Products

  1. Kunimoto 1037203 Cùm Đơn Có Móc (Kunimoto 1037203 Net Single Clamp)

  2. Chiyoda Seiki Dành Cho Thiết Bị An Toàn Khô/Gắn Bên Mỏ Hàn Dòng Minisave – For Minisave Series Torch Side/Dry Safety Equipment

  3. Chiyoda Seiki Công Tắc Áp Suất – Pressure Switches

  4. Chiyoda Seiki AT Đồng Hồ Đo Áp Suất Cho Thiết Bị, Có Tiếp Điểm – Pressure Gauge For Equipment, With Contact

  5. Kurimoto Ống Dẫn Chống Cháy (Fire Proof Duct)

  6. Chiyoda Seiki Đồng Hồ Đo Áp Suất Cho Thiết Bị DU Loại Standard (Để Gắn Bảng Điều Khiển) – Pressure Gauge For Equipment DU Standard Type (For Panel Mounting)

  7. Chiyoda Seiki AT Dụng Cụ Đo Áp Suất, Loại Thường – Instrument Pressure Gauges, Normal Type

  8. Chiyoda Seiki Đầu Ra Đường Ống – Pipe Outlet Headers

  9. Chiyoda Seiki KB04-22H/KB04-22HP Ống Nối Bình Chứa Chioflex-165 (Dùng Cho Hỗn Hợp Khí Nitơ, Argon Và Khí Trơ) – Container Connecting Tube Chioflex-165 (For Nitrogen, Argon And Inert Gas Mixtures)

  10. Chiyoda Seiki KB04-22S/KB04-22SP Ống Nối Bình Chứa Chioflex-165 (Dùng Cho Hỗn Hợp Khí Nitơ, Argon Và Khí Trơ) – Container Connecting Tube Chioflex-165 (For Nitrogen, Argon And Inert Gas Mixtures)

  11. Chiyoda Seiki CY04-NW Ống Nối Bình Chứa Chioflex – Container Connecting Tube Chioflex

  12. Chiyoda Seiki KB04-22N Ống Nối Bình Chứa Chioflex – Container Connecting Tube Chioflex

  13. Kunimoto 1037200 Cùm Đơn Giàn Giáo Với Vòng Treo Xích (Kunimoto 1037200 Single Clamp For Chain Hanging)

  14. Kunimoto 1036180 Cùm Đơn Giàn Giáo Với Chốt Giàn Giáo (Kunimoto 1036180 KS Gravity Clamp L)

  15. Kunimoto 1039000 Cùm Giàn Giáo Cố Định Thang Nhôm (Kunimoto 1039000 KS Smart Lock)

  16. Kunimoto 1302450 Kẹp Dầm Treo Ty (Treo Xích) (Kunimoto 1302450 KS All Purpose Swing Type 80 (Chain Hanging))

  17. Kunimoto 1302410 Kẹp Dầm Xoay (Kunimoto 1302410 KS All Purpose Swing Type 80 + 60 angles)

  18. Kunimoto 1302400 Kẹp Dầm Xoay (Kunimoto 1302400 KS All Purpose Swing Type 80)

  19. Kunimoto 1303010 Kẹp Treo lưới (Kunimoto 1303010 KS Net Hanging Clamp)

  20. Kunimoto 1036812 & 1036814 Cùm Đơn Giàn Giáo KS Với Bu Lông (Kunimoto 1036812 & 1036814 KS Single Clamp With Bolt)

  21. Kunimoto 1036149 Cùm Đơn GIàn Giáo KS Với Lỗ φ13 (Kunimoto 1036149 KS Single Clamp With φ13 Hole)

  22. Kunimoto 1036181 Cùm Giàn Giáo KS Kẹp Ván (Kunimoto 1036181 KS Baseboard Clamp)

  23. Kunimoto 1030032 Cùm Khóa Ống Giàn Giáo KS (Kunimoto 1030032 KS Pipe Clamp Free Type (Combined))

  24. Kunimoto 1030136 Cùm Khóa Ống Giàn Giáo KS (Kunimoto 1030136 KS Pipe Clamp Orthogonal Type (Combined))

  25. EXEN RKV60PBR Series Bộ Gõ Khí Nén – Steel Knocker Indirect Impact Type

  26. Chiyoda Seiki Máy Sưởi Khí Carbon Dioxide Kiểu Lắp Đặt, Sê-Ri CVR-G, Dùng Cho Khí Đốt – Installed Type Carbon Dioxide Gas Heater, CVR-G Series, For Gas

  27. Chiyoda Seiki CK-570K Máy Sưởi Gas Nhỏ Gọn Cho Thiết Bị Sê-Ri CK – Compact Gas Heaters For CK Series Equipment

  28. Chiyoda Seiki CK-380K Máy Sưởi Gas Nhỏ Gọn Cho Thiết Bị Sê-Ri CK – Compact Gas Heaters For CK Series Equipment

  29. Chiyoda Seiki CK-190K Máy Sưởi Gas Nhỏ Gọn Cho Thiết Bị Sê-Ri CK – Compact Gas Heaters For CK Series Equipment

  30. Chiyoda Seiki CK-380B Máy Sưởi Gas Nhỏ Gọn Cho Xi Lanh Dòng CK – Compact Gas Heater For CK Series Cylinders

  31. Chiyoda Seiki CK-190B Máy Sưởi Gas Nhỏ Gọn Cho Xi Lanh Dòng CK – Compact Gas Heater For CK Series Cylinders

  32. Chiyoda Seiki PH-10 Ống Mềm – Flexible Hose

  33. Chiyoda Seiki PH-9 Vòi Blazer – Blazer Hose

  34. Chiyoda Seiki PH-6 Ống Nối Cho Tủ Chứa Xi Lanh – Connecting Pipe For Cylinder Cabinet

  35. Chiyoda Seiki Ống Nối Cho Specty – Connecting Tube For Specty

  36. Chiyoda Seiki PH-4 Khớp Nối Vạn Năng Loại Tay Cầm Tròn – Round Handle Type Universal Joints

  37. Chiyoda Seki PH-2 Ống Nối, Loại Tay Cầm Tròn – Connecting Tube, Round Handle Type

  38. Chiyoda Seki PH-1 Ống Nối/Loại Cờ Lê – Connecting Pipe/Spanner Type

  39. Chiyoda Seiki Nút Chặn Và Đai Ốc – Stoppers And Nuts

  40. Chiyoda Seiki UN-TSW Ống Chữ T Cho Đường Ống Hiệu Chuẩn – T-Tubes For Calibration Piping

  41. Chiyoda Seiki UN-O Van Xả – Outlet Pipe

  42. Chiyoda Seiki UN-T Ống Thông Chữ T – Connecting Pipe U-Shaped

  43. Chiyoda Seiki UN-TA Ống Thông Chữ T – Connecting Pipe U-Shaped

  44. Chiyoda Seiki UN-U Ống Thông Chữ U – Connecting Pipe U-Shaped

  45. Chiyoda Seiki UN-T Ống Thông Đơn Chữ T Loại Đai Ốc Có Nắp – Connecting Pipe T-Single Pipe Bag Nut Type

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top