Products

  1. NAGANO KEIKI SU8 Đồng Hồ Đo Áp Suất Kèm Bộ Truyền Tín Hiệu

  2. NAGANO KEIKI SU3 Đồng Hồ Đo Áp Suất Vệ Sinh

  3. NAGANO KEIKI SN9 Đồng Hồ Đo Áp Suất Số Loại Vệ Sinh

  4. NAGANO KEIKI SU15 Bộ Truyền Áp Suất Vệ Sinh

  5. NAGANO KEIKI TU1 Nhiệt Kế Lưỡng Kim Vệ Sinh

  6. Kunimoto 0671001, 0671016,0671002, 0671017, 0671003&0671004 KS Kẹp Cố Định Thép (Kunimoto 0671001,0671016,0671002,0671017,0671003&0671004 KS Safety Hook : Column Work)

  7. NAGANO KEIKI TH61 Bộ Truyền Tín Hiệu Nhiệt Độ

  8. NAGANO KEIKI KH54 Bộ Truyền Áp Suất Loại Hàng Hải

  9. NAGANO KEIKI KH55 Bộ Truyền Áp Suất Dùng Trong Công Nghiệp

  10. NAGANO KEIKI KJ55 Đồng Hồ Đo Áp Suất An Toàn

  11. NAGANO KEIKI SU4 Đồng Hồ Đo Vệ Sinh Loại Ngâm Glycerin

  12. NAGANO KEIKI SU6_ Đồng Hồ Đo Áp Suất Vệ Sinh Tiếp Điểm Điện

  13. Chiyoda Seki Đầu Đốt Giảm Áp Loại Lớn – Large Construction Burner

  14. Chiyoda Seki Đầu Đốt Kiểu Giảm Áp Loại Trung Bình – Medium-sized Construction Burner

  15. Kurimoto Hệ Thống Thay Khuôn Tự Động (Automatic Die Changer(QDC))

  16. Chiyoda Seki Đầu Đốt Kiểu Giảm Áp Loại Nhỏ – Small Construction Burner

  17. Chiyoda Seki Đầu Đốt Kiểu Giảm Áp Loại Cực Nhỏ – Extra Small Construction Burner

  18. NAGANO KEIKI SU1/SU Đồng Hồ Đo Áp Suất Số Chống Nước

  19. Chiyoda Seiki Máy Khuếch Tán Nhiệt – Diffusion Heating Equipment

  20. Kunimoto 0672001 KS Phụ Kiện Ghép Thanh Cốt Thép (Kunimoto 0672001 KS Separator-Rebar Joint)

  21. NAGANO KEIKI KE21 Bộ Truyền Dẫn Áp Suất Khí Nén

  22. Kunimoto 0775026 KS Miếng Treo Dùng Cho Thi Công Tấm Bản Mặt Cầu t 3.2 × h40 (Kunimoto 0775026 KS Hanging Piece (Deck Slab) t 3.2 × h40)

  23. Kunimoto 0775020 KS Miếng Treo Dùng Cho Thi Công Tấm Bản Mặt Cầu t 3.2 × h15 (Kunimoto 0775020 KS Hanging Piece (deck version) t 3.2 × h15)

  24. Kunimoto 0775010 KS Miếng Treo Dùng Cho Thi Công Tấm Bản Mặt Cầu (t 3.2) (Kunimoto 0775010 KS Hanging Piece (for floor slab) (t 3.2))

  25. NAGANO KEIKI GT15 Đồng Hồ Đo Áp Suất Kiểu Vuông

  26. Kunimoto 0775027 KS Miếng Treo Dùng Cho Thi Công Tấm Bản Mặt Cầu t4.5 × h 50 × R20 (Kunimoto 0775027 KS Hanging Piece (for deck slab bending) t4.5 × h 50 × R20)

  27. Kunimoto 0775028 KS Miếng Treo Dùng Cho Thi Công Tấm Bản Mặt Cầu t4.5 x h 50 x R30 (Kunimoto 0775028 KS Hanging Piece (Bending Type) t4.5 x h 50 x R30)

  28. Kunimoto 0775029 KS Miếng Treo Dùng Cho Thi Công Tấm Bản Mặt Cầu t4.5 x h 50 x R40 (Kunimoto 0775029 KS Hanging Piece for Deck Slab Bending t4.5 x h 50 x R40)

  29. NAGANO KEIKI GD1_ Đồng Hồ Đo Áp Suất Kép

  30. NAGANO KEIKI GE_ _ Đồng Hồ Đo Áp Suất Kiểu Ngang

  31. NAGANO KEIKI MM30 Chỉ Báo Động Cơ

  32. NAGANO KEIKI MM20 Chỉ Báo Động Cơ

  33. Kunimoto 130401 KS Kẹp Xà Gồ (Kunimoto 130401 KS Beam Clamp (with Push Bolt))

  34. Iwasaki Bóng Đèn Cao Áp Fec Cera Arc Ace Pro – Iwasaki Lighting Fec Cera Arc Ace Pro

  35. Iwasaki Bóng Đèn Cao Áp Fec Cera Arc Ace Ex – Lighting Fec Cera Arc Ace Ex

  36. Iwasaki Bóng Đèn Cao Áp Cera Arc Ex – Lighting Cera Arc Ex

  37. Iwasaki FL400, FL200 Đèn Pha LED Floodlight – LED Flood Light

  38. NAGANO KEIKI KE22 Bộ Truyền Dẫn Khí Nén Áp Suất Chênh Lệch

  39. Iwasaki HB Đèn LED HighBay -LED High Bay Light

  40. NAGANO KEIKI JM71 Đồng Hồ Đo Áp Suất Loại Công Tắc Vi Mô

  41. NAGANO KEIKI SH・SD Bộ Truyền Dẫn Áp Suất Có Màng Ngăn

  42. Iwasaki G Đèn LEDioc – LEDioc Lamp

  43. Iwasaki B33 Đèn LEDioc – LEDioc Lamp

  44. Taiyo Seiki JD II Máy Đóng Đai Tự Động (Taiyo Seiki JD II Automatic Taping Machine)

  45. NAGANO KEIKI CD81 Công Tắc Áp Suất Chênh Lệch Chống Cháy

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top