Products

  1. Kurimoto Khuôn Đúc Chịu Nhiệt Chịu Mài Mòn Cao (Wear Heat-resistant Castings For Bell-less Type Blast Furnace)

  2. Super Tool DLC0.5V Kẹp Nâng Thùng (Nâng Thẳng Đứng) Drum Lift Clamp (Vertical Lifting)

  3. Super Tool DTRH3030 / 3060 / 3085 / 3135 / 4135 / 4200 / 4340 Cờ Lê Mô-men Xoắn Kỹ Thuật Số ( Có Cáp) (Digital Torque Wrench (Cable Type))

  4. Super Tool DTRH2010R / 3025R / 3050R / 4100R / 4200R / 6300R Cờ Lê Mô-men Xoắn Kỹ Thuật Số Thông Số KỹThuật Cao (Loại Không Dây hoặc Cáp Kép) (Digital Torque Wrench High-specifications (Dual Types of Wireless or Cable))

  5. Super Tool DTMW30085 / 30135 / 41200 Cờ Lê Mô-men Xoắn Kỹ Thuật Số (Loại cáp) Có Cờ Lê Điều Chỉnh (Digital Torque Wrench (Cable Type) Adjustable Wrench Type)

  6. Super Tool DTRH2010C / 3025C / 3050C / 4100C / 4200C / 6300C Cờ Lê Mô-men Xoắn Kỹ Thuật Số (Loại cáp) Có Cờ Lê Điều Chỉnh (Digital Torque Wrench (Cable Type) Adjustable Wrench Type)

  7. Unit Test AD Series Máy Kiểm Tra Độ Nén Bê Tông Kỹ Thuật Số -Digital Concrete Compression Test Machine

  8. Unit Test Máy Kiểm Tra Độ Uốn Bê Tông Kỹ Thuật Số (Loại Điều Khiển Mức Độ) (Unit Test Digital Concrete Beam Flexural Test Machine (Level Control Type))

  9. Unit Test FT-100/EL Máy Kiểm Tra Độ Uốn Bê Tông Tự Động (Unit Test FT-100/EL Automatic Concrete Beam Flexural Test Machine)

  10. Unit Test Máy Kiểm Tra Độ Nén Bê Tông Tự Động – Automatic Compression Test Machine

  11. H.H.H. Móc Đúc Xoay Có Chốt (Swivel Foundry Hook With Latch)

  12. H.H.H. Móc Đúc FH (Không Chốt) FHL (Có Chốt) (Foundry Hook FH (Without Latch) FHL (With Latch))

  13. H.H.H. Móc Treo (Hook J1ton)

  14. H.H.H. Khóa Chốt Kiểu Móc (Latch Lock Hook)

  15. H.H.H. Móc EX (Không Chốt) EL (Có Chốt) (Hook EX (Without Latch) EL (With Latch))

  16. H.H.H. Khóa Quay Đúc, Cả Hai Móc (Màu Trắng), Mạ Điện (Die-Cast Turnbuckle, Both Hooks (White), Electroplating)

  17. H.H.H. Khóa Quay Loại Khung, Cả Hai Móc (Màu Trắng), Mạ Điện (Frame Type Turnbuckle, Both Hooks (White), Electroplating)

  18. H.H.H. Cùm Vít (Trắng) Mạ Điện (Screw Shackle (White) Electroplating)

  19. H.H.H. Kẹp Dây (Trắng) Mạ Điện (Wire Clip (White) Electroplating)

  20. H.H.H. Ống Kẹp Nhôm (Aluminum Clamp Tube)

  21. H.H.H. Dây Thép Không Gỉ (Cuộn Suốt) (Stainless Wire Rope (Bobbin Wound))

  22. H.H.H. Dây Cắt Không Gỉ (Có Xử Lý Đầu Cuối/Đóng Gói) (Stainless Cut Wire (With End Processing/Packed))

  23. Kitz Van Một Chiều Lá Lật Chữ Y Bằng Đồng Class 150 – Class 150 Bronze Y-Pattern Swing Check Valve

  24. Kitz Van Một Chiều Lá Lật Chữ Y Bằng Đồng Class 125 – Class 125 Bronze Y-Pattern Swing Check Valve

  25. Kitz Van Cầu Đồng Class 300 – Class 300 Bronze Globe Valve

  26. Kitz Van Cầu Đồng Class 150 – Class 150 Bronze Globe Valve

  27. Kitz Van Cầu Đồng Class 125 – Class 125 Bronze Globe Valve

  28. Kitz Van Cổng Đồng Class 300 – Class 300 Bronze Gate Valve

  29. Kitz Van Một Chiều Lá Lật Chữ Y Bằng Đồng Class 300 – Class 300 Bronze Y-Pattern Swing Check Valve

  30. Kitz Van Cổng Đồng Class 150 – Class 150 Bronze Gate Valve

  31. Kitz Van Cổng Đồng Class 150 – Class 150 Bronze Gate Valve

  32. Kitz Van Cổng Đồng Class 125 – Class 125 Bronze Gate Valve

  33. Kitz Van Một Chiều Cánh Bướm 10K Bằng Đồng – 10K Bronze Wafer Type Check Valve

  34. Kitz Van Bướm Bằng Đồng Class 175 – Class 175 Brass Butterfly Valve

  35. Kurimoto KH1224, KH1230, KH1530, KH1536, KH1542, KH1842, KH1848 Sàng Rung (Standard Screening Equipment)

  36. Kurimoto BT-1Q Type Van Bướm Orifice (Orifice Butterfly Valve)

  37. Kurimoto MRCP-160W,MRCP-200W, MRCP-250W, MRCP-320W, MRCP-400W Máy Trộn Và Nén (Mixing And Compression Granulating Machine Roller Compactor)

  38. Kurimoto MRCP-200, MRCP-250, MRCP-320, MRCP-400 Máy Trộn Và Nén – Mixing And Compression Granulating Machine Roller Compactor

  39. Kitz Van Một Chiều Lá Lật Mặt Bích JIS 10K Bằng Đồng – JIS 10K Bronze Swing Check Valve

  40. Kitz Van Một Chiều Lá Lật 10K Bằng Đồng – 10K Bronze Swing Check Valve

  41. Kitz Van Cổng Đồng 10K – 10K Bronze Gate Valve

  42. Kitz Van Cổng Đồng Mặt Bích JIS 10K – JIS 10K Bronze Gate Valve

  43. Kitz Van Cổng Đồng Mặt Bích JIS 5K – JIS 5K Bronze Gate Valve

  44. Kitz Van Cầu Đồng 10K – 10K Bronze Globe Valve

  45. Kitz Van Cầu Đồng Mặt Bích JIS 10K – JIS 10K Bronze Globe Valve

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top