Products

  1. YOSHITAKE MD-71 Máy Điều Hướng Nước Nóng – Hot Water Navigator

  2. ORGANO SBS Thiết Bị Lắng Cặn Tốc Độ Cao – High-speed Coagulating Sedimentation Equipment

  3. ORGANO U-DAF Thiết Bị Tuyển Nổi Áp Suất – Unit Type Pressurized Levitation Device

  4. ORGANO H-DAF Thiết Bị Nâng Áp Tốc Độ Cao – High-speed Pressurized Levitation Device

  5. YOSHITAKE HN-300M Máy Điều Hướng Nước Nóng – Hot Water Navigator

  6. ORGANO Thiết Bị Xử Lý Bằng Phương Pháp Sinh Học Kỵ Khí Loại Mang Chất Lỏng – Fluid Carrier Type Anaerobic Treatment Equipment

  7. YOSHITAKE FS-IV Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

  8. ORGANO OFAS Thiết Bị Xử Lí Nước Thải Phương Pháp MBR – MBR Method Wastewater Treatment Equipment

  9. YOSHITAKE FS-M Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

  10. ORGANO DWV Series Thiết Bị Sản Xuất Nước Dành Cho Tiêm Phòng – Water for Injection/WFI Manufacturing Equipment

  11. ORGANO PSV Series Máy Tạo Hơi Nước Tinh Khiết – Pure Steam Generator

  12. YOSHITAKE FS-II-P Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

  13. YOSHITAKE FS-B Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

  14. ORGANO UFWG Thiết Bị Sản Xuất Nước Dược Phẩm UF – UF Water Maker

  15. YOSHITAKE FSJ-B Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

  16. ORGANO PWD series Thiết Bị Cung Cấp Nước Tinh Khiết – Purified Water Supply equipment

  17. ORGANO PWDmini series Thiết Bị Cung Cấp Nước Tinh Khiết – Purified Water Supply equipment

  18. YOSHITAKE FS-I-Z Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

  19. ORGANO PWG series Thiết Bị Sản Xuất Nước Tinh Khiết – Purified Water Production Equipment

  20. ORGANO Bộ Phân Tách Dầu Khí – Oil Separator (OPI)

  21. ORGANO Thiết Bị Xử Lí Nước Thải Khử Lưu Huỳnh – Desulfurization Wastewater Treatment Equipment

  22. YOSHITAKE 400 Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

  23. ORGANO Hi-BET FLOW Thiết Bị Lọc Lắng Keo Tụ Tốc Độ Cao – High-speed Coagulating Sedimentation Filtration Equipment

  24. ORGANO Thiết Bị Khử Mặn Nước Biển Thẩm Thấu Ngược – Reverse Osmosis Seawater Desalination Equipment

  25. YOSHITAKE 150F-13F Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

  26. YOSHITAKE 150F-13S Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

  27. YOSHITAKE 150L-13F Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

  28. ORGANO Thiết Bị Khử Amoniac – Ammonia Stripping

  29. ORGANO Thiết Bị Xử lý Kim Loại Nặng Trong Nước – Heavy Metal Processing Euipment

  30. ORGANO Thiết Bị Xử Lý Selenium – Selenium Processing Equipment

  31. YOSHITAKE 150L-13S Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

  32. ORGANO Hệ Thống Xử Lý Nước Cho Cơ Sở Bốc Dỡ ,Lưu Trữ và Vận Chuyển Than – Coal Unloading, Storage and Transport Facility Water Treatment Equipment

  33. ORGANO Thiết Bị Xử Lý Thoát Nước Mưa Sân,Kho Chứa Than – Coal Storage Yard Rainwater Drainage Treatment Equipment

  34. ORGANO Chất Tẩy ion Điện – Electro-regenerative cation remover

  35. Flex System Mặt Bích (Hardware Flange)

  36. Flex System Tấm Đệm Bu Lông – Anchor Plate

  37. Flex System Miếng Đệm Dùng Cho Ống Cống (Sealing Material For Box Culvert)

  38. Flex System Miếng Đệm Cho Ống Cống (Cushioning Material For Box Culvert)

  39. Flex System Bu Lông Neo (Pair Anchor)

  40. Flex System Miếng Đệm Dùng Cho Công Việc Bê Tông (Sealing Material For Concrete Work)

  41. Flex System Tấm Lưới Chắn – Grating Ditch Cover

  42. Flex System Kẹp Dây PC (PC Grip For Stranded Wire (For Box Culvert Work))

  43. Flex System Dây Cáp Thép – PC Steel Stranded Wire

  44. ORGANO Hạt Nhựa i-on Cho Máy Kiểm Tra Muối Ngưng Tụ – Cationic Resin For Condensate Salt Tester

  45. ORGANO Hệ Thống Nhựa Làm Sạch Chất Làm Mát Tháp Stator – Stator Coolant Purification System Resin

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top