Products

  1. NDV PO1500N Van ON-OFF Vận Hành Bằng Khí Nén – Pneumatically Operated ON-OFF Valve Po1500N Type Straight Type Diaphragm Valves (500 Type)

  2. NDV Van Tay (Có Tay Quay) Van Màng Loại Thẳng (Loại 500) – Manual Valve (With Handwheel) Straight Type Diaphragm Valves (500 Type)

  3. NDV MS4400 Van Vận Hành Bằng Điện Van Màng Kiểu Đập (Loại 400) – Electrically Operated Valve Weir Type Diaphragm Valves (400 Type)

  4. NDV BO3400 Van Điều Khiển Vận Hành Bằng Khí Nén Van Màng Đập (Loại 400) – Pneumatically Operated Control Valve Weir Type Diaphragm Valves (400 Type)

  5. NDV PO1400N Van Vận Hành Bằng Khí Nén (Loại ON-OFF) Van Màng Loại Đập (Loại 400) – Pneumatically Operated Valve (ON-OFF Type) Weir Type Diaphragm Valves (400 Type)

  6. NDV Van Tay (Có Tay Quay) Van Màng Dạng Đập (Loại 400) – Manual Valve (With Handwheel) Weir Type Diaphragm Valves (400 Type)

  7. NDV Van Đĩa Màng – Diaphragm Valves

  8. NDV Nắp Van Loại Vệ Sinh Dùng Để Xả Viên Nén – Sanitary Type Damper For Discharging Tablets

  9. NDV Van Vệ Sinh Loại Cánh Bướm Dùng Để Xả Bột Và Hạt – Sanitary Type Butterfly Valve For Discharging Powder And Granules

  10. NDV Van Nhánh, Van Kết Hợp Và Các Loại Van Đặc Biệt Khác Của Dòng Van Màng Bio-Clean – Branch Valves Combination Valves, And Other Special-Purpose Bio-Clean Diaphragm Valves

  11. Yutani Động Cơ Khí Và Tời Khí – Yutani Air Motors And Air Winches

  12. Yutani Bộ Phân Tích Mô-men Xoắn (Hệ Điều Khiển Bằng Điện Tử) – Fastening Torque Analyzer (Electronic Control System)

  13. Yutani Bộ Điều Khiển Mô-men Xoắn (Hệ Thống Điều Khiển Điện Tử) – Yutani Torque Controller (Electronic Control System)

  14. Yutani Cờ Lê ETC (Hệ Thống Điều Khiển Bằng Điện) – Yutani ETC Wrenches (Electronic Control System)

  15. Yutani Búa Hơi (Khí Nén Sửa Mối Hàn Loại Nhỏ, Khí Nén Sửa Mối Hàn, Thổi Khí, Vảy Khí) – Yutani Air Hammers (Small Chipping, Chipping, Fluxe Chippers, Scaling)

  16. NDV Van Chống Ăn Mòn Với Lớp Lót Gốm Và Kết Nối Bằng Clamp/Flange – Porcelain Lining Corrosion Resistant Valves Of Clamp Connections/Flange Connections

  17. NDV Van Chống Ăn Mòn Với Lớp Lót Thủy Tinh Và Kết Nối Bằng Clamp/Flange – Glass Lining Corrosion Resistant Valves Of Clamp Connections/Flange Connections

  18. NDV Van Chống Ăn Mòn Lớp Phủ PFA Với Kết Nối Clamp/Flange – PFA Lining Corrosion Resistant Valves Of Clamp Connections/Flange Connections

  19. NDV Van Ba Chiều Lớp Phủ PFA Kiểu Kết Nối Clamp Và Flange Chống Ăn Mòn – Three-Way Valve PFA Coated, Clamp And Flange Connection Type, Corrosion Resistant

  20. NDV Van Hai Chiều Lớp Phủ PFA Kiểu Kết Nối Clamp Và Flange Chống Ăn Mòn – Two-Way Valve PFA Coated, Clamp And Flange Connection Type, Corrosion Resistant

