- Home
- Products
Products
-
YOSHITAKE 150F-F Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter
-
YOSHITAKE 150L-F Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter
-
ORGANO Hệ Thống Kiểm Soát Lượng Hóa Chất Nhựa, Màng Phim Lọc – Chemical Volume Control System Resin, Film
-
ORGANO Thiết Bị Hạt Nhân Thiết Bị Hệ Thống Lọc Chất Thải (Nhựa, Màng Lọc) – Waste Purification System Equipment (Resin, Membrane)
-
ORGANO Thiết Bị Hạt Nhân Thiết Bị Lọc Và Khử Muối Cho Hệ Thống Lọc Bể Nhiên Liệu – Filtration and Desalination Equipment For Fuel Pool Purification System
-
YOSHITAKE SB-1F Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter
-
ORGANO *Thiết Bị Hạt Nhân Thiết Bị Lọc Và khử Khoáng Cho Hệ Thống Làm Sạch Chất Làm Mát Lò Phản Ứng – Filtration and demineralization equipment for reactor coolant cleaning system
-
ORGANO CF, Bộ Lọc Ngưng Tụ Thiết Bị Lọc Nước Ngưng – Condensate filtration device (CF, Condensate Filter)
-
ORGANO Hệ Thống Khử Khoáng Ngưng Tụ – Condensate demineralizer (CD, condemi)
-
ORGANO Wave Settle Bể lắng keo tụ tốc độ cao – High-speed Coagulating Sedimentation Tank
-
KOIZUMI iRTK5x Bộ thu và Ăng-ten GNSS – GNSS Receivers and Antennas
-
YOSHITAKE SB-1S Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter
-
ORGANO Hệ Thống Lọc Kèo Dài FIBAX Tốc Độ Cao Cho Nước Thải – Long Fiber High Speed Filter FIBAX For Sewage
-
YOSHITAKE SL-1S Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter
-
YOSHITAKE SL-1F Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter
-
ORGANO Máy Sục Khí Trục Đứng Cho Rãnh Oxy Hóa – Vertical Shaft Mechanical Aerator For Oxidation Ditch
-
KOIZUMI vRTK Bộ thu và Ăng-ten GNSS – GNSS Receivers and Antennas
-
ORGANO Unimix Bộ Khuếch Tán Không Khí – Air Diffuser
-
ORGANO Máy Đô Nồng Độ Bùn Loại Ánh Sáng Laser – Laser Light Type Sludge Concentration Meter
-
YOSHITAKE SL-1 Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter
-
YOSHITAKE TFA-2000 Bẫy Hỗ Trợ/ Bẫy Bơm – Steam Trap/Air Trap
-
ORGANO Hệ Thống Xử Lý Tia UV – UV Processing Equipment
-
KOIZUMI V-200 Bộ thu và ăng-ten GNSS – GNSS Receivers and Antennas
-
ORGANO Hệ Thống Điều Chỉnh pH (Tháp Khử Carboxyl) – pH Adjustment Equipment (Decarboxylation Tower)
-
ORGANO Hệ Thống Khử Nitơ Nitrat – Nitrate Nitrogen Removal Equipment
-
YOSHITAKE PF-2000 Bẫy Hỗ Trợ/ Bẫy Bơm – Steam Trap/Air Trap
-
KOIZUMI KRM-920 Modem Không Dây – Wireless Modem
-
YOSHITAKE PF-7000 Bẫy Hỗ Trợ/ Bẫy Bơm – Steam Trap/Air Trap
-
ORGANO Hệ Thống Khử Asen – Arsenic Removal Equipment
-
ORGANO Aqua Stream Công Trình Xử Lí Nước Ngầm – Groundwater Treatment Facility
-
KOIZUMI ScaleMaster Pro Máy do độ phẳng – Planimeter
-
YOSHITAKE TSF-11AT Lọc Hơi Nước/Lọc Không Khí – Steam Trap/Air Trap
-
ORGANO Sludge Mighty Máy Làm Đặc Bùn Tiết Kiệm Năng Lượng – Energy-saving Sludge Thickener
-
ORGANO Super Olsetter Thiết Bị Lắng Keo Tụ Siêu Tốc – Ultra-high-speed Coagulation Sedimentation Equipment
-
YOSHITAKE TSF-8AT Lọc Hơi Nước/Lọc Không Khí – Steam Trap/Air Trap
-
YOSHITAKE TS-8 Lọc Hơi Nước/Lọc Không Khí – Steam Trap/Air Trap
-
ORGANO FIBAX Máy Làm Sạch Tốc độ Cao Loại Sợi Dài Cho Nước Uống – Long-Fiber Type High-Speed Clarifier FIBAX For Drinking Water
-
YOSHITAKE TS-7 Lọc Hơi Nước/Lọc Không Khí – Steam Trap/Air Trap
-
YOSHITAKE TS-5BP Lọc Hơi Nước/Lọc Không Khí – Steam Trap/Air Trap
-
ORGANO Olfine WMF Thiết Bị Màng Lọc – Membrane Filtration Equipment
-
YOSHITAKE TS-5S Lọc Hơi Nước/Lọc Không Khí – Steam Trap/Air Trap
-
ORGANO Olfine UDF Thiết Bị Màng Lọc – Membrane Filtration Equipment
-
ORGANO Olfine UPF Thiết Bị Màng Lọc – Membrane Filtration Equipment
-
ORGANO Thiết Bị Phun Bột Than Hoạt Tính Liên Tục Nấu Chảy Than Ướt – Wet Charcoal Continuous Melting Method
-
ORGANO Protex Carbon Thiết Bị Phun Than Hoạt Tính Dạng Bột (Than Khô) – Powdered Activated Carbon Injection Equipment (Dry Coal)