Products

  1. URD Cảm Biến Dòng Điện Kích Thước Nhỏ Để Đo Dòng Điện Cao CTL-20-S40-10L-10 – URD CTL-20-S40-10L-10 Small Size Current Sensor For High Current Measurement

  2. URD CT Clamp Loại Tiêu Chuẩn CT Chỉ Dành Cho Tần Số Cao -2khz – 30mhz- CTL-28-S90-05Z-1R1-CL1 – URD CTL-28-S90-05Z-1R1-CL1 CT Clamp Type Standard CT Only For High Frequency -2khz – 30mhz-

  3. URD CT Dòng Điện Cao Tốc Độ Cao Để Đo Xung -40Hz – 1mhz- CTL-58-S100-2F-1KR5 – URD CTL-58-S100-2F-1KR5 CT High Speed High Current CT For Pulse Measurement -40hz – 1mhz-

  4. URD CT Kích Thước Nhỏ Cho Dòng Điện Tần Số Cao Và Gắn Bảng Điều Khiển -1khz – 1mhz- CTL-6-S-S9-2.5H – URD CTL-6-S-S9-2.5H Small Size CT For High Frequency Current And Panel Mounting -1khz – 1mhz-

  5. URD CT Chuẩn CT Chỉ Dành Cho Tần Số Cao -2khz – 100mhz- CTL-28-S90-05Z-1R1 – URD CTL-28-S90-05Z-1R1 CT Standard CT Only For High Frequency -2khz – 100mhz-

  6. URD Dây Đầu Ra Kích Thước Trung Bình Loại CT Cho Dòng Điện Tần Số Cao -50Hz – 500khz- CTL-24-S28-2.5Z – URD CTL-24-S28-2.5Z Medium Size Output Wire Type CT For High Frequency Current -50Hz – 500khz-

  7. URD CT Chuẩn CT Cho Băng Thông Tần Số Rộng -10Hz – 15mhz- CTL-35-S162-5F-1R10 – URD CTL-35-S162-5F-1R10 CT Standard CT For Wide Frequency Bandwidth -10Hz – 15mhz-

  8. URD Cảm Biến Dòng Điện Xoay Chiều Loại Kẹp Dây Phiên Bản Ứng Dụng Hệ Thống Đặt Hàng Dễ Dàng CTL-24CL,36CL,60CL,100CL – URD CTL-24CL,36CL,60CL,100CL Wire Clamp Type AC Current Sensor Application Edition, Easy Order System

  9. URD CT Kích Thước Trung Bình Cho Dòng Điện Tần Số Cao Và Cả PCB Và Bảng Điều Khiển Gắn -50Hz – 500khz- CTL-12-S30-2.5Z – URD CTL-12-S30-2.5Z Medium Size CT For High Frequency Current And Both Of PCB And Panel Mounting -50Hz – 500khz-

  10. URD Cảm Biến Dòng Điện Xoay Chiều Loại Kẹp Dây Cho Hệ Thống Đo Điện CTL-24CL,36CL,60CL,100CL – URD CTL-24CL,36CL,60CL,100CL Wire Clamp Type AC Current Sensor For Power Measurement System

  11. URD FC/SC Series Clamp Type AC Current Sensor

  12. URD Cảm Biến Dòng Điện Xoay Chiều Loại Kẹp Kích Thước Lớn Cho Thiết Bị Điện (Φ 36 / 500Arms) CTL-36-CLS – URD CTL-36-CLS Large Size Clamp Type AC Current Sensor For Power Equipment ( Φ 36 / 500Arms)

  13. URD Cấu Trúc Đầu Cuối Trục Vít Đầu Ra Tách Loại CT (Φ 10 -Φ 36 / 600Arms) CTT-CLS series – URD CTT-CLS series Output Screw Terminal Structure Split Type CT ( Φ 10 -Φ 36 / 600Arms)

  14. URD Cảm Biến Dòng Điện Xoay Chiều Kích Thước Trung Bình Loại Kẹp Dòng Điện Cao (Φ 24 / 300Arms) CTL-24-CLS – URD CTL-24-CLS Medium Size, High Current Clamp Type AC Current Sensor ( Φ 24 / 300Arms)

  15. URD Cảm Biến Dòng Điện Xoay Chiều Kích Thước Trung Bình Loại Kẹp Dòng Điện Cao (Φ 24 / 200Arms) CTL-24-CLSF – URD CTL-24-CLSF Medium Size, High Current Clamp Type AC Current Sensor ( Φ 24 / 200Arms)

