Products

  1. Kyowa Iron Works 15A~25A Van Lọc Ống Thép – Strainer For Steel Pipe

  2. Kurimoto Ống Dẫn Nước Nông Nghiệp (Agricultural Water Pipes)

  3. Vessel B43 Mũi Vít Hai Đầu (Bổ Xung Hợp Kim Hiệu Suất Cao) – Vessel B43 Double End Bit (Extra Superalloy)

  4. Vessel A16 Mũi Vít Đơn (Bổ Sung Hợp Kim Hiệu Suất Cao) – Vessel A16 Recessed Bit (Extra Superalloy)

  5. UHT CORPORATION G-CUT AS8 Series Máy Cắt Tấm Ceramic (Cutting Machine For Laminated Ceramic Green Sheet)

  6. Vessel A14 Mũi Vặn Vít Hai Đầu ( Bổ Xung Hợp Kim Hiệu Suất Cao) – Vessel A14 Double End Bit (Extra Superalloy)

  7. Vessel M-D81 Mũi Vít Đầu Đơn Có Từ – Vessel M-D81 Recessed Bit (Magnetized)

  8. UHT CORPORATION G-CUT U Series Máy Cắt Tấm Ceramic (Cutting Machine For Laminated Ceramic Green Sheet)

  9. Vessel M-B43P Mũi Vít Hai Đầu ( Đầu Vít Cứng) Có Từ – Vessel M-B43P Double End Bit (High power tip) Magnetized

  10. Vessel M-B34 Mũi Vặn Vít (Có Từ) – Vessel M-B34 Bit (Magnetized)

  11. Kurimoto Đường Ống Thoát Nước (Sewerage Pipes)

  12. Vessel M-A14H Mũi Vít Ta Rô (Đầu Vít Cứng) Có Từ – Vessel M-A14H TAPPING Bit(High power tip) Magnetized

  13. Vessel A4 Mũi Vít TORX – Vessel A4 TORX Bit

  14. Vessel B33 Mũi Vít Ngắn – Vessel B33 Short Bit (For Bit Holder)

  15. Vessel AMG14 Hộp Đựng 20 Mũi Vít 2 Đầu Loại A Kèm Bộ Nạp Từ – Vessel AMG14 Bit Mag Bottle 20-piece Double Ended Bits(A-type)

  16. UHT CORPORATION RFP-3P20 Series Máy Dập Vật Liệu Loại Cuộn Phim (Roll Type Film Material Punching Machine 3-axis Unit Type)

  17. Vessel SMG14 Hộp Đựng 20 Mũi Vít Sakisubo 2 Đầu Kèm Bộ Nạp Từ – Vessel SMG14 Bit Mag Bottle 20-piece SAKISUBO Double Ended Bits

  18. Vessel B39 Mũi Vít Chuyện Dụng Cho Vít 3 Cạnh – Vessel B39 3-Flute Fastening Bit

  19. Vessel B39 Mũi Vít – Vessel B39 Bit

  20. Vessel B35 Mũi Vít POZIDRIV – Vessel B35 POZIDRIV Bit

  21. UHT CORPORATION FP Series Máy Dập Bề Mặt Đa Năng (Flexible Substrate Punching Machine)

  22. Vessel B35 Mũi Vít SUPADRIV – Vessel B35 SUPADRIV Bit

  23. Vessel A5 Mũi Vít TORX – Vessel A5 TORX Bit

  24. Vessel J Mũi Vít Hoa Thị TORX (Chống Giả) – Vessel J TORX Bit (Tamper-Proof)

  25. Vessel J Mũi Vít TORX – Vessel J Bit TORX

  26. Vessel B35 Mũi Vít – Vessel B35 Bit

  27. Vessel RS Mũi Vít Siêu Cứng Bộ 10 Cái – Vessel RS SUPER TORSION Bit 10-Piece Set

  28. Vessel M-AB16 Mũi Vít Đầu Đơn Có Từ – Vessel M-AB16 Recessed Bit (Magnetized)

  29. UHT CORPORATION MPRO-□□□□□inP Series Máy Đục Đa Sản Phẩm+Bộ Phận Đục Lỗ (Multi Product Punching Machine +Punch Unit)

  30. UHT CORPORATION MP-□□□□Z Series Máy Đục Lỗ Đa Năng Sử Dụng Bàn Gốm Hình Chữ Z (Multi Punching Machine For Ceramic Green Sheet-Z)

  31. UHT CORPORATION MP-12□□□L Series Máy Đục Lỗ Đa Năng Loại Tuyến Tính (Linear Type Multi Punching Machine MP-12□□□L Series)

  32. Kurimoto Ống Dẫn (Winding Core Pipes)

  33. Kyowa Iron Works 80A~ Van Chặn Ống Thép – Stop Valve For Steel Pipes

  34. Kyowa Iron Works 32A~65A Van Chặn Ống Thép – Stop Valve For Steel Pipes

  35. Kyowa Iron Works 15A~25A Văn Chặn Ống Thép – Stop Valve For Steel Pipes

  36. Kyowa Iron Works 31.8Φ~ Bộ Lọc Ống Đồng – Copper Pipe Strainer

  37. Kyowa Iron Works 31.8Φ~ Van Chặn Ống Đồng – Stop Valve For Copper Pipe

  38. Kyowa Iron Works Van Chặn Với Đai Ốc Loe – Stop Valve With Flare Nut

  39. Kyowa Iron Works ~1-1/8” Van Mở Rộng Thủ Công – Manual Expansion Valve

  40. Kyowa Iron Works ~1-1/8” Bộ Lọc Ống Đồng – Copper Tube Strainer

  41. Vessel BT43P Mũi Vít Xoắn (Đầu Vít Cứng) – Vessel BT43P TORSION Bit(Power tip)

  42. Vessel BT43 Mũi Vít Xoắn – Vessel BT43 TORSION Bit

  43. Vessel B43B Mũi Vít Ta Rô (Đầu Vít Đen) – Vessel B43B TAPPING Bit (Black tip)

  44. Vessel B43H Mũi Vít Ta Rô ( Đầu Vít Siêu Cứng) – Vessel B43H TAPPING Bit(High Power Tip)

  45. Vessel B43P Mũi Vít 2 Đầu (Đầu Vít Cứng) – Vessel B43P Double End Bit (Power tip)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top