Products

  1. Chiyoda Seiki Ống Nối Ống Đồng – Copper Tube Connecting Pipes

  2. Chiyoda Seiki Sản Xuất Cardle – Cardle Production

  3. Chiyoda Seiki Bảng Báo Động Đa Điểm – Multipoint Alarm Panel

  4. Chiyoda Seiki AB-33 (Có đèn báo xoay) Bảng Báo Động Cấu Trúc Chống Cháy Nổ An Toàn Nội Tại Một Điểm Cho Môi Trường Khí Dễ Cháy (Gắn Trên Tường) (Alarm Panel Single-Point Intrinsically Safe Explosion-Proof Construction For Flammable Gas Atmospheres (Wall-Mounted))

  5. Chiyoda Seiki AB-32 (Loại tiêu chuẩn) Bảng Báo Động Cấu Trúc Chống Cháy Nổ An Toàn Nội Tại Một Điểm Cho Môi Trường Khí Dễ Cháy (Gắn Trên Tường) (Alarm Panel Single-Point Intrinsically Safe Explosion-Proof Construction For Flammable Gas Atmospheres (Wall-Mounted))

  6. Chiyoda Seiki CA-4T Hộp Báo Động Và Hệ Thống Giám Sát Từ Xa Loại Máy Phát Tín Hiệu (Alarm Box and Remote Monitoring System Signal Generator Type)

  7. Chiyoda Seiki CA-4-W1S-W Hộp Báo Động Và Hệ Thống Giám Sát Từ Xa Loại Treo Tường (Wall Mounted Alarm Box and Remote Monitoring System)

  8. Chiyoda Seiki CA-4-D1S-W Hộp Báo Động Và Hệ Thống Giám Sát Từ Xa Loại Để Bàn (Alarm Box And Desktop Remote Monitoring System)

  9. Chiyoda Seiki CA-4-W1S Hộp Báo Động Và Hệ Thống Giám Sát Từ Xa Loại Treo Tường (Wall Mounted Alarm Box and Remote Monitoring System)

  10. Chiyoda Seiki CA-4-D1S Hộp Báo Động Và Hệ Thống Giám Sát Từ Xa Loại Để Bàn (Alarm Box And Desktop Remote Monitoring System)

  11. Kunimoto 1303070 KS N Kẹp Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại 3S – Clamp Type 3S

  12. Kunimoto 1303060 KS N Kẹp Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại 2S (Kunimoto 1303060 KS N Clamp Type 2S)

  13. Chiyoda Seiki Thiết Bị Cắt Bán Tự Động Loại MCHP-140L (Semi-Automatic Cut-Off Device Type MCHP-140L)

  14. Kunimoto 1303050 KS N Kẹp Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại 1S (Kunimoto 1303050 KS N Clamp Type 1S)

  15. Kunimoto 1301960, 1301961, 1301962 & 1301963 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình +60° (50°) (Kunimoto 1301960, 1301961, 1301962 & 1301963 KS U-shaped Clamp +60° (50°))

  16. Kunimoto 1301601 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình 6H (Kunimoto 1301601 KS U-shaped Clamp Type 6H)

  17. Kunimoto 1301550 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình 5C (Kunimoto 1301550 KS U-shaped Clamp 5C)

  18. Kunimoto 1301560 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình 5B (Kunimoto 1301560 KS U-shaped Clamp 5B)

  19. Kunimoto 1301330 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại Dài 3 – U-shaped Clamp Long Type 3

  20. Kunimoto 1301320 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại 3 (Kunimoto 1301320 KS U-shaped Clamp Type 3)

  21. Kunimoto 1301210 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại Cố Định 2 (Kunimoto 1301210 KS U-shaped Clamp Fixed Type 2)

  22. Kunimoto 1301110 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại Cố Định 1 (Kunimoto 1301110 KS U-shaped Clamp Fixed Type 1)