  16. Super Tool RNTL1719L Cờ Lê Bánh Cóc Đôi Loại Phẳng (Ratchet Wrench Double Size (Flat Type))

  17. Super Tool RNF2/3/4 4-Size Cờ Lê Bánh Cóc (Ratchet Wrench)

  18. Super Tool RND1719 / 1721 Cờ Lê Bánh Cóc Đầu Xoay Với Mũi Nhọn (Quick Turn Ratchet Wrench Double Size (With Bent Spear))

  19. Super Tool RNB1719RH / 1721RH Cờ Lê Bánh Cóc Với Mũi Nhọn (Ratchet Wrench (With Bent Spear))

  20. Super Tool RNB1719 / 1721 / 1921 Cờ Lê Bánh Cóc Với Mũi Nhọn (Ratchet Wrench (With Bent Spear))

  21. Super Tool RN1721BT Cờ Lê Bánh Cóc Đôi Loại Thanh Phẳng (Ratchet Wrench Double Size (Flat Type With Bar))

  22. Super Tool RN10~46 Cờ Lê Bánh Cóc (Ratchet Wrench (Reversible Claw Type))

  23. Super Tool RN1012WL~1921WL Cờ Lê Bánh Cóc Loại Đầu Khẩu Dài (Ratchet Wrench (Double Long Socket Type))

  24. Super Tool RN1012~4650 Cờ Lê Bánh Cóc Đôi (Double-Size Ratcher Wrench (Reversible Claw Type))

  25. Super Tool RN1012L~3236L Cờ Lê Bánh Cóc Loại Đầu Khẩu Dài (Ratchet Wrench (Long Socket Type))

  26. Super Tool RH50T~80T Cờ Lê Bánh Cóc Loại Nặng (Ratchet Wrench (Heavy-Duty Type))

  27. Super Tool RH10~46 Cờ Lê Bánh Cóc Loại Nặng (Ratchet Wrench (Heavy-Duty Type))

  28. Super Tool MWM24 /30/36 (B, R, Y, H) Cờ Lê Mỏ Lết (Wide Adjustable Wrench (Color Grip Type))

  29. Super Tool GRW8~24 Cờ Lê Siết Bánh Răng Đa Năng Loại Thẳng (Gear Wrench (Straight Type))

  30. Super Tool GRW8S~19S Cờ Lê Siết Bánh Răng Đa Năng Loại Thẳng Ngắn (Gear Wrench (Straight, Short Type))

  31. Super Tool GRW8F~24F Cờ Lê Siết Bánh Răng Đa Năng (Gear Wrench (Flex Type))

  32. Super Tool GRW8FS~19FS Cờ Lê Siết Bánh Răng Đa Năng Loại Ngắn (Gear Wrench (Flex Short Type))

  33. Super Tool GRW810DF~1719DF Cần Siết Bánh Răng Loại Linh Hoạt 2 Đầu – Gear Wrench (Flexible Head On Both Sides)

  34. Super Tool GRW700 / 700F Bộ Dụng Cụ Siết Bánh Răng (Gear Wrench (7pcs Set))

  35. Super Tool S7000DX Bộ Dụng Cụ Chuyên Dụng Cao Cấp (Deluxe Tool Set For Professional Use (Chest Type) 12.7sq.)

  36. Super Tool S7000DS Bộ Dụng Cụ Chuyên Dụng Cao Cấp – Tool Set, Deluxe Set For Professional Use

  37. Super Tool S8000DX Bộ Dụng Cụ Chuyên Dụng Cao Cấp (Deluxe Tool Set For Professional Use (Chest Type) 9.5sq.)

  38. Fuji Tool Trục Định Tâm (Edge Finder)

  39. Fuji Tool Trục Định Tâm Loại Ceramic (Edge Finder Ceramic Type)

  40. Fuji Tool Tấm Giữ Mẫu (Measuring Clip)

  41. Fuji Tool Thanh Kẹp Giữ Mẫu Theo Góc (Multi Sine Bar)

  42. Fuji Tool Bộ Căn Góc (Universial Angle Block)

  43. Fuji Tool Bộ Thước Đo Góc (Solid Angle Plate)

  44. Fuji Tool Bộ Căn Góc (Angle Block Set)

  45. Fuji Tool Kẹp Tuyến Tính (Linear Clamp ( Linear Vise))

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top