Products

  1. Chiyoda Seiki KV-250-C Van Chuyển Mạch (Van Nạp) – Switching Valve (Filling Valve)

  2. Chiyoda Seiki SV-30-P Van Cổ/Van Thanh Lọc – Neck Valve/Purge Valve

  3. Chiyoda Seiki SV-30-TA1 Van Cổ/Van Thanh Lọc – Neck Valve/Purge Valve

  4. Chiyoda Seiki SV-30-AU Van Cổ/Van Thanh Lọc – Neck Valve/Purge Valve

  5. Chiyoda Seiki PV-150-M / PV-150-P Van Cổ/Van Thanh Lọc – Neck Valve/Purge Valve

  6. Chiyoda Seiki KV-250-T/KVS-250-T Van Cổ/Van Thanh Lọc – Neck Valve/Purge Valve

  7. Chiyoda Seiki KV-250-A Van Cổ/Van Thanh Lọc – Neck Valve/Purge Valve

  8. Chiyoda Seiki Ví Dụ Sản Xuất Thiết Bị Nhận/Giải Nén Cardle Loại Chuyển Mạch Bán Tự Động Cho H2 – Semi-Automatic Switchable Cardle Receiving And Decompression System For H2 Production Examples

  9. Chiyoda Seiki Ví Dụ Sản Xuất Thiết Bị Nhận/Giải Nén Cardle Loại Chuyển Đổi Bán Tự Động Cho N2 – Semi-Automatic Switchable Cardle Receiving And Decompression System For N2 Fabrication Examples

  10. Chiyoda Seiki Cardle Đơn Giản Hóa, Bộ Cao Cấp Mới Loại HS (Đã Lắp Ráp) – Simplified Cardle, New High Set Type HS (Assembled)

  11. Chiyoda Seiki Ống Teflon Brexit – Teflon Brexit Hose

  12. Chiyoda Seiki Ống Nối Ống Đồng – Copper Tube Connecting Pipes

  13. Chiyoda Seiki Sản Xuất Cardle – Cardle Production

  14. Chiyoda Seiki Bảng Báo Động Đa Điểm – Multipoint Alarm Panel

  15. Chiyoda Seiki AB-33 (Có đèn báo xoay) Bảng Báo Động Cấu Trúc Chống Cháy Nổ An Toàn Nội Tại Một Điểm Cho Môi Trường Khí Dễ Cháy (Gắn Trên Tường) (Alarm Panel Single-Point Intrinsically Safe Explosion-Proof Construction For Flammable Gas Atmospheres (Wall-Mounted))

  16. Chiyoda Seiki AB-32 (Loại tiêu chuẩn) Bảng Báo Động Cấu Trúc Chống Cháy Nổ An Toàn Nội Tại Một Điểm Cho Môi Trường Khí Dễ Cháy (Gắn Trên Tường) (Alarm Panel Single-Point Intrinsically Safe Explosion-Proof Construction For Flammable Gas Atmospheres (Wall-Mounted))

  17. Chiyoda Seiki CA-4T Hộp Báo Động Và Hệ Thống Giám Sát Từ Xa Loại Máy Phát Tín Hiệu (Alarm Box and Remote Monitoring System Signal Generator Type)

  18. Chiyoda Seiki CA-4-W1S-W Hộp Báo Động Và Hệ Thống Giám Sát Từ Xa Loại Treo Tường (Wall Mounted Alarm Box and Remote Monitoring System)

  19. Chiyoda Seiki CA-4-D1S-W Hộp Báo Động Và Hệ Thống Giám Sát Từ Xa Loại Để Bàn (Alarm Box And Desktop Remote Monitoring System)

  20. Chiyoda Seiki CA-4-W1S Hộp Báo Động Và Hệ Thống Giám Sát Từ Xa Loại Treo Tường (Wall Mounted Alarm Box and Remote Monitoring System)

  21. Chiyoda Seiki CA-4-D1S Hộp Báo Động Và Hệ Thống Giám Sát Từ Xa Loại Để Bàn (Alarm Box And Desktop Remote Monitoring System)

  22. Kunimoto 1303070 KS N Kẹp Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại 3S – Clamp Type 3S

  23. Kunimoto 1303060 KS N Kẹp Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại 2S (Kunimoto 1303060 KS N Clamp Type 2S)

  24. Chiyoda Seiki Thiết Bị Cắt Bán Tự Động Loại MCHP-140L (Semi-Automatic Cut-Off Device Type MCHP-140L)

  25. Kunimoto 1303050 KS N Kẹp Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại 1S (Kunimoto 1303050 KS N Clamp Type 1S)

  26. Kunimoto 1301960, 1301961, 1301962 & 1301963 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình +60° (50°) (Kunimoto 1301960, 1301961, 1301962 & 1301963 KS U-shaped Clamp +60° (50°))

  27. Kunimoto 1301601 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình 6H (Kunimoto 1301601 KS U-shaped Clamp Type 6H)

  28. Kunimoto 1301550 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình 5C (Kunimoto 1301550 KS U-shaped Clamp 5C)

  29. Kunimoto 1301560 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình 5B (Kunimoto 1301560 KS U-shaped Clamp 5B)

  30. Kunimoto 1301330 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại Dài 3 – U-shaped Clamp Long Type 3

  31. Kunimoto 1301320 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại 3 (Kunimoto 1301320 KS U-shaped Clamp Type 3)

  32. Kunimoto 1301210 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại Cố Định 2 (Kunimoto 1301210 KS U-shaped Clamp Fixed Type 2)

  33. Kunimoto 1301110 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại Cố Định 1 (Kunimoto 1301110 KS U-shaped Clamp Fixed Type 1)

  34. Kunimoto 1301200 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại Free 2 (Kunimoto 1301200 KS U-shaped Clamp Free Type 2)

  35. Kunimoto 1301100 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại Free 1 (Kunimoto 1301100 KS U-shaped Clamp Free Type 1)

  36. Kunimoto 1301005 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình (Kunimoto 1301005 KS U-shaped Clamp Swing Type)

  37. Kunimoto 1301006 KS Kẹp Chữ U Dạng Cố Định Dành Cho Công Trình (Kunimoto 1301006 KS U-shaped Clamp Swing Fixed type)

  38. TONE RDS32 Bộ Chìa Vặn Vít Cơ Cấu Ratchet (TONE RDS32 Ratchet Screwdriver Set)

  39. TONE TG Bộ Chìa Vặn Cân Lực (TONE TG Torque Grip)

  40. TONE TGS20 Bộ Chìa Vặn Cân Lực (TONE TGS20 Torque Grip Set)

  41. Chiyoda Seiki El Auto ATD-20LIV Hệ Thống Cung Cấp Khí Có Thể Chuyển Đổi Hoàn Toàn Tự Động Cho LGC (Khí Hóa Lỏng) (Fully Automatic Switchable Gas Supply System For LGC (Liquefied Gas))

  42. TONE 2BSA Dụng Cụ Nối Đầu Khẩu Và Máy Khoan (TONE 2BSA Socket Adaptor for Electric Drill)

  43. TONE 2BSF-85 Đầu Khẩu Formtie Dùng Cho Khoan Điện (TONE 2BSF FORMTIE SOCKET for ELECTRIC DRILL)

  44. TONE 2BSR Đầu Khẩu Vặn Vít Dùng Cho Máy Khoan Điện (TONE 2BSR All-Threads Socket for Electric Drill)

  45. TONE 2BAN Đầu Chuyển Đầu Lúc Lắc Dùng Cho Máy Khoan Điện (TONE 2BAN Impact Socket Adaptor for Electric Drill)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top