Products

  1. Kyowa Iron Works KCD- Series Máy Đo Mức Chất Lỏng – Liquid Level Indicator

  2. Kyowa Iron Works Van An Toàn – Safety Valve

  3. Hammer Caster 900A Khóa Sàn – Hammer Caster 900A Free Lock

  4. Hammer Caster 709 CMK 150mm Bánh Xe Nhỏ – Hammer Caster 709 CMK 150mm Caster

  5. Hammer Caster 709 MK 150mm Bánh Xe Nhỏ – Hammer Caster 709 MK 150mm Caster

  6. Hammer Caster 707 K 100-125mm Bánh Xe Nhỏ – Hammer Caster 707 K 100-125mm Caster

  7. Kyowa Iron Works 80A~150A Van Lọc Ống Thép – Strainer For Steel Pipe

  8. Kyowa Iron Works 32A~65A Van Lọc Ống Thép – Strainer For Steel Pipe

  9. Hammer Caster 705 K/706 K 100mm Bánh Xe Nhỏ – Hammer Caster 705 K/706 K 100mm Caster

  10. Hammer Caster 705 A/706 A 100mm Bánh Xe Nhỏ – Hammer Caster 705 A/706 A 100mm Caster

  11. Kyowa Iron Works 15A~25A Van Lọc Ống Thép – Strainer For Steel Pipe

  12. Kurimoto Ống Dẫn Nước Nông Nghiệp (Agricultural Water Pipes)

  13. Vessel B43 Mũi Vít Hai Đầu (Bổ Xung Hợp Kim Hiệu Suất Cao) – Vessel B43 Double End Bit (Extra Superalloy)

  14. Vessel A16 Mũi Vít Đơn (Bổ Sung Hợp Kim Hiệu Suất Cao) – Vessel A16 Recessed Bit (Extra Superalloy)

  15. UHT CORPORATION G-CUT AS8 Series Máy Cắt Tấm Ceramic (Cutting Machine For Laminated Ceramic Green Sheet)

  16. Vessel A14 Mũi Vặn Vít Hai Đầu ( Bổ Xung Hợp Kim Hiệu Suất Cao) – Vessel A14 Double End Bit (Extra Superalloy)

  17. Vessel M-D81 Mũi Vít Đầu Đơn Có Từ – Vessel M-D81 Recessed Bit (Magnetized)

  18. UHT CORPORATION G-CUT U Series Máy Cắt Tấm Ceramic (Cutting Machine For Laminated Ceramic Green Sheet)

  19. Vessel M-B43P Mũi Vít Hai Đầu ( Đầu Vít Cứng) Có Từ – Vessel M-B43P Double End Bit (High power tip) Magnetized

  20. Vessel M-B34 Mũi Vặn Vít (Có Từ) – Vessel M-B34 Bit (Magnetized)

  21. Kurimoto Đường Ống Thoát Nước (Sewerage Pipes)

  22. Vessel M-A14H Mũi Vít Ta Rô (Đầu Vít Cứng) Có Từ – Vessel M-A14H TAPPING Bit(High power tip) Magnetized

  23. Vessel A4 Mũi Vít TORX – Vessel A4 TORX Bit

  24. Vessel B33 Mũi Vít Ngắn – Vessel B33 Short Bit (For Bit Holder)

  25. Vessel AMG14 Hộp Đựng 20 Mũi Vít 2 Đầu Loại A Kèm Bộ Nạp Từ – Vessel AMG14 Bit Mag Bottle 20-piece Double Ended Bits(A-type)

  26. UHT CORPORATION RFP-3P20 Series Máy Dập Vật Liệu Loại Cuộn Phim (Roll Type Film Material Punching Machine 3-axis Unit Type)

  27. Vessel SMG14 Hộp Đựng 20 Mũi Vít Sakisubo 2 Đầu Kèm Bộ Nạp Từ – Vessel SMG14 Bit Mag Bottle 20-piece SAKISUBO Double Ended Bits

  28. Vessel B39 Mũi Vít Chuyện Dụng Cho Vít 3 Cạnh – Vessel B39 3-Flute Fastening Bit

  29. Vessel B39 Mũi Vít – Vessel B39 Bit

  30. Vessel B35 Mũi Vít POZIDRIV – Vessel B35 POZIDRIV Bit

  31. UHT CORPORATION FP Series Máy Dập Bề Mặt Đa Năng (Flexible Substrate Punching Machine)

  32. Vessel B35 Mũi Vít SUPADRIV – Vessel B35 SUPADRIV Bit

  33. Vessel A5 Mũi Vít TORX – Vessel A5 TORX Bit

  34. Vessel J Mũi Vít Hoa Thị TORX (Chống Giả) – Vessel J TORX Bit (Tamper-Proof)

  35. Vessel J Mũi Vít TORX – Vessel J Bit TORX

  36. Vessel B35 Mũi Vít – Vessel B35 Bit

  37. Vessel RS Mũi Vít Siêu Cứng Bộ 10 Cái – Vessel RS SUPER TORSION Bit 10-Piece Set

  38. Vessel M-AB16 Mũi Vít Đầu Đơn Có Từ – Vessel M-AB16 Recessed Bit (Magnetized)

  39. UHT CORPORATION MPRO-□□□□□inP Series Máy Đục Đa Sản Phẩm+Bộ Phận Đục Lỗ (Multi Product Punching Machine +Punch Unit)

  40. UHT CORPORATION MP-□□□□Z Series Máy Đục Lỗ Đa Năng Sử Dụng Bàn Gốm Hình Chữ Z (Multi Punching Machine For Ceramic Green Sheet-Z)

  41. UHT CORPORATION MP-12□□□L Series Máy Đục Lỗ Đa Năng Loại Tuyến Tính (Linear Type Multi Punching Machine MP-12□□□L Series)

  42. Kurimoto Ống Dẫn (Winding Core Pipes)

  43. Kyowa Iron Works 80A~ Van Chặn Ống Thép – Stop Valve For Steel Pipes

  44. Kyowa Iron Works 32A~65A Van Chặn Ống Thép – Stop Valve For Steel Pipes

  45. Kyowa Iron Works 15A~25A Văn Chặn Ống Thép – Stop Valve For Steel Pipes

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top