Products

  1. NDV VMSJ4100NC Van Cổng V Điều Khiển Bằng Điện (Loại V100) – Electrically Operated Valve V-Port Valves (V100 Type)

  2. NDV VPN3100ND Van Điều Khiển Vận Hành Bằng Khí Nén Van Cổng Chữ V (Loại V100) – Pneumatically Operated Control Valve V-Port Valves (V100 Type)

  3. NDV FPN1100NB Van ON-OFF Vận Hành Bằng Khí Nén (Tác Động Kép) Van Bi 2 Chiều Loại An Toàn Chống Cháy (Loại F100) – Pneumatically Operated ON-OFF Valve (Double Acting) 2-Way Ball Valves Fire Safe Type (F100 Type)

  4. NDV F100NB Van Tay Van Bi 2 Chiều Loại An Toàn Chống Cháy (Loại F100) – Manual Valves 2-Way Ball Valves Fire Safe Type (F100 Type)

  5. NDV Van Màng Bio-Clean – Bio-Clean Diaphragm Valve

  6. NDV Loại A400 Van Dành Cho Nhà Máy Điện Hạt Nhân – For Nuclear Power Plants

  7. NDV Loại 400G Van Đo – Gage Valve

  8. NDV B900/N900 Van Một Chiều Lót Cao Su – Rubber-Lined Check Valve

  9. NDV Van Màng Lót Sứ Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Và Hóa Chất Tuyệt Vời – Porcelain Lining Diaphragm Valves With Excellent Corrosion And Chemical Resistance

  10. NDV Van Màng Lót Thủy Tinh Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Và Hóa Chất Tuyệt Vời – Glass Lining Diaphragm Valves With Excellent Corrosion And Chemical Resistance

  11. NDV Van Màng Lót Bằng Polyetylen Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Và Hóa Chất Tuyệt Vời – Polyethylene Lining Diaphragm Valves With Excellent Corrosion And Chemical Resistance

  12. NDV Van Màng Lót Cao Su Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Và Hóa Chất Tuyệt Vời – Rubber Lining Diaphragm Valves With Excellent Corrosion And Chemical Resistance

  13. NDV Van Màng Lót Bằng Nhựa Fluorocarbon Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Và Hóa Chất Tuyệt Vời – Fluorocarbon Resin Lining Diaphragm Valves With Excellent Corrosion And Chemical Resistance

  14. NDV MS4500 Van Vận Hành Bằng Điện Van Màng Loại Thẳng (Loại 500) – Electrically Operated Valve Straight Type Diaphragm Valves (500 Type)

  15. NDV HN1500N Van ON-OFF Vận Hành Bằng Khí Nén Van Màng Loại Thẳng (Loại 500) – Pneumatically Operated ON-OFF Valve Straight Type Diaphragm Valves (500 Type)

  16. TONE PG86S Bộ Đầu Khẩu Thay Bugi (TONE PG86S Plug Socket Set)

  17. TONE 3PW-S Đầu Khẩu Bugi 12 Cạnh Có Nam Châm – TONE 3PW-S Plug Socket

  18. TONE 3P-S Đầu Khẩu Bugi 6 Cạnh Có Nam Châm (6pt. Với Nam Châm) (TONE 3P-S Plug Socket (6pt. With Magnet))

  19. TONE WMC Kìm Cắt Dây (TONE WMC Wire Mini Cutter)

  20. TONE MCH-200 Kìm Cắt (TONE MCH-200 Mini Cutter)

  21. TONE HCC Kìm Cắt Cáp Chuyên Dụng (TONE HCC Handy Cable Cutter)

  22. NDV PO1500N Van ON-OFF Vận Hành Bằng Khí Nén – Pneumatically Operated ON-OFF Valve Po1500N Type Straight Type Diaphragm Valves (500 Type)

  23. NDV Van Tay (Có Tay Quay) Van Màng Loại Thẳng (Loại 500) – Manual Valve (With Handwheel) Straight Type Diaphragm Valves (500 Type)

  24. NDV MS4400 Van Vận Hành Bằng Điện Van Màng Kiểu Đập (Loại 400) – Electrically Operated Valve Weir Type Diaphragm Valves (400 Type)

