Products

  1. Kitz RTRU Van Bi Bằng Đồng Có Tay Cầm Có Thể Tháo Rời Cho Bộ Cuộn Dây Quạt 10K – 10K Bronze Ball Valves With Detachable Handle For Fan Coil Unit

  2. Kitz RTRO/RTRR Van Bi Bằng Đồng Có Tay Cầm Có Thể Tháo Rời Cho Bộ Cuộn Dây Quạt 10K – 10K Bronze Ball Valves With Detachable Handle For Fan Coil Unit

  3. Kitz S5 Van Bi Tiện Ích Loại Góc Utility Ball Valves, Angle Type

  4. Kitz S1/S2 Van Bi Tiện Ích Loại Thẳng Utility Ball Valves, Straight Type

  5. Kitz Van Cân Bằng Bằng Đồng Loại Độ Ồn Thấp 10K – 10K Bronze Balancing Valves Low-Noise Type

  6. Kitz BS Van Cân Bằng Bằng Đồng Tích Hợp Màn Hình 10K – 10K Bronze Balancing Valves With Built-In Screen

  7. Kitz RTRM Van Bi Bằng Đồng Có Tay Cầm Có Thể Tháo Rời Cho Bộ Cuộn Dây Quạt 10K – 10K Bronze Ball Valves With Detachable Handle For Fan Coil Unit

  8. Kitz INAH Van Quạt, Bằng Đồng, Kiểm Soát Dòng Chảy, Loại Góc Class 200 – Class 200 Fancoil Valves, Bronze, Flow Control, Angle Type

  9. Kitz INSH Van Quạt, Bằng Đồng, Kiểm Soát Dòng Chảy, Loại Cầu Class 200 – Class 200 Fancoil Valves, Bronze, Flow Control, Globe Type

  10. Kitz Van Bi Đồng Dòng Thiết Kế Cho Khí Gas – 10K Brass Ball Valve, Designed For Gas Service

  11. Kitz AKTNP Van Bi Đồng 3 Ngã Với Mounting Pad Type 400- Type 400 3-Way Brass Ball Valve With Mounting Pad

  12. Kitz T4T/T4L Van Bi 3 Ngã Bằng Đồng Thau Type 400 – Type 400 3-Way Bronze Ball Valve

  13. Kitz Van Bi Đồng 3 Ngã Type 400 – Type 400 3-Way Brass Ball Valve

  14. Kitz NSH Van Quạt, Bằng Đồng, Kiểm Soát Dòng Chảy, Loại Cầu Class 200 – Class 200 Fancoil Valves, Bronze, Flow Control, Globe Type

  15. Kitz EA100/200-TNE Thiết Bị Truyền Động Điện Loại EA / Van Bi Đồng 3 Chiều Nằm Ngang Loại 10K

  16. Kitz EA100/200-TLE Thiết Bị Truyền Động Điện Loại EA / Van Bi Bằng Đồng Cổ Dài 10K

  17. Kitz EA100/200-TFE Thiết Bị Truyền Động Điện Loại EA / Van Bi Đồng Hoặc Đồng Thau Loại 10K

  18. Kitz EA100/200-TE Thiết Bị Truyền Động Điện Loại EA / Van Bi Đồng Loại 10K

  19. TERAOKA SEISAKUSHO 244C Băng Keo Dán Thùng Carton (MÀU) – TERAOKA 244C Carton Tape (COLOUR)

  20. TERAOKA SEISAKUSHO 244 Băng Keo Dán Thùng Carton – TERAOKA 244 Carton Tape

  21. TERAOKA SEISAKUSHO 200 Băng Dính Giấy (WASHI TAPE) – TERAOKA 200 Tissue Adhesive Tape (WASHI TAPE)

  22. TERAOKA SEISAKUSHO 312 Băng Dính Vinyl – TERAOKA 312 Vinyl Adhesive Tape

  23. TERAOKA SEISAKUSHO 620 Metallic Adhesive Tape – TERAOKA 620 Băng dính kim loại

  24. TERAOKA SEISAKUSHO Băng dính 741 Nomex(R) Hai Lớp – TERAOKA 741 Double-Coated Adhesive Nomex(R) Tape

  25. TERAOKA SEISAKUSHO 7092 Băng Dính Dẫn Nhiệt Hai Lớp – TERAOKA Double-Coated Thermal Conductive Adhesive Tape 7092

  26. TERAOKA SEISAKUSHO 7091 Băng Dính Dẫn Nhiệt Hai Lớp – TERAOKA Double-Coated Thermal Conductive Adhesive Tape 7091

  27. TERAOKA SEISAKUSHO 767 #50 Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 767 #50 Double-Coated Adhesive Tape

  28. TERAOKA SEISAKUSHO 765H #50 Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 765H #50 Double-Coated Adhesive Tape

  29. TERAOKA SEISAKUSHO 7602 #25 Băng Dính Hai Mặt Màng Kapton(R) – TERAOKA 7602 #25 Double-Coated Adhesive Kapton (R) Tape

  30. TERAOKA SEISAKUSHO 7601 #25 Băng Dính Hai Mặt Màng Kapton(R) – TERAOKA 7601 #25 Double-Coated Adhesive Kapton (R) Tape

  31. TERAOKA SEISAKUSHO 749 Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 749 Double-Coated Adhesive Tape

  32. TERAOKA SEISAKUSHO 7084 #4 Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 7084 #4 Double-Coated Adhesive Tape

  33. TERAOKA SEISAKUSHO 7082 #25 Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 7082 #25 Double-Coated Adhesive Tape

  34. TERAOKA SEISAKUSHO 7080 #50 Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 7080 #50 Double-Coated Adhesive Tape

  35. TERAOKA SEISAKUSHO 7080 #25 Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 7080 #25 Double-Coated Adhesive Tape

  36. TERAOKA SEISAKUSHO 769 #25 Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 769 #25 Green Double-Coated Adhesive Tape

  37. TERAOKA SEISAKUSHO 7644 #12 Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 7644 #12 Double-Coated Adhesive Tape

  38. TERAOKA SEISAKUSHO 704 0.1 Băng Dính Hai Mặt Đen/Trắng – TERAOKA 7049 0.1 White/Black Double-Coated Adhesive Tape

  39. TERAOKA SEISAKUSHO 7048 0.03 White Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 7048 0.03 White Double-Coated Adhesive Tape

  40. Showa SS SUS-304 Mẫu Thử Bề Mặt Nhám Khác Nhau

  41. TERAOKA SEISAKUSHO 7048 0.03 White H Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 7048 0.03 White H Double-Coated Adhesive Tape

  42. TERAOKA SEISAKUSHO 7046 0.05 White H Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 7046 0.05 White H Double-Coated Adhesive Tape

  43. Wasino Kiki U600WCBF Bộ Lọc Hình U Có Mặt Bích – Flanged U-Type Strainer

  44. TERAOKA SEISAKUSHO 7694 0.085 Black W HF Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 7694 0.085 Black W HF Double-Coated Adhesive Tape

  45. TERAOKA SEISAKUSHO 7692 0.05 Black W HF Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 7692 0.05 Black W HF Double-Coated Adhesive Tape

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top