  23. Kunimoto 1301200 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại Free 2 (Kunimoto 1301200 KS U-shaped Clamp Free Type 2)

  24. Kunimoto 1301100 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại Free 1 (Kunimoto 1301100 KS U-shaped Clamp Free Type 1)

  25. Kunimoto 1301005 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình (Kunimoto 1301005 KS U-shaped Clamp Swing Type)

  26. Kunimoto 1301006 KS Kẹp Chữ U Dạng Cố Định Dành Cho Công Trình (Kunimoto 1301006 KS U-shaped Clamp Swing Fixed type)

  27. TONE RDS32 Bộ Chìa Vặn Vít Cơ Cấu Ratchet (TONE RDS32 Ratchet Screwdriver Set)

  28. TONE TG Bộ Chìa Vặn Cân Lực (TONE TG Torque Grip)

  29. TONE TGS20 Bộ Chìa Vặn Cân Lực (TONE TGS20 Torque Grip Set)

  30. Chiyoda Seiki El Auto ATD-20LIV Hệ Thống Cung Cấp Khí Có Thể Chuyển Đổi Hoàn Toàn Tự Động Cho LGC (Khí Hóa Lỏng) (Fully Automatic Switchable Gas Supply System For LGC (Liquefied Gas))

  31. TONE 2BSA Dụng Cụ Nối Đầu Khẩu Và Máy Khoan (TONE 2BSA Socket Adaptor for Electric Drill)

  32. TONE 2BSF-85 Đầu Khẩu Formtie Dùng Cho Khoan Điện (TONE 2BSF FORMTIE SOCKET for ELECTRIC DRILL)

  33. TONE 2BSR Đầu Khẩu Vặn Vít Dùng Cho Máy Khoan Điện (TONE 2BSR All-Threads Socket for Electric Drill)

  34. TONE 2BAN Đầu Chuyển Đầu Lúc Lắc Dùng Cho Máy Khoan Điện (TONE 2BAN Impact Socket Adaptor for Electric Drill)

  35. TONE 2BAF Đầu Chuyển Đầu Lúc Lắc Dùng Cho Máy Khoan Điện (TONE 2BAF Socket Adaptor for Electric Drill, Flex Head)

  36. TONE 2BA Đầu Chuyển Dùng Cho Máy Khoan Điện (TONE 2BA Socket Adaptor for Electric Drill)

  37. TONE 2BNU Đầu Khẩu BIT Đầu Lúc Lắc (TONE 2BNU Wobble/Locking Bit Socket (Bit Replaceable-Type))

  38. TONE 2BNU700 Bộ Đầu Khẩu BIT Đầu Lúc Lắc (TONE 2BNU700 Wobble/Locking Bit Socket Set (Bit Replaceable-Type))

  39. TONE 2BN Đầu Khẩu BIT Dùng Cho Khoan Điện (TONE 2BN Bit Socket for Electric Drill)

  40. TONE 2BNC700 Bộ Đầu Khẩu BIT Dành Cho Khoan Điện – BIT Socket for Electric Drill Set

  41. Chiyoda Seiki El Auto ATD-12LIV Hệ Thống Cung Cấp Khí Có Thể Chuyển Đổi Hoàn Toàn Tự Động Cho LGC (Khí Hóa Lỏng) (Fully Automatic Switchable Gas Supply System For LGC (Liquefied Gas))

  42. TONE TBT2065S, TBT2110S Đầu Bit Xoắn Loại Mỏng (TONE TBT2065S, TBT2110S Torsion Bit (Slender-Type))

  43. TONE ELD7 Bộ Tô Vít Cách Điện (TONE ELD7 Electric Insulated Screwdriver)

  44. TONE BD Bộ Tô Vít Đầu Khẩu Loại Dài (TONE BD Nut Driver (Deep Type))

  45. TONE BD2 Bộ Tô Vít Đầu Khẩu Loại Dài (TONE BD2 Nut Driver Set (Deep Type))

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top