Products

  1. Maxpull GM-10-GS Tời Thép Mạ Kẽm – Maxpull GM-10-GS Manual Winch

  2. Maxpull GM-5-GS Tời Thép Mạ Kẽm – Maxpull GM-5-GS Manual Winch

  3. Maxpull GM-30 Tời Thép Mạ Kẽm – Maxpull GM-30 Manual Winch

  4. Maxpull GM-1-GS Tời Thép Mạ Kẽm – Maxpull GM-1-GS Manual Winch

  5. Maxpull GM-10 Tời Thép Mạ Kẽm – Maxpull GM-10 Manual Winch

  6. Maxpull GM-20 Tời Thép Mạ Kẽm – Maxpull GM-20 Manual Winch

  7. Maxpull GM-5 Tời Thép Mạ Kẽm – Maxpull GM-5 Manual Winch

  8. Maxpull GM-3 Tời Thép Mạ Kẽm – Maxpull GM-3 Manual Winch

  9. Maxpull GM-1 Tời Thép Mạ Kẽm – Maxpull GM-1 Manual Winch

  10. TERAOKA SEISAKUSHO 773 Băng Dính Hai Lớp Dùng Cho PVC – TERAOKA 773 Double-Coated Adhesive Tape For PVC

  11. TERAOKA SEISAKUSHO 785 (785 W) Băng Dính Hai Lớp – TERAOKA 785 (785 W) Double-Coated Adhesive Tape

  12. TERAOKA SEISAKUSHO 777 Băng Dính Hai Lớp – TERAOKA 777 Double-Coated Adhesive Tape

  13. TERAOKA SEISAKUSHO 7225 Băng Dính Hai Lớp Có Thể Tháo Rời Hàm Lượng VOC Thấp – TERAOKA 7225 Low VOC Removable Double-Coated Adhesive Tape

  14. TERAOKA SEISAKUSHO 7222 Băng Dính Hai Lớp Có Thể Tháo Rời Hàm Lượng VOC Thấp – TERAOKA 7222 Low VOC Removable Double-Coated Adhesive Tape

  15. Matsumoto Kikai PR-200X II/ PR-350X Con Lăn Ống – Pipe Roller

  16. TERAOKA SEISAKUSHO 7221 Băng Dính Hai Lớp Có Thể Tháo Rời Hàm Lượng VOC Thấp – TERAOKA 7221 Low VOC Removable Double-Coated Adhesive Tape

  17. TERAOKA SEISAKUSHO 7770 Băng Dính Hai Lớp Có Thể Tháo Rời Hàm Lượng VOC Thấp – TERAOKA 7770 Low VOC Removable Double-Coated Adhesive Tape

  18. TERAOKA SEISAKUSHO 7721 Băng Dính Hàm Lượng VOC Thấp Không Chứa Halogen – TERAOKA 7721 Low VOC Removable Halogen Free Flame Retardant Adhesive Tape

  19. TERAOKA SEISAKUSHO 725F 0.10 Băng Dính Hàm Lượng VOC Thấp Không Chứa Halogen – TERAOKA SEISAKUSHO 725F 0.10 Low VOC Removable Halogen Free Flame Retardant Double-Coated Adhesive Tape

  20. Matsumoto Kikai WP/ WPT Mâm cặp hàn/Rolling Earth – Welding Chuck/Rolling Earth

  21. TERAOKA SEISAKUSHO 570 0.12 Băng Dính Hai Lớp Có Thể Tháo Rời Hàm Lượng VOC Thấp – TERAOKA 570 0.12 Low VOC Removable Adhesive Tape

  22. Matsumoto Trục Quay (Vừa/Lớn) – Turning Roll (Medium/Large)

  23. TERAOKA SEISAKUSHO 7225 Băng Dính Hàm Lượng VOC Thấp Hai Lớp Có Thể Tháo Rời – TERAOKA 7225 Low VOC Removable Double-Coated Adhesive Tape

  24. TERAOKA SEISAKUSHO 642K Băng Dính Nối – TERAOKA 642K Splicing Tape

  25. TERAOKA SEISAKUSHO 642 Băng Dính Nối – TERAOKA 642 Splicing Tape

  26. TERAOKA SEISAKUSHO 6270 #25 Băng Dính Màng Polyester – TERAOKA 6270 #25 Polyester Film Adhesive Tape

  27. TERAOKA SEISAKUSHO 302T Băng Dính Vinyl Cảnh Báo – TERAOKA 302T Safety Sign Vinyl Adhesive Tape

  28. Matsumoto Kikai RS-1-INB, RD-3-INW Trục Quay (Nhỏ) – Turning Roll (Small)

  29. TERAOKA SEISAKUSHO 145T Băng Vải Cảnh Báo – TERAOKA 145T Safety Sign Cloth Tape

  30. TERAOKA SEISAKUSHO 6700 Băng Dính Kết Hợp Dùng Cố Định – TERAOKA 6700 For Harness fixing Combination Adhesive Tape

  31. TERAOKA SEISAKUSHO 4120 Băng Dính Vải Polyetylen – TERAOKA 4120 Polyethylene Cloth Adhesive Tape

  32. Matsumoto Kikai POK Bộ Định Vị (Vừa/Lớn) – Positioner (Medium/Large)

  33. Matsumoto Kikai PS-1X, PS-2X, PS-3X, PS-4X Bộ Định Vị (Cỡ Nhỏ) – Positioner (Small Size)

  34. Matsumoto Kikai PEV Bộ Định Vị 3 Trục EV TETSUJIN – EV 3-axis Positioner TETSUJIN

  35. Matsumoto Kikai ORS-115 Máy Cắt Ống – Pipe Cutting Machine

  36. Matsumoto Kikai IV620/IV640/IV622/IV642/IV1320 Trợ Lực (Hàn dây nóng) – Power Assist (Hot Wire Welding)

  37. Kurimoto KH2148, KH2154, KH2160, KH2460, KH2760, KH2772, KI3072 Sàng Rung (Standard Screening Equipment)

  38. Matsumoto Kikai BH-8DPα Pipe Ace (Hàn Ống Cố Định) – Pipe Ace (Fixed Pipe Welding)

  39. TERAOKA SEISAKUSHO 380 Băng Dính Vynil Chống Ăn Mòn – TERAOKA 380 Corrosion-proof Vynil Adhesive Tape

  40. TERAOKA SEISAKUSHO 347 0.2 Băng Dính Vynil Chống Chuột – TERAOKA 347 0.2 Rat-proof Vynil Adhesive Tape

  41. TERAOKA SEISAKUSHO 302 0.2 Băng Dính Vynil – TERAOKA 302 0.2 Vynil Adhesive Tape

  42. Kurimoto Máy Tiếp Liệu Kiểu Tấm (Apron Feeder)

  43. TERAOKA SEISAKUSHO 718 0.5 Băng Dính Chống Thấm Nước Hai Lớp – TERAOKA 718 0.5 Waterproof Double-Coated Adhesive Tape

  44. TERAOKA SEISAKUSHO 718W 1.0 Băng Dính Chống Thấm Nước Hai Lớp – TERAOKA 718W 1.0 Waterproof Double-Coated Adhesive Tape

  45. TERAOKA SEISAKUSHO 718 1.0 Băng Dính Chống Thấm Nước Hai Lớp – TERAOKA 718 1.0 Waterproof Double-Coated Adhesive Tape

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top