal Unloading, Storage and Transport Facility Water Treatment Equipment

  43. ORGANO Thiết Bị Xử Lý Thoát Nước Mưa Sân,Kho Chứa Than – Coal Storage Yard Rainwater Drainage Treatment Equipment

  44. ORGANO Chất Tẩy ion Điện – Electro-regenerative cation remover

  45. Flex System Mặt Bích (Hardware Flange)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top