Products

  1. Super Tool SUC0.5 / 1 / 1.6 / 3.2 Kẹp Vít (Loại Vạn Năng, Còng Xoay) (Screw Cam Clamp (Universal Type, With Swivel))

  2. SUPERTOOL SLH3A Móc Treo Loại Khoá Mở (Super Lock Hook Open Lock Type)

  3. SUPERTOOL SLH1N / 2N / 3N Móc Treo (Super Lock Hook)

  4. Super Tool SJC0.5S / 1S Kẹp Vít Loại Cam Xoắn (Screw Cam Clamp (J-Type, Twist Cam Type))

  5. Super Tool SDC0.5S / 1S / 2S / 3.2S / 6.3S Kẹp Vít Loại Hai Mắt Cam Xoắn Screw Cam Clamp (Double Eyes Type, Twist Cam)

  6. SUPERTOOL SLH2S / 3S Móc Treo Có Khớp Khuyên (Super Lock Hook with Swivel)

  7. Super Tool SCC0.3W~6 Kẹp Vít Loại Còng Phổ Thông Screw Cam Clamp (Universal Shackle Type)

  8. Kurimoto Bộ Lót Máng Và Phễu (Chute And Hopper Liners For Storage/ Handling Facility)

  9. TERAOKA SEISAKUSHO 610S #25 Băng Dính – TERAOKA 610S #25 Tape

  10. TERAOKA SEISAKUSHO 580S Băng Dính – TERAOKA 580S Tape

  11. TETERAOKA SEISAKUSHO 579R Băng Dính – TERAOKA 579R Tape

  12. TERAOKA SEISAKUSHO 576F Băng Dính – TERAOKA 576F Tape

  13. TERAOKA SEISAKUSHO 571S Băng Dính Vải Acetate – TERAOKA 571S Acetate Cloth Adhesive Tape

  14. TERAOKA SEISAKUSHO 570S Băng Dính Vải Acetate – TERAOKA 570S Acetate Cloth Adhesive Tape

  15. TERAOKA SEISAKUSHO 570F Băng Dính Vải Acetate – TERAOKA 570F Acetate Cloth Adhesive Tape

  16. TERAOKA SEISAKUSHO 5661 #2 Băng Dính – TERAOKA 5661 #2 Tape

  17. TERAOKA SEISAKUSHO 5610 #7 Băng Dính Giấy Nomex – TERAOKA 5610 #7 Nomex(R) adhesive tape

  18. TERAOKA SEISAKUSHO 5610 #3 Băng Dính Giấy Nomex – Nomex(R) adhesive tape

  19. TERAOKA SEISAKUSHO 5610 #2 Băng Dính Giấy Nomex – TERAOKA 5610 #2 Nomex(R) adhesive tape

  20. TERAOKA SEISAKUSHO 5600 #3 Băng Dính Giấy Nomex – TERAOKA 5600 #3 Nomex(R) adhesive tape

  21. TERAOKA SEISAKUSHO 5600 #2 Băng Dính Giấy Nomex – TERAOKA 5600 #2 Nomex(R) adhesive tape

  22. TERAOKA SEISAKUSHO 5600 #5 Băng Dính Giấy Nomex – TERAOKA 5600 #5 Nomex(R) adhesive tape

  23. TERAOKA SEISAKUSHO 551S Băng Dính Vải Polyeste – TERAOKA 551S Polyester cloth adhesive tape

  24. Super Tool SDC0.5N~5N Kẹp Vít Loại Hai Mắt Screw Cam Clamp (Double Eyes Type)

  25. TERAOKA SEISAKUSHO 551F Băng Dính Vải Polyeste – TERAOKA 551F Polyester cloth adhesive tape

  26. Super Tool SBN1~5 Kẹp Nâng Xà Gồ (Cao Cấp) Beam Clamp (Deluxe Type)

  27. TERAOKA SEISAKUSHO 541S 0.18 Băng Dính Vải – TERAOKA 541S 0.18 Glass cloth adhesive Tape

  28. Super Tool SBN1E~5E Kẹp Nâng Xà Gồ (Tiêu Chuẩn) Beam Clamp (Standard Type)

  29. TERAOKA SEISAKUSHO 540S 0.18 Băng Dính Vải – TERAOKA 540S 0.18 Glass cloth adhesive Tape

  30. TERAOKA SEISAKUSHO 4913 #25 Băng Dính – TERAOKA 4913 #25 Tape

  31. Super Tool RGC10~100 Kẹp Đường Ray Rail Clamp

  32. Super Tool LSBN11~52 Thiết Bị Hỗ Trợ Cân Bằng Balance

  33. TERAOKA SEISAKUSHO 4812 #25 Băng Dính Màng PPS – TERAOKA PPS film adhesive tape 4812 #25

  34. TERAOKA SEISAKUSHO 480 #25 Băng Dính Màng PPS – TERAOKA PPS film adhesive tape 480 #25

  35. TERAOKA SEISAKUSHO 420 0.5 Băng Dính Ty-tac – Ty-tac tape

  36. TERAOKA SEISAKUSHO 302 0.2 Băng Dính Vinyl – Vinyl Adhesive Tape

  37. TERAOKA SEISAKUSHO 252S Băng Dính Crepe – TERAOKA 252S Crepe Tape

  38. Kurimoto M-620 Van Bướm Có Vòng Bao Bằng Cao Su (Wafer Type Rubber-seated Butterfly Valves)

  39. TERAOKA SEISAKUSHO 251S 0.18 Băng Dính Crepe – TERAOKA 251S 0.18 Crepe Tape

  40. Super Tool HPC0.5N~5N Kẹp Nâng Ngang Horizontal Lateral Lifting Clamp

  41. Super Tool HLC1HE~12WHE Kẹp Nâng Bên (Loại Tay Cầm Khóa) Lateral Lifting Clamp (Lock Handle Type)

  42. Wasino Kiki GKB13F, GKB14F Kính ngắm kiểu Bóng – Ball-type Sight Glass

  43. Wasino Kiki GKB13S, GKB14S Kính ngắm kiểu Bóng – Ball-type Sight Glass

  44. Wasino Kiki GK30PH2F Kính ngắm trong suốt – Transparent Sight Glass

  45. Wasino Kiki GK20FPH2F Kính ngắm trong suốt – Transparent Sight Glass

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top