  21. NDV Van đáy bể: Loại T Van Vệ Sinh Chống Không Gian Chết – Sanitary Valves Dead Space Countermeasure Products

  22. NDV Van ba chiều: Loại K Van Vệ Sinh Chống Không Gian Chết – Sanitary Valves Dead Space Countermeasure Products

  23. NDV Loại tự thoát nước: Loại F Van Vệ Sinh Chống Không Gian Chết – Sanitary Valves Dead Space Countermeasure Products

  24. NDV BPO1400N Van Màng Vệ Sinh Bio-Clean Điều Khiển Bằng Khí Nén (On-Off) Với Bộ Điều Khiển Bằng Thép Không Gỉ – Pneumatically Operated On-Off Valve (Stainless Steel Actuator) Bio-Clean Diaphragm Valves Sanitary Valves

  25. NDV BPO1400NB Van Màng Vệ Sinh Bio-Clean Điều Khiển Bằng Khí Nén (On-Off) – Pneumatically Operated On-Off Valve Bio-Clean Diaphragm Valves Sanitary Valves

  26. NDV BQL400NB Van Màng Vệ Sinh Bio-Clean Loại Tay Cầm Mở/Đóng Nhanh – Quick Open/Close Handle Type Bio-Clean Diaphragm Valves Sanitary Valves

  27. NDV B400/BC400 Van Màng Vệ Sinh Bio-Clean Loại Thủ Công – Manual Bio-Clean Diaphragm Sanitary Valves

  28. NDV Van màng Bio-Clean (Van màng vệ sinh) – Bio-Clean Diaphragm Valves Sanitary Valves

  29. NDV C559N Van Cánh Bướm Có Lớp Phủ PFA – PFA Lined Butterfly Valves

  30. NDV CPN1200R Van Cánh Bướm Gang Loại Được Vận Hành Bằng Khí Nén On-Off (Hoạt Động Kép) – Pneumatically Operated On-Off Valve (Double Acting) Cast Iron Butterfly Valves

  31. NDV CL201R Van Cánh Bướm Bằng Gang Vận Hành Bằng Tay – Lever Operated Valve Cast Iron Butterfly Valves

  32. NDV KM200 Van Cánh Bướm Hiệu Suất Cao Bằng Thép Không Gỉ – Stainless Steel High-Performance Butterfly Valves Butterfly Valves

  33. NDV KM200/C200R Van Cánh Bướm Lệch Kép – Double Eccentric Butterfly Valves

  34. NDV C500 Van cánh bướm loại đĩa trung tâm – Central disc butterfly valve

  35. Yutani Máy Khoan Hơi (Mô Hình Quay Loại Góc) – Yutani Air Drills (Rotary Corner-type Models)

  36. Yutani Máy Khoan Hơi (Mô Hình Quay Loại Thẳng) – Yutani Air Drills (Rotary Straight-type Models)

  37. Yutani Máy Mài Và Máy Đánh Bóng (Dạng Góc) – Yutani Grinders And Sanders (Angle-Type)

  38. Yutani Máy Khoan Hơi (Mô Hình Súng Kẹp Loại Nhỏ Và Mô Hình Loại Thẳng Nhỏ) – Yutani Air Drills (Small Pistol-grip Models And Small Straight-type Models)

  39. Yutani Máy Mài Hơi (Mô Hình Tốc Độ Cao Dạng Thẳng) – Yutani Air Grinders (Straight-type High-speed Models)

  40. Yutani Máy Mài Hơi (Hình Dáng Bút Chì) – Yutani Standard Air Grinders (Pencil-Type)

  41. Yutani D/DH Series Máy Vặn Vít – Impact Screwdriver

  42. Yutani Tua Vít Với Bộ Xả Phía Sau (Pistol-Grip) – Yutani Rear-Exhaust Impact Screwdrivers (Pistol-Grip)

  43. Yutani Tua Vít (Mô Hình Súng Lục) – Yutani Impact Screwdrivers (Pistol-grib Standard Models)

  44. Yutani Máy Siết Bu Lông (Loại Chống Rung Kiểu Kẹp) – Grip-type Viberation-proof Models

  45. Yutani Máy Siết Bu Lông (Loại Góc, Loại Nhiệm Vụ Nặng) – Yutani Impact Wrenches (Corner-Type, Heavy Duty Corner-Type)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top