Products

  1. ORGANO Hệ Thống Nhựa Làm Sạch Chất Làm Mát Tháp Stator – Stator Coolant Purification System Resin

  2. YOSHITAKE 150F-F Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

  3. YOSHITAKE 150L-F Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

  4. ORGANO Hệ Thống Kiểm Soát Lượng Hóa Chất Nhựa, Màng Phim Lọc – Chemical Volume Control System Resin, Film

  5. ORGANO Thiết Bị Hạt Nhân Thiết Bị Hệ Thống Lọc Chất Thải (Nhựa, Màng Lọc) – Waste Purification System Equipment (Resin, Membrane)

  6. ORGANO Thiết Bị Hạt Nhân Thiết Bị Lọc Và Khử Muối Cho Hệ Thống Lọc Bể Nhiên Liệu – Filtration and Desalination Equipment For Fuel Pool Purification System

  7. YOSHITAKE SB-1F Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

  8. ORGANO *Thiết Bị Hạt Nhân Thiết Bị Lọc Và khử Khoáng Cho Hệ Thống Làm Sạch Chất Làm Mát Lò Phản Ứng – Filtration and demineralization equipment for reactor coolant cleaning system

  9. ORGANO CF, Bộ Lọc Ngưng Tụ Thiết Bị Lọc Nước Ngưng – Condensate filtration device (CF, Condensate Filter)

  10. ORGANO Hệ Thống Khử Khoáng Ngưng Tụ – Condensate demineralizer (CD, condemi)

  11. ORGANO Wave Settle Bể lắng keo tụ tốc độ cao – High-speed Coagulating Sedimentation Tank

  12. KOIZUMI iRTK5x Bộ thu và Ăng-ten GNSS – GNSS Receivers and Antennas

  13. YOSHITAKE SB-1S Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

  14. ORGANO Hệ Thống Lọc Kèo Dài FIBAX Tốc Độ Cao Cho Nước Thải – Long Fiber High Speed Filter FIBAX For Sewage

  15. YOSHITAKE SL-1S Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

  16. YOSHITAKE SL-1F Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

  17. ORGANO Máy Sục Khí Trục Đứng Cho Rãnh Oxy Hóa – Vertical Shaft Mechanical Aerator For Oxidation Ditch

  18. KOIZUMI vRTK Bộ thu và Ăng-ten GNSS – GNSS Receivers and Antennas

  19. ORGANO Unimix Bộ Khuếch Tán Không Khí – Air Diffuser

  20. ORGANO Máy Đô Nồng Độ Bùn Loại Ánh Sáng Laser – Laser Light Type Sludge Concentration Meter

  21. YOSHITAKE SL-1 Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

  22. YOSHITAKE TFA-2000 Bẫy Hỗ Trợ/ Bẫy Bơm – Steam Trap/Air Trap

  23. ORGANO Hệ Thống Xử Lý Tia UV – UV Processing Equipment

  24. KOIZUMI V-200 Bộ thu và ăng-ten GNSS – GNSS Receivers and Antennas

  25. ORGANO Hệ Thống Điều Chỉnh pH (Tháp Khử Carboxyl) – pH Adjustment Equipment (Decarboxylation Tower)

  26. ORGANO Hệ Thống Khử Nitơ Nitrat – Nitrate Nitrogen Removal Equipment

  27. YOSHITAKE PF-2000 Bẫy Hỗ Trợ/ Bẫy Bơm – Steam Trap/Air Trap

  28. KOIZUMI KRM-920 Modem Không Dây – Wireless Modem

  29. YOSHITAKE PF-7000 Bẫy Hỗ Trợ/ Bẫy Bơm – Steam Trap/Air Trap

  30. ORGANO Hệ Thống Khử Asen – Arsenic Removal Equipment

  31. ORGANO Aqua Stream Công Trình Xử Lí Nước Ngầm – Groundwater Treatment Facility

  32. KOIZUMI ScaleMaster Pro Máy do độ phẳng – Planimeter

  33. YOSHITAKE TSF-11AT Lọc Hơi Nước/Lọc Không Khí – Steam Trap/Air Trap

  34. ORGANO Sludge Mighty Máy Làm Đặc Bùn Tiết Kiệm Năng Lượng – Energy-saving Sludge Thickener

  35. ORGANO Super Olsetter Thiết Bị Lắng Keo Tụ Siêu Tốc – Ultra-high-speed Coagulation Sedimentation Equipment

  36. YOSHITAKE TSF-8AT Lọc Hơi Nước/Lọc Không Khí – Steam Trap/Air Trap

  37. YOSHITAKE TS-8 Lọc Hơi Nước/Lọc Không Khí – Steam Trap/Air Trap

  38. ORGANO FIBAX Máy Làm Sạch Tốc độ Cao Loại Sợi Dài Cho Nước Uống – Long-Fiber Type High-Speed Clarifier FIBAX For Drinking Water

  39. YOSHITAKE TS-7 Lọc Hơi Nước/Lọc Không Khí – Steam Trap/Air Trap

  40. YOSHITAKE TS-5BP Lọc Hơi Nước/Lọc Không Khí – Steam Trap/Air Trap

  41. ORGANO Olfine WMF Thiết Bị Màng Lọc – Membrane Filtration Equipment

  42. YOSHITAKE TS-5S Lọc Hơi Nước/Lọc Không Khí – Steam Trap/Air Trap

  43. ORGANO Olfine UDF Thiết Bị Màng Lọc – Membrane Filtration Equipment

  44. ORGANO Olfine UPF Thiết Bị Màng Lọc – Membrane Filtration Equipment

  45. ORGANO Thiết Bị Phun Bột Than Hoạt Tính Liên Tục Nấu Chảy Than Ướt – Wet Charcoal Continuous Melting Method

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top