Products

  1. Chiyoda Seiki Ống Mềm – Flexible Hoses (Insulated Vacuum Flexible)

  2. Chiyoda Seiki Thiết Bị Tách Khí Lỏng (Chỉ Dành Có Thiết Bị Khí Áp Suất Cao) – Gas-Liquid Separator (High-Pressure Gas Equipment Only)

  3. Chiyoda Seiki Ống Chân Không Cách Nhiệt Nhiều Lớp – Multi-Layer Insulated Vacuum Tube

  4. Chiyoda Seiki NVR-50E Thiết Bị Hóa Hơi Amoniac Dòng NVR – Vaporisers For Ammonia NVR-Series

  5. Chiyoda Seiki CVR-150L/200L Bình Hóa Hơi Cho Khí Carbon Dioxide, Sản Phẩm Tiêu Chuẩn Dùng Cho LGC – Vaporisers For Carbon Dioxide Gas, Standard Products For LGC

  6. Chiyoda Seiki CVR-60L/100L Bình Hóa Hơi Cho Khí Carbon Dioxide, Sản Phẩm Tiêu Chuẩn Dùng Cho LGC – Vaporisers For Carbon Dioxide Gas, Standard Products For LGC

  7. Chiyoda Seiki CVR-40L Bình Hóa Hơi Cho Khí Carbon Dioxide, Sản Phẩm Tiêu Chuẩn Dùng Cho LGC – Vaporisers For Carbon Dioxide Gas, Standard Products For LGC

  8. Chiyoda Seiki CVR-25L Bình Hóa Hơi Cho Khí Carbon Dioxide, Sản Phẩm Tiêu Chuẩn Dùng Cho LGC – Vaporisers For Carbon Dioxide Gas, Standard Products For LGC

  9. Chiyoda Seiki CVR-150T Bộ Nâng Giấy Cho Bình Chứa Khí Carbon Dioxide Paper Riser For Carbon Dioxide Gas Standard Product Tank Sản Phẩm Tiêu Chuẩn – Paper Riser For Carbon Dioxide Gas And Standard Product Tanks

  10. Chiyoda Seiki CVR-60T Bộ Nâng Giấy Cho Bình Chứa Khí Carbon Dioxide Paper Riser For Carbon Dioxide Gas Standard Product Tank Sản Phẩm Tiêu Chuẩn – Paper Riser For Carbon Dioxide Gas And Standard Product Tanks

  11. Chiyoda Seiki CVR-40T Bộ Nâng Giấy Cho Bình Chứa Khí Carbon Dioxide Paper Riser For Carbon Dioxide Gas Standard Product Tank Sản Phẩm Tiêu Chuẩn – Paper Riser For Carbon Dioxide Gas And Standard Product Tanks

  12. Chiyoda Seiki Thiết Bị Kiểm Tra Độ Kín Và Thổi Khí Nitơ Loại Xe Đẩy – Nitrogen Blow And Airtightness Test Equipment Cart Type

  13. Chiyoda Seiki Thiết Bị Kiểm Tra Độ Kín Và Thổi Khí Nitơ Loại Cao Cấp – Nitrogen Blow And Airtightness Test Equipment Deluxe Type

  14. Chiyoda Seiki Thiết Bị Kiểm Tra Độ Kín Và Thổi Khí Nitơ Loại Tiêu Chuẩn – Nitrogen Blow And Airtightness Test Equipment Standard Type

  15. Chiyoda Seiki Hệ Thống Trộn Khí Lớn Dòng SG – Large Gas Mixing Systems SG-Series

  16. Chiyoda Seiki Hệ Thống Trộn Khí Lớn Dòng MU – Large Gas Mixing Systems MU-Series

  17. Chiyoda Seiki 2ME-50 Máy Trộn Khí Kỹ Thuật Số – Digital Mixer

  18. Chiyoda Seiki 2MF-100 Máy Trộn Khí Nhỏ Gọn Di Động- Portable Compact Gas Mixer

  19. Chiyoda Seiki 2MD-100 Máy Trộn Khí Nhỏ Gọn Di Động- Portable Compact Gas Mixer

  20. Chiyoda Seiki DSS-40/-60/-100 Thiết Bị An Toàn Cho Thiết Bị Hàn Axetylen Và Thiết Bị Thu Khí Dòng DSS – Safety Devices For Acetylene Welding Equipment And Gas Collectors DSS-Series

  21. Chiyoda Seiki DSS-10 Thiết Bị An Toàn Cho Thiết Bị Hàn Axetylen Và Thiết Bị Thu Khí Dòng DSS – Safety Devices For Acetylene Welding Equipment And Gas Collectors DSS-Series

