Products

  1. Chiyoda Seiki BA-3/BAS-3 Van Xả Ống B Cho Với Axetylen Và LPG – Pipe Outlet B Valves For Acetylene And LPG

  2. Chiyoda Seiki BA-2/BAS-2 Van Xả Ống B Cho Với Axetylen Và LPG – Pipe Outlet B Valves For Acetylene And LPG

  3. Chiyoda Seiki BA-1/BAS-1 Van Xả Ống B Cho Với Axetylen Và LPG – Pipe Outlet B Valves For Acetylene And LPG

  4. Chiyoda Seiki BOU-4 Van Xả Ống B Cho Oxy – Pipe Outlet B Valves For Oxygen

  5. Chiyoda Seiki BO-4 Van Xả Ống B Cho Oxy – Pipe Outlet B Valves For Oxygen

  6. Chiyoda Seiki BOU-3 Van Xả Ống B Cho Oxy – Pipe Outlet B Valves For Oxygen

  7. Chiyoda Seiki BO-3 Van Xả Ống B Cho Oxy – Pipe Outlet B Valves For Oxygen

  8. Chiyoda Seiki BO-2 Van Xả Ống B Cho Oxy – Pipe Outlet B Valves For Oxygen

  9. Chiyoda Seiki BO-1 Van Xả Ống B Cho Oxy – Pipe Outlet B Valves For Oxygen

  10. Chiyoda Seiki KV-250-Z Van Chuyển Mạch (Van Nạp) – Switching Valve (Filling Valve)

  11. Chiyoda Seiki KVS-250-CIS Van Chuyển Mạch (Van Nạp) – Switching Valve (Filling Valve)

  12. Chiyoda Seiki KV-250-CIS Van Chuyển Mạch (Van Nạp) – Switching Valve (Filling Valve)

  13. Chiyoda Seiki SV-30-CAIS Van Chuyển Mạch (Van Nạp) – Switching Valve (Filling Valve)

  14. Chiyoda Seiki KV-250-F Van Chuyển Mạch (Van Nạp) – Switching Valve (Filling Valve)

  15. Chiyoda Seiki KV-250-C Van Chuyển Mạch (Van Nạp) – Switching Valve (Filling Valve)

  16. Chiyoda Seiki SV-30-P Van Cổ/Van Thanh Lọc – Neck Valve/Purge Valve

  17. Chiyoda Seiki SV-30-TA1 Van Cổ/Van Thanh Lọc – Neck Valve/Purge Valve

  18. Chiyoda Seiki SV-30-AU Van Cổ/Van Thanh Lọc – Neck Valve/Purge Valve

  19. Chiyoda Seiki PV-150-M / PV-150-P Van Cổ/Van Thanh Lọc – Neck Valve/Purge Valve

  20. Chiyoda Seiki KV-250-T/KVS-250-T Van Cổ/Van Thanh Lọc – Neck Valve/Purge Valve

  21. Chiyoda Seiki KV-250-A Van Cổ/Van Thanh Lọc – Neck Valve/Purge Valve

  22. Chiyoda Seiki Ví Dụ Sản Xuất Thiết Bị Nhận/Giải Nén Cardle Loại Chuyển Mạch Bán Tự Động Cho H2 – Semi-Automatic Switchable Cardle Receiving And Decompression System For H2 Production Examples

  23. Chiyoda Seiki Ví Dụ Sản Xuất Thiết Bị Nhận/Giải Nén Cardle Loại Chuyển Đổi Bán Tự Động Cho N2 – Semi-Automatic Switchable Cardle Receiving And Decompression System For N2 Fabrication Examples

  24. Chiyoda Seiki Cardle Đơn Giản Hóa, Bộ Cao Cấp Mới Loại HS (Đã Lắp Ráp) – Simplified Cardle, New High Set Type HS (Assembled)

  25. Chiyoda Seiki Ống Teflon Brexit – Teflon Brexit Hose

  26. Chiyoda Seiki Ống Nối Ống Đồng – Copper Tube Connecting Pipes

  27. Chiyoda Seiki Sản Xuất Cardle – Cardle Production

  28. Chiyoda Seiki Bảng Báo Động Đa Điểm – Multipoint Alarm Panel

  29. Chiyoda Seiki AB-33 (Có đèn báo xoay) Bảng Báo Động Cấu Trúc Chống Cháy Nổ An Toàn Nội Tại Một Điểm Cho Môi Trường Khí Dễ Cháy (Gắn Trên Tường) (Alarm Panel Single-Point Intrinsically Safe Explosion-Proof Construction For Flammable Gas Atmospheres (Wall-Mounted))

  30. Chiyoda Seiki AB-32 (Loại tiêu chuẩn) Bảng Báo Động Cấu Trúc Chống Cháy Nổ An Toàn Nội Tại Một Điểm Cho Môi Trường Khí Dễ Cháy (Gắn Trên Tường) (Alarm Panel Single-Point Intrinsically Safe Explosion-Proof Construction For Flammable Gas Atmospheres (Wall-Mounted))

  31. Chiyoda Seiki CA-4T Hộp Báo Động Và Hệ Thống Giám Sát Từ Xa Loại Máy Phát Tín Hiệu (Alarm Box and Remote Monitoring System Signal Generator Type)

  32. Chiyoda Seiki CA-4-W1S-W Hộp Báo Động Và Hệ Thống Giám Sát Từ Xa Loại Treo Tường (Wall Mounted Alarm Box and Remote Monitoring System)

  33. Chiyoda Seiki CA-4-D1S-W Hộp Báo Động Và Hệ Thống Giám Sát Từ Xa Loại Để Bàn (Alarm Box And Desktop Remote Monitoring System)

  34. Chiyoda Seiki CA-4-W1S Hộp Báo Động Và Hệ Thống Giám Sát Từ Xa Loại Treo Tường (Wall Mounted Alarm Box and Remote Monitoring System)

  35. Chiyoda Seiki CA-4-D1S Hộp Báo Động Và Hệ Thống Giám Sát Từ Xa Loại Để Bàn (Alarm Box And Desktop Remote Monitoring System)

  36. Kunimoto 1303070 KS N Kẹp Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại 3S – Clamp Type 3S

  37. Kunimoto 1303060 KS N Kẹp Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại 2S (Kunimoto 1303060 KS N Clamp Type 2S)

  38. Chiyoda Seiki Thiết Bị Cắt Bán Tự Động Loại MCHP-140L (Semi-Automatic Cut-Off Device Type MCHP-140L)

  39. Kunimoto 1303050 KS N Kẹp Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại 1S (Kunimoto 1303050 KS N Clamp Type 1S)

  40. Kunimoto 1301960, 1301961, 1301962 & 1301963 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình +60° (50°) (Kunimoto 1301960, 1301961, 1301962 & 1301963 KS U-shaped Clamp +60° (50°))

  41. Kunimoto 1301601 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình 6H (Kunimoto 1301601 KS U-shaped Clamp Type 6H)

  42. Kunimoto 1301550 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình 5C (Kunimoto 1301550 KS U-shaped Clamp 5C)

  43. Kunimoto 1301560 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình 5B (Kunimoto 1301560 KS U-shaped Clamp 5B)

  44. Kunimoto 1301330 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại Dài 3 – U-shaped Clamp Long Type 3

  45. Kunimoto 1301320 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại 3 (Kunimoto 1301320 KS U-shaped Clamp Type 3)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top