Products

  1. Wasino Kiki GLA304F, GLA316F Kính quan sát kiểu đèn lồng – Lantern Style Sight Glass

  2. TERAOKA SEISAKUSHO 290 Băng Keo Giấy Crepe – TERAOKA 290 Crape Caper Masking Tape

  3. TERAOKA SEISAKUSHO 6672 #25 Băng Dính Màng Polyester Chống Tích Điện – TERAOKA 6672 #25 Anti-Electric Charge Polyester Film Adhesive Tape

  4. TERAOKA SEISAKUSHO 6671 #25 Băng Dính Màng Polyester Chống Tích Điện – TERAOKA 6671 #25 Anti-Electric Charge Polyester Film Adhesive Tape

  5. TERAOKA SEISAKUSHO 6670 #38 Băng Dính Màng Polyester Chống Tích Điện – TERAOKA 6670 #38 Anti-Electric Charge Polyester Film Adhesive Tape

  6. Wasino Kiki GLH304F, GLH316F Kính quan sát kiểu đèn lồng – Lantern Style Sight Glass

  7. TERAOKA SEISAKUSHO 9030 W Băng Dính Cao Su Silicone – TERAOKA 9030 W Silicone Rubber Adhesive Tape

  8. TERAOKA SEISAKUSHO 9022 0.2 Băng Dính Cao Su Silicone – TERAOKA 9022 0.2 Silicone Rubber Adhesive Tape

  9. NDV Loại V100 Van Cổng V – V-port Valves

  10. Mikasa GE-5LH Thiết Bị Dẫn Động – Mikasa GE-5LH Drive Unit

  11. TERAOKA SEISAKUSHO 9020 0.15 Băng Dính Cao Su Silicone – TERAOKA 9020 0.15 Silicone Rubber Adhesive Tape

  12. EXEN EVSS Series Động Cơ Rung-Vibration Motor

  13. EXEN EVSI 3 Series Động Cơ Rung – Vibration Motor

  14. EXEN EVCC 3-100/EVCC 3-200 Động Cơ Rung DC24V / AC100V (EXEN EVCC 3-100/EVCC 3-200 Vibration Motor DC24V / AC100V)

  15. EXEN EKM1.1-2P Động Cơ Rung – Vibration Motor

  16. EXEN KMS-2P series Động Cơ Rung – Vibration motor (2pole Single-phase 100V)

  17. EXEN EVSI 3 Series Động Cơ Rung – Vibration motor (2-pole 3-phase 200 – 440V)

  18. EXEN EKM1S-2P Động Cơ Rung (EXEN EKM1S-2P Vibration Motor )

  19. TERAOKA SEISAKUSHO 9013 0,1 Băng Dính Cao Su Silicone – TERAOKA 9013 0.1 Silicone Rubber Adhesive Tape

  20. TERAOKA SEISAKUSHO 760H #25 Băng Keo Hai Mặt Kapton(R) – TERAOKA 760H #25 Double-Coated Adhesive Kapton(R) Tape

  21. TERAOKA SEISAKUSHO 7602 #25 Băng Keo Hai Mặt Kapton(R) – TERAOKA 7602 #25 Double-Coated Adhesive Kapton(R) Tape

  22. Wasino Kiki GEDF-R Kính Quan Sát Kiểu Cánh Quạt – Impeller-type Sight Glass

  23. TERAOKA SEISAKUSHO 7601 #25 Băng Keo Hai Mặt Kapton(R) – TERAOKA 7601 #25 Double-Coated Adhesive Kapton(R) Tape

  24. TERAOKA SEISAKUSHO 7090 Băng Keo Dẫn Nhiệt Hai Lớp – TERAOKA 7090 Double-Coated Thermal Conductive Adhesive Tape

  25. TERAOKA SEISAKUSHO 6372 #25 Băng Dính Màng Polyester Đen – TERAOKA 6372 #25 Black Polyester Film Adhesive Tape

  26. TERAOKA SEISAKUSHO 6371 0.06 Băng Dính Màng HF Polyester Trắng/Đen – TERAOKA 6371 0.06 White/Black HF Polyester Film Adhesive Tape

  27. TERAOKA SEISAKUSHO 831S Băng Dính Cuộn Đồng Dẫn Điện – TERAOKA 831S Copper Foil Conductive Adhesive Tape

  28. TERAOKA SEISAKUSHO 792 Băng Dính Dẫn Điện Hai Lớp Đồng – TERAOKA 792 Copper Foil Double-Coated Conductive Adhesive Tape

  29. Wasino Kiki GEDS-R Kính Quan Sát Kiểu Cánh Quạt – Impeller-type Sight Glass

  30. Eagle Jack ED-160-PG-75kM-160 Con Đội Thủy Lực – Hydraulic Bottle Jack

  31. TERAOKA SEISAKUSHO 791 Băng Dính Dẫn Điện Hai Lớp Lá Nhôm – TERAOKA 791 Aluminium Foil Double-Coated Conductive Adhesive Tape

  32. TERAOKA SEISAKUSHO 833 0.13 Băng Dính Dẫn Điện Lá Nhôm – TERAOKA 833 0.13 Aluminium Foil Conductive Adhesive Tape

  33. Wasino Kiki GKN13F, GKN14F Kính quan sát kiểu nút phun – Nozzle-type Sight Glass

  34. TERAOKA SEISAKUSHO 833 0.08 Băng Dính Dẫn Điện Lá Nhôm – TERAOKA 833 0.08 Aluminium Foil Conductive Adhesive Tape

  35. Wasino Kiki GKN13S, GKN14S Kính quan sát kiểu nút phun – Nozzle-type Sight Glass

  36. TERAOKA SEISAKUSHO 8323 Băng Dính Cuộn Đồng Dẫn Điện – TERAOKA 8323 Copper Foil Conductive Adhesive Tape

  37. TERAOKA SEISAKUSHO 8304 0.05 Băng Dính Dẫn Điện Lá Nhôm – TERAOKA 8304 0.05 Aluminium Foil Conductive Adhesive Tape

  38. Wasino Kiki GGEFDF-W2(15A〜50A), GFADF-W2(65A~100A) Kính quan sát kiểu gạt nước – Wiper-type Sight Glass

  39. TERAOKA SEISAKUSHO 8303 Băng Dính Dẫn Điện Lá Nhôm – TERAOKA 8303 Aluminium Foil Conductive Adhesive Tape

  40. TERAOKA SEISAKUSHO 5661 #2 Băng Dính Nomex(R) – TERAOKA 5661 #2 Adhesive Tape Nomex(R)

  41. TERAOKA SEISAKUSHO 5600 #7 Băng Dính Nomex(R) – TERAOKA 5600 #7 Adhesive Tape Nomex(R)

  42. TERAOKA SEISAKUSHO 5600 #3 Băng Dính Nomex(R) – TERAOKA 5600 #3 Adhesive Tape Nomex(R)

  43. TERAOKA SEISAKUSHO 5600 #2 Băng Dính Nomex(R) – TERAOKA 5600 #2 Adhesive Tape Nomex(R)

  44. TERAOKA SEISAKUSHO 5600 #5 Băng Dính Nomex(R) – TERAOKA 5600 #5 Adhesive Tape Nomex(R)

  45. TERAOKA SEISAKUSHO 551F Băng Dính Vải Polyester – TERAOKA 551F Polyester Cloth Adhesive Tape

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top