Products

  1. Takeda Machinery Cưa Tròn CHL-2515A – TAKEDA CHL-2515A Circular Saw

  2. Takeda Machinery Máy Khoan Dành Cho Phôi Rộng Loại Tiêu Chuẩn ABP-1015GⅢ – Drilling Machine for Wide Workpieces (Standard Type)

  3. Takeda Machinery CBF-4020Ⅱ-ATC Máy Khoan & Cắt Có Chức Năng Đo Chiều Dài Tự Động – Drilling & Cutting Machine with Auto Length Measurement Function

  4. Takeda Machinery CBF-3015Ⅱ-ATC・CBF-3015Ⅱ Máy Khoan Kết Hợp Cưa Tròn – Combination Drilling and Circular Sawing Machine

  5. Takeda Machinery ABM-1015G/1530G/1540G Máy Khoan Tiêu Chuẩn – Drilling Machine (Standard Type)

  6. Vital NR2-03/05/08/10/15/30/60/90 Pa Lăng Xích Lắc Tay 0.25t-9t (Lever Hoist)

  7. Japan Clamp B2 Kẹp Chùm Có Bánh Xe (Trolley Beam Clamp)

  8. Japan Clamp B1 Kẹp Chùm (Beam Clamp)

  9. Japan Clamp DH Series Kẹp Nâng Ngang Cho Thanh Tròn – Horizontal Lifting Clamp For Round Bar

  10. Japan Clamp DHK-DSV Kẹp Nâng Cốt Thép / Thanh Tròn Theo Chiều Dọc (Vertical Lifting Clamp For Reinforcing Bar / Round Bar)

  11. Japan Clamp RW Kẹp Nâng Thanh Ray (Rail Lifting Clamp)

  12. Japan Clamp HSKV Kẹp Nâng Thép Tấm (Iron Plate Lifting Clamp)

  13. Japan Clamp KV Kẹp Nâng Cọc Sắt (Clamp For Sheet Pile)

  14. Japan Clamp DHK-DS Kẹp Nâng Cốt Thép / Thanh Tròn Theo Chiều Dọc (Vertical Clamp For Reinforcing Bar / Round Bar)

  15. Japan Clamp JCDL Kẹp Nâng Thùng (Drum Lifting Clamp)

  16. Japan Clamp SCX Kẹp Nâng Thùng Cho Cả Loại Thùng Đóng Và Mở (Drum Lifting Clamp (For Both Open And Closed Drum))

  17. Japan Clamp 300S Kẹp Nâng Thùng (Drum Lifting Clamp)

  18. Vital NR2-03/05 Pa Lăng Xích Lắc Tay 0.25t-0.5t (Lever Hoist)

  19. Japan Clamp JCDC Kẹp Nâng Thùng Cho Cả Loại Thùng Đóng Và Mở (Drum Lifting Clamp (For Both Open And Closed Drum))

  20. Takeda Machinery 3BF-1050III-RG Máy Đo Thép Hình Tích Hợp Bộ Đo Độ Dài Tự Động – Drilling Machine for Shaped Steel with Automatic Measurement

  21. Takeda Machinery 3BF-1050III Máy Đo Thép Hình Tích Hợp Bộ Đo Độ Dài Tự Động – Drilling Machine for Shaped Steel with Automatic Measurement

  22. Kitagawa Dòng NTS-QM Bộ Kẹp Chuyển Đổi Dễ Dàng

  23. Kitagawa Dòng QGB(L) Bộ Kẹp Chuyển Đổi Dễ Dàng

  24. Kitagawa Dòng NTB Kẹp Song Song 3 Hàm

  25. Daihen Ferrule (vật liệu phụ hàn đinh)

  26. Daihen Bu lông hàn đầu dẹt (Headed Stud)

  27. Daihen Bu lông hàn đa chất (Heterogeneous stud)

  28. Daihen Bu lông hàn có ren (Threaded Stud)

  29. Kitagawa Dòng NPG3 Kẹp Song Song 3 Hàm

  30. Kitagawa Dòng NTS3 Kẹp Song Song 3 Hàm

  31. Kitagawa Côn Ngắn Trục Chính Máy Tiện

  32. Kitagawa Tấm Che Mâm Cặp Điện

  33. Kitagawa Tấm Nền Mâm Cặp Điện

  34. Kitagawa Dòng NPGT_S Kẹp Song Song 2 Hàm

  35. Kitagawa Dòng NPGT Kẹp Song Song 2 Hàm

  36. Kitagawa Dòng NTS2 Kẹp Song Song 2 Hàm

  37. Kitagawa Khớp Bôi Trơn

  38. Kitagawa Mỡ Bôi Trơn Mâm Cặp Chuyên Dụng

  39. Nissan Tanaka 1000E Đèn Hàn Cắt Công Suất Lớn – Mighty Scarfing Torch

  40. Bix 3/8″ square drive, 1/2″ square drive, 3/4″ square drive Đầu Khẩu Thanh Mở Rộng Chống Rung

  41. Bix 3/8″ square drive, 1/2″ square drive Đầu Khẩu Đa Năng Chống Rung

  42. Bix 3/8″ square drive, 1/2″ square drive Đầu Khẩu Chống Rung Có Nam Châm Trượt

  43. Bix 3/8″ square drive/ 1/2″ square drive Đầu Khẩu Chống Rung Có Vòng Nam Châm

  44. Bix Extension type MG/ 3/4″ square drive Đầu Khẩu Chống Rung Có Nam Châm

  45. BiX Standard type MG Đầu Khẩu Chống Rung Có Nam Châm

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top