  25. NDV BO3400 Van Điều Khiển Vận Hành Bằng Khí Nén Van Màng Đập (Loại 400) – Pneumatically Operated Control Valve Weir Type Diaphragm Valves (400 Type)

  26. NDV PO1400N Van Vận Hành Bằng Khí Nén (Loại ON-OFF) Van Màng Loại Đập (Loại 400) – Pneumatically Operated Valve (ON-OFF Type) Weir Type Diaphragm Valves (400 Type)

  27. NDV Van Tay (Có Tay Quay) Van Màng Dạng Đập (Loại 400) – Manual Valve (With Handwheel) Weir Type Diaphragm Valves (400 Type)

  28. NDV Van Đĩa Màng – Diaphragm Valves

  29. NDV Nắp Van Loại Vệ Sinh Dùng Để Xả Viên Nén – Sanitary Type Damper For Discharging Tablets

  30. NDV Van Vệ Sinh Loại Cánh Bướm Dùng Để Xả Bột Và Hạt – Sanitary Type Butterfly Valve For Discharging Powder And Granules

  31. NDV Van Nhánh, Van Kết Hợp Và Các Loại Van Đặc Biệt Khác Của Dòng Van Màng Bio-Clean – Branch Valves Combination Valves, And Other Special-Purpose Bio-Clean Diaphragm Valves

  32. Yutani Động Cơ Khí Và Tời Khí – Yutani Air Motors And Air Winches

  33. Yutani Bộ Phân Tích Mô-men Xoắn (Hệ Điều Khiển Bằng Điện Tử) – Fastening Torque Analyzer (Electronic Control System)

  34. Yutani Bộ Điều Khiển Mô-men Xoắn (Hệ Thống Điều Khiển Điện Tử) – Yutani Torque Controller (Electronic Control System)

  35. Yutani Cờ Lê ETC (Hệ Thống Điều Khiển Bằng Điện) – Yutani ETC Wrenches (Electronic Control System)

  36. Yutani Búa Hơi (Khí Nén Sửa Mối Hàn Loại Nhỏ, Khí Nén Sửa Mối Hàn, Thổi Khí, Vảy Khí) – Yutani Air Hammers (Small Chipping, Chipping, Fluxe Chippers, Scaling)

  37. NDV Van Chống Ăn Mòn Với Lớp Lót Gốm Và Kết Nối Bằng Clamp/Flange – Porcelain Lining Corrosion Resistant Valves Of Clamp Connections/Flange Connections

  38. NDV Van Chống Ăn Mòn Với Lớp Lót Thủy Tinh Và Kết Nối Bằng Clamp/Flange – Glass Lining Corrosion Resistant Valves Of Clamp Connections/Flange Connections

  39. NDV Van Chống Ăn Mòn Lớp Phủ PFA Với Kết Nối Clamp/Flange – PFA Lining Corrosion Resistant Valves Of Clamp Connections/Flange Connections

  40. NDV Van Ba Chiều Lớp Phủ PFA Kiểu Kết Nối Clamp Và Flange Chống Ăn Mòn – Three-Way Valve PFA Coated, Clamp And Flange Connection Type, Corrosion Resistant

  41. NDV Van Hai Chiều Lớp Phủ PFA Kiểu Kết Nối Clamp Và Flange Chống Ăn Mòn – Two-Way Valve PFA Coated, Clamp And Flange Connection Type, Corrosion Resistant

  42. NDV Van đáy bể: Loại T Van Vệ Sinh Chống Không Gian Chết – Sanitary Valves Dead Space Countermeasure Products

  43. NDV Van ba chiều: Loại K Van Vệ Sinh Chống Không Gian Chết – Sanitary Valves Dead Space Countermeasure Products

  44. NDV Loại tự thoát nước: Loại F Van Vệ Sinh Chống Không Gian Chết – Sanitary Valves Dead Space Countermeasure Products

  45. NDV BPO1400N Van Màng Vệ Sinh Bio-Clean Điều Khiển Bằng Khí Nén (On-Off) Với Bộ Điều Khiển Bằng Thép Không Gỉ – Pneumatically Operated On-Off Valve (Stainless Steel Actuator) Bio-Clean Diaphragm Valves Sanitary Valves

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top