Products

  1. Chiyoda Seiki Máy Cắt Gritter A Mới (Dành Cho AC/LPG) – New Gritter A Cutter (For AC/LPG)

  2. Chiyoda Seiki Máy Cắt Trung bình Gritter Mới (Dành Cho AC/LPG) – New Gritter Medium Cutter (For AC/LPG)

  3. Chiyoda Seiki Máy Cắt Gritter Loại A (cho AC/LPG) – Gritter A Cutting Machine (for AC/LPG)

  4. NAGANO KEIKI ZT16 Bộ Truyền Áp Suất

  5. NAGANO KEIKI ZT64 Đồng Hồ Đo Áp Suất Số Hoạt Động Bằng Pin

  6. Chiyoda Seiki Máy Cắt Trung Bình Gritter (cho AC/LPG) – Gritter Medium Cutter (For AC/LPG)

  7. Chiyoda Seiki Máy Cắt Loại C/Loại G (Dành cho AC/LPG) – Type C/Type G Cutting Machine (for AC/LPG)

  8. NAGANO KEIKI ZT60w Đồng Hồ Đo Áp Suất Số Tháo Rời

  9. NAGANO KEIKI ZT67 Đồng Hồ Đo Áp Suất Số Nhỏ Gọn

  10. NAGANO KEIKI ZT60 Đồng Hồ Đo Áp Suất Số

  11. Chiyoda Seiki Máy Cắt Loại A/Loại B (Dành cho AC/LPG) – Type A/Type B Cutting Machine (for AC/LPG)

  12. NAGANO KEIKI JK50 Đồng Hồ Đo Áp Suất Với Công Tắc Quang

  13. NAGANO KEIKI CB14 Công Tắc Áp Suất Ngành Công Nghiệp Bán Dẫn

  14. NAGANO KEIKI ZT17 Cảm Biến Áp Suất Nhiệt Độ Cao

  15. Chiyoda Seiki Máy Cắt Trung Bình (Dành cho AC/LPG) – Medium Cutting Machine (for AC/LPG)

  16. NAGANO KEIKI KJ96 Bộ Truyền Áp Suất An Toàn

  17. NAGANO KEIKI SU76 Cảm Biến Áp Suất Vệ Sinh Loại Hộp Đấu Nối

  18. NAGANO KEIKI SU75 Bộ Truyền Áp Suất Vệ Sinh

  19. NAGANO KEIKI SU71 Áp Kế Vệ Sinh Không Chứa Chất Lỏng

  20. NAGANO KEIKI SU70 Đồng Hồ Đo Áp Suất Số Không Chứa Chất Lỏng

  21. Chiyoda Seiki Đầu Đốt Áp Suất Trực Tiếp Dùng Trong Xây Dựng (Chỉ Dành Cho Propan) – Direct Pressure Construction Burners (Propane Only)

  22. NAGANO KEIKI SU8 Đồng Hồ Đo Áp Suất Kèm Bộ Truyền Tín Hiệu

  23. NAGANO KEIKI SU3 Đồng Hồ Đo Áp Suất Vệ Sinh

  24. NAGANO KEIKI SN9 Đồng Hồ Đo Áp Suất Số Loại Vệ Sinh

  25. NAGANO KEIKI SU15 Bộ Truyền Áp Suất Vệ Sinh

  26. NAGANO KEIKI TU1 Nhiệt Kế Lưỡng Kim Vệ Sinh

  27. Kunimoto 0671001, 0671016,0671002, 0671017, 0671003&0671004 KS Kẹp Cố Định Thép (Kunimoto 0671001,0671016,0671002,0671017,0671003&0671004 KS Safety Hook : Column Work)

  28. NAGANO KEIKI TH61 Bộ Truyền Tín Hiệu Nhiệt Độ

  29. NAGANO KEIKI KH54 Bộ Truyền Áp Suất Loại Hàng Hải

  30. NAGANO KEIKI KH55 Bộ Truyền Áp Suất Dùng Trong Công Nghiệp

  31. NAGANO KEIKI KJ55 Đồng Hồ Đo Áp Suất An Toàn

  32. NAGANO KEIKI SU4 Đồng Hồ Đo Vệ Sinh Loại Ngâm Glycerin

  33. NAGANO KEIKI SU6_ Đồng Hồ Đo Áp Suất Vệ Sinh Tiếp Điểm Điện

  34. Chiyoda Seki Đầu Đốt Giảm Áp Loại Lớn – Large Construction Burner

  35. Chiyoda Seki Đầu Đốt Kiểu Giảm Áp Loại Trung Bình – Medium-sized Construction Burner

  36. Kurimoto Hệ Thống Thay Khuôn Tự Động (Automatic Die Changer(QDC))

  37. Chiyoda Seki Đầu Đốt Kiểu Giảm Áp Loại Nhỏ – Small Construction Burner

  38. Chiyoda Seki Đầu Đốt Kiểu Giảm Áp Loại Cực Nhỏ – Extra Small Construction Burner

  39. NAGANO KEIKI SU1/SU Đồng Hồ Đo Áp Suất Số Chống Nước

  40. Chiyoda Seiki Máy Khuếch Tán Nhiệt – Diffusion Heating Equipment

  41. Kunimoto 0672001 KS Phụ Kiện Ghép Thanh Cốt Thép (Kunimoto 0672001 KS Separator-Rebar Joint)

  42. NAGANO KEIKI KE21 Bộ Truyền Dẫn Áp Suất Khí Nén

  43. Kunimoto 0775026 KS Miếng Treo Dùng Cho Thi Công Tấm Bản Mặt Cầu t 3.2 × h40 (Kunimoto 0775026 KS Hanging Piece (Deck Slab) t 3.2 × h40)

  44. Kunimoto 0775020 KS Miếng Treo Dùng Cho Thi Công Tấm Bản Mặt Cầu t 3.2 × h15 (Kunimoto 0775020 KS Hanging Piece (deck version) t 3.2 × h15)

  45. Kunimoto 0775010 KS Miếng Treo Dùng Cho Thi Công Tấm Bản Mặt Cầu (t 3.2) (Kunimoto 0775010 KS Hanging Piece (for floor slab) (t 3.2))

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top