Products

  1. Benkan Kikoh Cút Ống Bằng Thép Không Gỉ – Stainless Steel Elbows

  2. Benkan Kikoh Cút Ống Thép Carbon 180 Độ – Carbon Steel Elbow (180-Degree)

  3. Benkan Kikoh Cút Ống Nước Bằng Thép Carbon (Loại 90 Độ, Bán Kính Ngắn) – Carbon Steel Elbow (90-Degree, Short Radius)

  4. Benkan Kikoh Cút Ống Nước Bằng Thép Carbon (Loại 90 Độ Và 45 Độ, Bán Kính Dài) – Carbon Steel Elbow (90-Degree And 45-Degree, Long Radius)

  5. TONEJI SST5000 Lớp Phủ Bu Lông, Đai Ốc, Vòng Đệm Lục Giác D-Lock Chống Ăn Mòn Cao Super Coat – High Corrosion Resistance D-Lock Hexagonal Washers, Nuts And Bolts Coating Super Coat

  6. TONEJI T-LSB Bu Lông Vít Bắt Gỗ – Lag Screw Bolt

  7. TONEJI Bộ Bu Lông, Đai Ốc, Vòng Đệm Lục Giác Có Chốt Hãm Và Khả Năng Gia Công Cao – Hex Bolt, Nut, Washer Set With Detent And High Workability

  8. Iizuka SA/YSA Máy Biến Áp Nguồn Điện Điều Chỉnh AC Loại Cộng Hưởng Sắt – Transformer AC Regulated Power Supply Iron Resonant Type

  9. Iizuka DBL/DBLC/LC Máy Biến Điện Áp Không Đổi – Constant Voltage Transformers

  10. Iizuka NFT Máy Biến Áp Lọc Tiếng Ồn – Noise Filter Transformer

  11. Iizuka CHV Máy Biến Áp Có Vỏ – Cased Transformers

  12. Iizuka SPT Máy Biến Áp Chống Sét – Lightning-Resistant Transformer

  13. Iizuka CHU Máy Biến Áp Có Vỏ – Cased Transformers

  14. Iizuka CRT Máy Biến Áp Loại Nhỏ Gọn – Transformer Compact Type

  15. Iizuka CD Máy Biến Áp Trong Hộp Kín – Transformer In Sealed Case

  16. Iizuka CAL Máy Biến Áp Cắt Lõi Hỗ Trợ Loại Kín – Transformer Cut Core Supporter Sealed Type

  17. Iizuka CA Máy Biến Áp Loại Chặn Góc Cắt Lõi – Transformer Cut-Core Angle Stop Type

  18. Iizuka DFE Máy Biến Áp Phù Hợp Với Tiêu Chuẩn EN Và IEC – Transformer Conforms To EN And IEC Standards

  19. Iizuka CFHE Máy Biến Áp Phù Hợp Với Tiêu Chuẩn EN Và IEC – Transformer Conforms To EN And IEC Standards

  20. Iizuka CFE Máy Biến Áp Phù Hợp Với Tiêu Chuẩn EN Và IEC – Transformer Conforms To EN And IEC Standards

  21. Iizuka CFP Máy Biến Áp Loại Bảng Mạch Băng Ngang – Transformer Horizontal Band Printed Circuit Board Type

  22. Iizuka CFH Máy Biến Áp Loại Trục Vít Dải Dọc – Transformer Vertical Band Screwed Type

  23. Iizuka CF Máy Biến Áp Kiểu Trục Vít Dải Ngang – Transformer Horizontal Band Screw Type

  24. Iizaku DFC-**-B/BW Máy Biến Áp Ba Pha Loại Khối Đầu Cuối – Three-Phase Transformer Terminal Block Type

  25. Iizuka DFC-**-A/AW Máy Biến Áp Ba Pha: Loại Bảng Đầu Cuối – Three-Phase Transformer: Terminal Board Type

  26. Iizuka DFH Máy Biến Áp 1 Pha 50VA Đến 3KVA: Kiểu Đứng – Single-Phase Transformer 50VA To 3KVA: Vertical Type

  27. Iizuka DF Máy Biến Áp 1 Pha 50VA Đến 3KVA: Kiểu Nằm Ngang – Single-Phase Transformer 50VA To 3KVA: Horizontal Type

  28. Iizuka DFL-**-B/BW Máy Biến Áp Một Pha 3KVA~ : Loại Bảng Đầu Cuối – Single-Phase Transformer 3KVA~ : Terminal Board Type

  29. Iizuka DFL-**-A/AW Máy Biến Áp Một Pha 3KVA~ : Loại Bảng Đầu Cuối – Single-Phase Transformer 3KVA~ : Terminal Board Type

  30. Iizuka DF-**-B/BW Máy Biến Áp 1 Pha 50VA Đến 3KVA: Loại Khối Đấu Dây – Single-Phase Transformer 50VA To 3KVA: Terminal Block Type

  31. Iizuka DF-**-A/AW Máy Biến Áp Một Pha – Single-Phase Transformer

  32. Kawaki Kính Quan Sát Cho Đường Hồi (Với Đế Gắn Giếng Nhiệt) – Sight Glass For Return Line (With Thermowell Mounting Seat)

  33. Kawaki RFH River Flow Cho Chất Lỏng Có Độ Nhớt Cao Và Áp Suất Cao (Tức Thời + Hiển Thị Tổng Thể) – River Flow For High-Viscosity And High-Pressure Fluids (Instantaneous + Totalized Display)

  34. Kawaki RF-II River Flow Loại Truyền Dẫn Điện Tử – River Flow Electronic Transmitter Type

  35. Kawaki RF-I Chỉ Báo Hiển Thị (Tức Thời + Hiển Thị Toàn Bộ) – Field Indication Type (Instantaneous + Totalized Display)

  36. Kawaki INF Đồng Hồ Đo Lưu Lượng/Công Tắc Dòng Chảy – Flow Meter/Flow Switch

  37. Kawaki NF Công Tắc Dòng Chảy – Flow Switch

  38. Kawaki KNR Lưu Lượng Kế – Flow Meter

  39. Kawaki SR Lưu Lượng Kế – Flow Meter

  40. Kawaki B-MFI Thiết Bị Quan Sát Dòng Chảy Đa Luồng Màu Đen – Black Multi Flow Sight

  41. Kawaki FSJ Thiết Bị Quan Sát Dòng Chảy (Loại Nhỏ Gọn) – Flow Sight (Compact Type)

  42. Kawaki FI Thiết Bị Quan Sát Chỉ Báo Nguồn – Sight Feed Indicator

  43. Kawaki FS-C/FS-N Thiết Bị Quan Sát Dòng Chảy Có Van Kim – Flow Sight With Needle Valve

  44. Kawaki MFI Thiết Bị Quan Sát Dòng Chảy Đa Luồng – Multi Flow Sight

  45. Kawaki FS-M/FS-O Thiết Bị Quan Sát Dòng Chảy (Sử Dụng Nam Châm) – Flow Sight (Magnet Servility Type)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top