  22. Chiyoda Seiki DSS-7 Thiết Bị An Toàn Cho Thiết Bị Hàn Axetylen Và Thiết Bị Thu Khí Dòng DSS – Safety Devices For Acetylene Welding Equipment And Gas Collectors DSS-Series

  23. Chiyoda Seiki DSS-5 Thiết Bị An Toàn Cho Thiết Bị Hàn Axetylen Và Thiết Bị Thu Khí Dòng DSS – Safety Devices For Acetylene Welding Equipment And Gas Collectors DSS-Series

  24. Chiyoda Seiki LA-8/LP-8 Các Thiết Bị An Toàn Loại Khô, Ổ Cắm Bộ Điều Chỉnh Và Ổ Cắm Đường Ống – For Dry-Type Safety Devices, Regulator Outlets And Pipe Outlets

  25. Chiyoda Seiki SO-30 Các Thiết Bị An Toàn Loại Khô, Ổ Cắm Bộ Điều Chỉnh Và Ổ Cắm Đường Ống – For Dry-Type Safety Devices, Regulator Outlets And Pipe Outlets

  26. Chiyoda Seiki SA-2 Các Thiết Bị An Toàn Loại Khô, Ổ Cắm Bộ Điều Chỉnh Và Ổ Cắm Đường Ống – For Dry-Type Safety Devices, Regulator Outlets And Pipe Outlets

  27. Chiyoda Seiki SFG3-O2 Các Thiết Bị An Toàn Loại Khô Và Chỉ Gắn Ống Thổi (Chuyên dùng cho Oxy) – Dry-Type Safety Devices And Scarfing Blowpipe Mounting Only (Oxygen Only)

  28. Chiyoda Seiki SFST-O2 Các Thiết Bị An Toàn Loại Khô Và Chỉ Gắn Ống Thổi (Chuyên dùng cho Oxy) – Dry-Type Safety Devices And Scarfing Blowpipe Mounting Only (Oxygen Only)

  29. Kunimoto 2201010 KS Giá Treo Dùng Cho Công Trình (Kunimoto 2201010 KS Grating Hanging Bracket)

  30. Kunimoto 1807010 Móc Treo Giàn Giáo (Kunimoto 1807010 Chain Hook Scaffolding Detent Cover)

  31. Kunimoto 1024601&1024900 Dụng Cụ Hỗ Trợ Nghiêng (Kunimoto 1024601&1024900 Temporary Tilting Slope Tool)

  32. Kunimoto 1037107 Kẹp Nối Hàng Rào Loại NF – Fence Clamp NF Type

  33. Kunimoto 1325200 Kẹp Chữ H (Kunimoto 1325200 Temporary H Clamp)

  34. Kunimoto KS Bệ Đỡ Cố Định Metro Base (Kunimoto KS Metro Base Mounting Bracket)

  35. Kunimoto 1822110 Kẹp Cốt Thép Loại 41 (Kunimoto 1822110 KS Rebar Hook 41 Type)

  36. Kunimoto 1822100 Kẹp Cốt Thép Loại 32 (Kunimoto 1822100 KS Rebar Hook Type 32)

  37. Kunimoto 1866002 Khóa Móc Dây An Toàn (Kunimoto 1866002 Rope Grip ST)

  38. Kunimoto 1323100,1323200,1323300,1323901,1323903 Hàng Rào Bảo Vệ – Protective Rail

  39. Kunimoto 0708005 Chi Tiết Tạo Liên Kết Trên Tường Đúc Sẵn ALC (Kunimoto 0708005 ALCWall Attachment)

  40. Kunimoto 1064100 KS Thanh Nối Vách Thép Chữ H (Kunimoto 1064100 KS Wall Connector (For H-shaped Steel)

  41. Kunimoto 1026410 Giá Đỡ Điều Chỉnh Được ( Kunimoto 1026410 KS Telescopic Bracket 1000A Type )

  42. Kunimoto 1026608 KS Giá Đỡ Điều Chỉnh Được – Telescopic Bracket 750S Type

  43. Kunimoto 1026606 Giá Đỡ Điều Chỉnh Được (Kunimoto 1026606 KS Telescopic Bracket 500S Type)

  44. Kunimoto 1804100&1804101 Vỏ Nhựa Bọc Cùm (KS 1804100&1804101 Clamp Universal Cover)

  45. Kunimoto 1037203 Cùm Đơn Có Móc (Kunimoto 1037203 Net Single Clamp)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top