Products

  1. Chiyoda Seiki UN-T Ống Thông Đơn Chữ T Ren Đực – Connecting Pipe T-Single Pipe Male Thread Type

  2. Chiyoda Seiki UN-M Ống Thông Đơn Chữ U – Connecting Pipe U-Single Pipe

  3. Chiyoda Seiki UN-M Ống Thông Đơn Chữ M – Connecting Pipe M-Single Pipe

  4. Chiyoda Seiki UN-L Ống Thông Đơn Chữ L – Connecting Pipe L-Single Pipe

  5. Chiyoda Seiki FA-2 Linh Kiện Lắp Ráp Chống Cháy Nổ – Explosion-Proof Assembly Components

  6. Chiyoda Seiki FA-1 Linh Kiện Lắp Ráp Chống Cháy Nổ – Explosion-Proof Assembly Components

  7. Chiyoda Seki KVC-P/KVSC-P Van Một Chiều Có Tải Lò Xo- Spring Loaded Check Valve

  8. Chiyoda Seki KVC-M Van Một Chiều – Lift Check Valve

  9. Chiyoda Seiki FS-22R/FS-29R (Dành cho Hydro) Van Lọc – Strainers

  10. Chiyoda Seiki FB-22/FS-22/FB-29/FS-29 Van Lọc – Strainers

  11. Chiyoda Seiki 16SS-R/16SS-L Van Chặn Áp Suất Thấp – Low Pressure Stop Valve

  12. Chiyoda Seiki 16NS-R/16NS-L Van Chặn Áp Suất Thấp – Low Pressure Stop Valve

  13. Chiyoda Seiki 16SN-R/16SN-L Van Chặn Áp Suất Thấp – Low Pressure Stop Valve

  14. Chiyoda Seiki KV-150-8 Van Chặn Áp Suất Thấp – Low Pressure Stop Valve

  15. Chiyoda Seiki SV-150-C Van Chặn Áp Suất Thấp – Low Pressure Stop Valve

  16. Chiyoda Seiki SV-30-1/2 Van Chặn Áp Suất Thấp – Low Pressure Stop Valve

  17. Chiyoda Seiki SV-30-3/8 Van Chặn Áp Suất Thấp – Low Pressure Stop Valve

  18. Chiyoda Seiki SV-30-1/4 Van Chặn Áp Suất Thấp – Low Pressure Stop Valve

  19. Chiyoda Seiki BAU-4 Van Xả Ống B Cho Với Axetylen Và LPG – Pipe Outlet B Valves For Acetylene And LPG

  20. Chiyoda Seiki BA-4/BAS-4 Van Xả Ống B Cho Với Axetylen Và LPG – Pipe Outlet B Valves For Acetylene And LPG

  21. Chiyoda Seiki BAU-3 Van Xả Ống B Cho Với Axetylen Và LPG – Pipe Outlet B Valves For Acetylene And LPG

  22. Chiyoda Seiki BA-3/BAS-3 Van Xả Ống B Cho Với Axetylen Và LPG – Pipe Outlet B Valves For Acetylene And LPG

  23. Chiyoda Seiki BA-2/BAS-2 Van Xả Ống B Cho Với Axetylen Và LPG – Pipe Outlet B Valves For Acetylene And LPG

  24. Chiyoda Seiki BA-1/BAS-1 Van Xả Ống B Cho Với Axetylen Và LPG – Pipe Outlet B Valves For Acetylene And LPG

  25. Chiyoda Seiki BOU-4 Van Xả Ống B Cho Oxy – Pipe Outlet B Valves For Oxygen

  26. Chiyoda Seiki BO-4 Van Xả Ống B Cho Oxy – Pipe Outlet B Valves For Oxygen

  27. Chiyoda Seiki BOU-3 Van Xả Ống B Cho Oxy – Pipe Outlet B Valves For Oxygen

  28. Chiyoda Seiki BO-3 Van Xả Ống B Cho Oxy – Pipe Outlet B Valves For Oxygen

  29. Chiyoda Seiki BO-2 Van Xả Ống B Cho Oxy – Pipe Outlet B Valves For Oxygen

  30. Chiyoda Seiki BO-1 Van Xả Ống B Cho Oxy – Pipe Outlet B Valves For Oxygen

  31. Chiyoda Seiki KV-250-Z Van Chuyển Mạch (Van Nạp) – Switching Valve (Filling Valve)

  32. Chiyoda Seiki KVS-250-CIS Van Chuyển Mạch (Van Nạp) – Switching Valve (Filling Valve)

  33. Chiyoda Seiki KV-250-CIS Van Chuyển Mạch (Van Nạp) – Switching Valve (Filling Valve)

  34. Chiyoda Seiki SV-30-CAIS Van Chuyển Mạch (Van Nạp) – Switching Valve (Filling Valve)

  35. Chiyoda Seiki KV-250-F Van Chuyển Mạch (Van Nạp) – Switching Valve (Filling Valve)

  36. Chiyoda Seiki KV-250-C Van Chuyển Mạch (Van Nạp) – Switching Valve (Filling Valve)

  37. Chiyoda Seiki SV-30-P Van Cổ/Van Thanh Lọc – Neck Valve/Purge Valve

  38. Chiyoda Seiki SV-30-TA1 Van Cổ/Van Thanh Lọc – Neck Valve/Purge Valve

  39. Chiyoda Seiki SV-30-AU Van Cổ/Van Thanh Lọc – Neck Valve/Purge Valve

  40. Chiyoda Seiki PV-150-M / PV-150-P Van Cổ/Van Thanh Lọc – Neck Valve/Purge Valve

  41. Chiyoda Seiki KV-250-T/KVS-250-T Van Cổ/Van Thanh Lọc – Neck Valve/Purge Valve

  42. Chiyoda Seiki KV-250-A Van Cổ/Van Thanh Lọc – Neck Valve/Purge Valve

  43. Chiyoda Seiki Ví Dụ Sản Xuất Thiết Bị Nhận/Giải Nén Cardle Loại Chuyển Mạch Bán Tự Động Cho H2 – Semi-Automatic Switchable Cardle Receiving And Decompression System For H2 Production Examples

  44. Chiyoda Seiki Ví Dụ Sản Xuất Thiết Bị Nhận/Giải Nén Cardle Loại Chuyển Đổi Bán Tự Động Cho N2 – Semi-Automatic Switchable Cardle Receiving And Decompression System For N2 Fabrication Examples

  45. Chiyoda Seiki Cardle Đơn Giản Hóa, Bộ Cao Cấp Mới Loại HS (Đã Lắp Ráp) – Simplified Cardle, New High Set Type HS (Assembled)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top