Products

  1. Super Tool GRW810DF~1719DF Cần Siết Bánh Răng Loại Linh Hoạt 2 Đầu – Gear Wrench (Flexible Head On Both Sides)

  2. Super Tool GRW700 / 700F Bộ Dụng Cụ Siết Bánh Răng (Gear Wrench (7pcs Set))

  3. Super Tool S7000DX Bộ Dụng Cụ Chuyên Dụng Cao Cấp (Deluxe Tool Set For Professional Use (Chest Type) 12.7sq.)

  4. Super Tool S7000DS Bộ Dụng Cụ Chuyên Dụng Cao Cấp – Tool Set, Deluxe Set For Professional Use

  5. Super Tool S8000DX Bộ Dụng Cụ Chuyên Dụng Cao Cấp (Deluxe Tool Set For Professional Use (Chest Type) 9.5sq.)

  6. Fuji Tool Trục Định Tâm (Edge Finder)

  7. Fuji Tool Trục Định Tâm Loại Ceramic (Edge Finder Ceramic Type)

  8. Fuji Tool Tấm Giữ Mẫu (Measuring Clip)

  9. Fuji Tool Thanh Kẹp Giữ Mẫu Theo Góc (Multi Sine Bar)

  10. Fuji Tool Bộ Căn Góc (Universial Angle Block)

  11. Fuji Tool Bộ Thước Đo Góc (Solid Angle Plate)

  12. Fuji Tool Bộ Căn Góc (Angle Block Set)

  13. Fuji Tool Kẹp Tuyến Tính (Linear Clamp ( Linear Vise))

  14. Fuji Tool Bộ Kẹp (Hane-Clamp)

  15. Fuji Tool Đế Từ Mini (Mini-Magnetic Stand)

  16. Fuji Tool Thước Cặp Cơ Đo Trong (Inside Vernier Caliper)

  17. Fuji Tool Thước Đo Dây (Wires Gauges)

  18. Fuji Tool Thước Đo Đường Viền (Contour Gauge)

  19. Fuji Tool Máy Đo Độ Sâu Của Gai Lốp TDG-20 (Tire Tread Depth Gauge TDG-20)

  20. Kurimoto BX284E-H/BX384E/BX1144E Máy Nghiền Công Suất Cao (High G Batch Type High-speed Planetary Mill)

  21. Fuji Tool Thước Đo Độ Sâu Loại Bỏ Túi 50M (Pocket Depth Gauge 50M)

  22. Fuji Tool Đồng Hồ Đo Hàn (Welding Gauges)

  23. Fuji Tool Kiểm Tra Điểm Khoan (Drill Point Check)

  24. Fuji Tool Thước Đo Bánh Răng (Gear Tooth Gauges Grade A)

  25. Kurimoto C2F-40GWL Máy Rèn Dập (Forging Press)

  26. URD Cảm Biến Dòng Điện Xoay Chiều Công Suất Mở Rộng Kích Thước Trung Bình Để Đo Chính Xác Với Khẩu Độ Lớn Và Loại Dây Đầu Ra CTL-24-S28-20Z – URD CTL-24-S28-20Z Medium Size Enlarged Capacity AC Current Sensor For Precise Measurement With Large Aperture And Output Wire Type

  27. URD Cảm Biến Dòng Điện Xoay Chiều Loại Kẹp Để Giám Sát Băng Tần Rộng Và Dây Nối Đất (Φ 22 / 120Arms) CTU-22-CLF – URD CTU-22-CLF Clamp Type AC Current Sensor For Monitoring Of Wide Band And Earth Wire ( Φ 22 / 120Arms)

  28. URD Cảm Biến Dòng Điện Xoay Chiều Loại Kẹp Nhỏ (Φ 18 / 150Arms) CTU-18-CLS – URD CTU-18-CLS Small Clamp Type AC Current Sensor ( Φ 18 / 150Arms)

  29. URD Cảm Biến Dòng Điện Xoay Chiều Loại Kẹp Nhỏ (Φ 16 / 120Arms) CTL-16-CLS – URD CTL-16-CLS Small Clamp Type AC Current Sensor ( Φ 16 / 120Arms)

