Products

  1. UHT CORPORATION Máy Đục Lỗ Laser 2 Đầu 2 Giai Đoạn LP-2S*D Series (2 Head 2 Stage Laser Puncher LP-2S*D Series)

  2. UHT CORPORATION 392 Bộ Mô-Đun F.R.L Cho Máy Mài Vi Khí (FRL Unit Air Micro Grinder)

  3. UHT CORPORATION 1937 Khớp Nối Ống Khí Cho Máy Mài Vi Khí (Hose Joint Air Micro Grinder)

  4. Hammer Caster 420 CCA 100mm Bánh Xe Nhỏ – Hammer Caster 420 CCA 100mm Caster

  5. UHT CORPORATION 1933 Khớp Nối Máy Mài Vi Khí (Quick Joint Air Micro Grinder)

  6. UHT CORPORATION 1934 Ống Dẫn Hơi Máy Mài Vi Khí (Over Hose Air Micro Grinder)

  7. UHT CORPORATION 1931 Đai Cố Định Đầu Ống Dẫn Khí (Hose Band Air Micro Grinder)

  8. UHT CORPORATION 1932 Ống Dẫn Khí Cho Máy Mài Vi Khí (Air Hose For Air Micro Grinder)

  9. UHT CORPORATION 1942 Cờ Lê Mini (Spanner Air Micro Grinder)

  10. UHT CORPORATION 1941 Máy Mài Vi Khí (Pin Air Micro Grinder)

  11. Hammer Caster 420 LEA/420 REA/420 LMA/420 RMA 100-125mm Bánh Xe Nhỏ – Hammer Caster 420 LEA/420 REA/420 LMA/420 RMA 100-125mm Caster

  12. UHT CORPORATION 5146 Hệ Thống Pol-Per φ10 #600 ( Pol-Per System φ10 #600 Abrasives)

  13. UHT CORPORATION 5145 Hệ Thống Pol-Per φ10 #400 ( Pol-Per System φ10 #400 Abrasives)

  14. UHT CORPORATION 5144 Hệ Thống Pol-Per φ10 #240 ( Pol-Per System φ10 #240 Abrasives)

  15. UHT CORPORATION 5143 Hệ Thống Pol-Per φ10 #150 ( Pol-Per System φ10 #150 Abrasives)

  16. UHT CORPORATION 5142 Hệ Thống Pol-Per φ10 #100 ( Pol-Per System φ10 #100 Abrasives)

  17. UHT CORPORATION 5141 Hệ Thống Pol-Per φ10 ( Pol-per system φ10 #60 Abrasives)

  18. UHT CORPORATION 5166 Mũi Đá Mài Loại Soft Lap Màu Nâu #1000 (Mounted Type New Soft Lap #1000 Brown Abrasives)

  19. UHT CORPORATION 5167 Mũi Đá Mài Loại Soft Lap Màu Xanh Nhạt #1500 (Mounted Type New Soft Lap #1500 Light Blue Abrasives)

  20. Furuto Industrial (Monf) Băng Vải In – Printed Cloth Tape

  21. Furuto Industrial (Monf) Băng Keo Bảo Dưỡng In – Printed Curing Tape

  22. Furuto Industrial (Monf) S9001 Băng Keo Sửa Chữa Đa Năng – Multipurpose Repair Tape

  23. UHT CORPORATION 5165 Mũi Đá Mài Loại Soft Lap Màu Tím #800 (Mounted Type New Soft Lap #800 Purple Abrasives)

  24. UHT CORPORATION 5164 Mũi Đá Mài Loại Soft Lap Màu Hồng #600 (Mounted Type New Soft Lap #600 Pink Abrasives)

  25. UHT CORPORATION 5163 Mũi Đá Mài Loại Soft Lap Màu Cam #400 (Mounted Type New Soft Lap #400 Orange Abrasives)

  26. Vessel No.TD-80 Bộ Tô Vít Siết Lực Tay Cầm Chữ T với 5 Mũi Vít – Vessel T-Bar Ratchet Screwdriver No.TD-80(w/ 5 bits)

  27. UHT CORPORATION 5162 Mũi Đá Mài Loại Soft Lap Màu Xanh #320 (Mounted Type New Soft Lap #320 Green Abrasives)

  28. Vessel TD Cần Siết Lực Dạng Cong – Vessel TD Flat-shaped Ratchet Screwdriver

  29. UHT CORPORATION 5161 Mũi Đá Mài Loại Soft Lap Màu Vàng #240 (Mounted Type New Soft Lap #240 Yellow Abrasives)

  30. UHT CORPORATION 5160 Mũi Đá Mài Loại Soft Lap Màu Đen #120 (Mounted Type New Soft Lap #120 Black Abrasives)

  31. Vessel NO.TD-MC Cần Siết Lực Dạng Thẳng – Vessel NO.TD-MC Flat-shaped Ratchet Screwdriver

  32. Vessel NO.TD-73MC Bộ Cần Siết Lực Đầu Chụp Mũi Vít Có Từ – Vessel No.TD-73MC Plate Rachet Screw Catcher

  33. Vessel No.TD-70 Bộ Cần Siết Lực – Vessel No.TD-70 Flat Plate Ratchet Screwdriver Set

  34. Vessel NO.TD-71 Cần Siết Lực – Vessel No.TD-71 Flat Plate Ratchet Screwdriver

  35. Hammer Caster 103 AF/105 AF/603 AF/605 AF Bánh Xe Nhỏ – Hammer Caster 103 AF/105 AF/603 AF/605 AF Caster

  36. Vessel No.TD-6700FX-4 Tô Vít Xiết Lực Loại Ngắn – Vessel No.TD-6700FX-4 Ratchet Stubby Screwdriver

  37. Vessel NO.TD-6804MG Tô Vít Xiết Lực Bộ 4 Mũi Vít – Vessel No.TD-6816MG Ratchet Screwdriver

  38. Hammer Caster 420 A/420 EA Self brake 50mm Bánh Xe Nhỏ – Hammer Caster 420 A/420 EA Self brake 50mm Caster

  39. Vessel NO.2200B Tô Vít Xiết Lực Cán Tròn (Đổi Trục) – Vessel No.2200B Ball Ratchet Screwdriver Replacement Blade

  40. Vessel 2200 Tô Vít Siết Lực Cán Tròn – Vessel 2200 Ball Ratchet Screwdriver

  41. UHT CORPORATION 5147 Giá Đỡ Đĩa Đánh Bóng φ10mm (Rubber Disc Holder φ10mm Rubber Pad Abrasives)

  42. Vessel NO.TD-59 Tô Vít TORX Chính Xác – Vessel NO.TD-59 Precision TORX Screwdriver

  43. UHT CORPORATION 5191 Giá Đỡ Đĩa Đánh Bóng (Rubber Disc Holder Lap Shaft Abrasives)

  44. Vessel NO.TD-58 (TD-53 BỘ 6 CHIẾC) Bộ Tô Vít Lục Giác Chính Xác – Vessel No.TD-58(TD-53 6 pc. set) Precision Hex. driver Set

  45. Hammer Caster 420 E/420 ER Self brake 50mm Bánh Xe Nhỏ – Hammer Caster 420 E/420 ER Self brake 50mm Caster

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top