Products

  1. TERAOKA SEISAKUSHO 778K Băng Dính Hai Lớp– TERAOKA 778K Double-Coated Adhesive Tape

  2. TERAOKA SEISAKUSHO 7783 Băng Dính Hai Lớp– TERAOKA 7783 Double-Coated Adhesive Tape

  3. TERAOKA SEISAKUSHO 778 0.12 Băng Dính Hai Lớp– TERAOKA 778 0.12 Double-Coated Adhesive Tape

  4. TERAOKA SEISAKUSHO 778 Băng Dính Hai Lớp – TERAOKA 778 Double-Coated Adhesive Tape

  5. TERAOKA SEISAKUSHO 775 (775 B T) Băng Dính Cao Su Hai Lớp– TERAOKA 775 (775 B T) Double-Coated Adhesive Tape For Rubber

  6. EXEN EKCA/EKD Bộ Rung Khí Nén Cầm Tay – Handy Held External Vibrator Holder (Hard Surface / Wall-concreting)

  7. Matsumoto Kikai STP/STK Máy Hàn Kẹp Khí – Air Clamp Seamer

  8. Matsumoto Kikai SM-2020,LM-2020,LM-3030,LMD-4040,HM-4040,HM-5050,HM-6060 Tay Máy – Manipulator

  9. Maxpull GM-3-GS Tời Thép Mạ Kẽm – Maxpull GM-3-GS Manual Winch

  10. Maxpull GM-30-GS Tời Thép Mạ Kẽm – Maxpull GM-30-GS Manual Winch

  11. Maxpull GM-20-GS Tời Thép Mạ Kẽm – Maxpull GM-20-GS Manual Winch

  12. Maxpull GM-10-GS Tời Thép Mạ Kẽm – Maxpull GM-10-GS Manual Winch

  13. Maxpull GM-5-GS Tời Thép Mạ Kẽm – Maxpull GM-5-GS Manual Winch

  14. Maxpull GM-30 Tời Thép Mạ Kẽm – Maxpull GM-30 Manual Winch

  15. Maxpull GM-1-GS Tời Thép Mạ Kẽm – Maxpull GM-1-GS Manual Winch

  16. Maxpull GM-10 Tời Thép Mạ Kẽm – Maxpull GM-10 Manual Winch

  17. Maxpull GM-20 Tời Thép Mạ Kẽm – Maxpull GM-20 Manual Winch

  18. Maxpull GM-5 Tời Thép Mạ Kẽm – Maxpull GM-5 Manual Winch

  19. Maxpull GM-3 Tời Thép Mạ Kẽm – Maxpull GM-3 Manual Winch

  20. Maxpull GM-1 Tời Thép Mạ Kẽm – Maxpull GM-1 Manual Winch

  21. TERAOKA SEISAKUSHO 773 Băng Dính Hai Lớp Dùng Cho PVC – TERAOKA 773 Double-Coated Adhesive Tape For PVC

  22. TERAOKA SEISAKUSHO 785 (785 W) Băng Dính Hai Lớp – TERAOKA 785 (785 W) Double-Coated Adhesive Tape

  23. TERAOKA SEISAKUSHO 777 Băng Dính Hai Lớp – TERAOKA 777 Double-Coated Adhesive Tape

  24. TERAOKA SEISAKUSHO 7225 Băng Dính Hai Lớp Có Thể Tháo Rời Hàm Lượng VOC Thấp – TERAOKA 7225 Low VOC Removable Double-Coated Adhesive Tape

  25. TERAOKA SEISAKUSHO 7222 Băng Dính Hai Lớp Có Thể Tháo Rời Hàm Lượng VOC Thấp – TERAOKA 7222 Low VOC Removable Double-Coated Adhesive Tape

  26. Matsumoto Kikai PR-200X II/ PR-350X Con Lăn Ống – Pipe Roller

  27. TERAOKA SEISAKUSHO 7221 Băng Dính Hai Lớp Có Thể Tháo Rời Hàm Lượng VOC Thấp – TERAOKA 7221 Low VOC Removable Double-Coated Adhesive Tape

  28. TERAOKA SEISAKUSHO 7770 Băng Dính Hai Lớp Có Thể Tháo Rời Hàm Lượng VOC Thấp – TERAOKA 7770 Low VOC Removable Double-Coated Adhesive Tape

  29. TERAOKA SEISAKUSHO 7721 Băng Dính Hàm Lượng VOC Thấp Không Chứa Halogen – TERAOKA 7721 Low VOC Removable Halogen Free Flame Retardant Adhesive Tape

  30. TERAOKA SEISAKUSHO 725F 0.10 Băng Dính Hàm Lượng VOC Thấp Không Chứa Halogen – TERAOKA SEISAKUSHO 725F 0.10 Low VOC Removable Halogen Free Flame Retardant Double-Coated Adhesive Tape

  31. Matsumoto Kikai WP/ WPT Mâm cặp hàn/Rolling Earth – Welding Chuck/Rolling Earth

  32. TERAOKA SEISAKUSHO 570 0.12 Băng Dính Hai Lớp Có Thể Tháo Rời Hàm Lượng VOC Thấp – TERAOKA 570 0.12 Low VOC Removable Adhesive Tape

  33. Matsumoto Trục Quay (Vừa/Lớn) – Turning Roll (Medium/Large)

  34. TERAOKA SEISAKUSHO 7225 Băng Dính Hàm Lượng VOC Thấp Hai Lớp Có Thể Tháo Rời – TERAOKA 7225 Low VOC Removable Double-Coated Adhesive Tape

  35. TERAOKA SEISAKUSHO 642K Băng Dính Nối – TERAOKA 642K Splicing Tape

  36. TERAOKA SEISAKUSHO 642 Băng Dính Nối – TERAOKA 642 Splicing Tape

  37. TERAOKA SEISAKUSHO 6270 #25 Băng Dính Màng Polyester – TERAOKA 6270 #25 Polyester Film Adhesive Tape

  38. TERAOKA SEISAKUSHO 302T Băng Dính Vinyl Cảnh Báo – TERAOKA 302T Safety Sign Vinyl Adhesive Tape

  39. Matsumoto Kikai RS-1-INB, RD-3-INW Trục Quay (Nhỏ) – Turning Roll (Small)

  40. TERAOKA SEISAKUSHO 145T Băng Vải Cảnh Báo – TERAOKA 145T Safety Sign Cloth Tape

  41. TERAOKA SEISAKUSHO 6700 Băng Dính Kết Hợp Dùng Cố Định – TERAOKA 6700 For Harness fixing Combination Adhesive Tape

  42. TERAOKA SEISAKUSHO 4120 Băng Dính Vải Polyetylen – TERAOKA 4120 Polyethylene Cloth Adhesive Tape

  43. Matsumoto Kikai POK Bộ Định Vị (Vừa/Lớn) – Positioner (Medium/Large)

  44. Matsumoto Kikai PS-1X, PS-2X, PS-3X, PS-4X Bộ Định Vị (Cỡ Nhỏ) – Positioner (Small Size)

  45. Matsumoto Kikai PEV Bộ Định Vị 3 Trục EV TETSUJIN – EV 3-axis Positioner TETSUJIN

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top