  30. URD Cảm Biến Dòng Điện Xoay Chiều Loại Kẹp Nhỏ (Φ 8 / 75arms) CTU-8-CLS – URD CTU-8-CLS Small Clamp Type AC Current Sensor ( Φ 8 / 75Arms)

  31. URD Cảm Biến Dòng Điện Xoay Chiều Loại Kẹp Siêu Nhỏ (Φ 10 / 80Arms) CTL-10-CLS – URD CTL-10-CLS Ultra Small Clamp Type AC Current Sensor ( Φ 10 / 80Arms)

  32. URD Cảm Biến Dòng Điện Xoay Chiều Loại Kẹp Nhỏ Tương Ứng Với Thứ Cấp Của CT Để Đo (Φ 8 / 100Arms) CTL-8-CLS – URD CTL-8-CLS Small Clamp Type AC Current Sensor Corresponding To Secondary Of CT For Measurement ( Φ 8 / 100Arms)

  33. URD Cảm Biến Dòng Điện Xoay Chiều Loại Kẹp Rất Nhỏ (Φ 6 / 15Arms) CTL-6-S32-8F-CL – URD CTL-6-S32-8F-CL Very Small Clamp Type AC Current Sensor ( Φ 6 / 15Arms)

  34. URD Cảm Biến Dòng Điện Xoay Chiều Loại Kẹp Rất Nhỏ (Φ 7 / 40Arms)) CTL-7-CLS – URD CTL-7-CLS Very Small Clamp Type AC Current Sensor ( Φ 7 / 40Arms))

  35. URD Tỷ Lệ Dòng Điện Cao, Đầu Ra Cao, Cảm Biến Dòng Điện Xoay Chiều Có Độ Chính Xác Cao CTU-8-S50-60 – URD CTU-8-S50-60 High Current Ratio, High Output, High Accuracy AC Current Sensor

  36. URD Cảm Biến Dòng Điện Xoay Chiều Công Suất Mở Rộng Kích Thước Lớn Để Đo Chính Xác Với Khẩu Độ Lớn Và Loại Thiết Bị Đầu Cuối CTL-36-S50-20Z – URD CTL-36-S50-20Z Large Size Enlarged Capacity AC Current Sensor For Precise Measurement With Large Aperture And Terminal Type

  37. URD Cảm Biến Dòng Điện Xoay Chiều Tiêu Chuẩn Kích Thước Lớn Để Đo Chính Xác Với Khẩu Độ Lớn Và Loại Thiết Bị Đầu Cuối CTL-36-S50-10Z – URD CTL-36-S50-10Z Large Size Standard AC Current Sensor For Precise Measurement With Large Aperture And Terminal Type

  38. Fuji Tool Thước Đo Góc (Angle Gauge)

  39. Fuji Tool Thước Đo Tâm Loại A (Center Gauges Grade A)

  40. Fuji Tool Thước Đo Tâm (Center Gauges)

  41. Fuji Tool Thước Đo Ren Vít Acme (Acme Screw Thread Gauges)

  42. Fuji Tool Thước Đo Trục Vít Acme (Acme Screw Pitch Gauges)

  43. URD Cảm Biến Dòng Điện Xoay Chiều Tiêu Chuẩn Kích Thước Trung Bình Để Đo Chính Xác Với Khẩu Độ Lớn Và Loại Dây Đầu Ra CTL-24-S28-10Z – URD CTL-24-S28-10Z Medium Size Standard Ac Current Sensor For Precise Measurement With Large Aperture And Output Wire Type

  44. URD Cảm Biến Dòng Điện Xoay Chiều Tiêu Chuẩn Kích Thước Trung Bình Để Đo Chính Xác Cho Cả PCB Và Lắp Bảng Điều Khiển CTL-12-S60-7Z – URD CTL-12-S60-7Z Medium Size Standard AC Current Sensor For Precise Measurement For Both Of PCB And Panel Mounting

  45. URD Cảm Biến Dòng Điện Xoay Chiều Tiêu Chuẩn Kích Thước Trung Bình Để Đo Chính Xác Cho Cả PCB Và Lắp Bảng Điều Khiển CTL-12-S30-20Z – URD CTL-12-S30-20Z Medium Size Standard AC Current Sensor For Precise Measurement For Both Of PCB And Panel Mounting

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top